Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
34501 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x-71)/((x-4)^2(x+5))
34502 Phân Tích Nhân Tử a^2-9ab+14b^2
34503 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x+68)/((x-2)^2(x+3))
34504 Phân Tích Nhân Tử 1/4x^2-25y^2
34505 Phân Tích Nhân Tử u^2-4
34506 Phân Tích Nhân Tử u^2-81
34507 Phân Tích Nhân Tử t^2-10t+21
34508 Phân Tích Nhân Tử s^4-1296
34509 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2)/(x^2+8x+16)
34510 Phân Tích Nhân Tử r^2-6r-55
34511 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2-x-5)/((x-1)(x^2+2x+2))
34512 Phân Tích Nhân Tử r^2-3r+2
34513 Phân Tích Nhân Tử r^2-8r+16
34514 Phân Tích Nhân Tử s^2-5s+6
34515 Phân Tích Nhân Tử s^2+10s+25
34516 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=49x^4-9x^3+6x+14
34517 Phân Tích Nhân Tử s^2+18s+81
34518 Phân Tích Nhân Tử w^4-81
34519 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=7x^4-32x^3+6x^2+72x+27
34520 Phân Tích Nhân Tử x^2y^2-16xy+64
34521 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=6x^3+37x^2-34x+7
34522 Phân Tích Nhân Tử x^2-1/4x+1/64
34523 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+3x^2-25x+21
34524 Phân Tích Nhân Tử a^4-4096
34525 Phân Tích Nhân Tử a^4-3a^2-28
34526 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=8x^3+34x^2-29x+5
34527 Phân Tích Nhân Tử b^2-1
34528 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-34x-12
34529 Phân Tích Nhân Tử b^2-2b-3
34530 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-31x+30
34531 Phân Tích Nhân Tử b^2+4b-45
34532 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+8x^2-28x-35
34533 Phân Tích Nhân Tử b^2+2b-48
34534 Phân Tích Nhân Tử c^4-2401
34535 Phân Tích Nhân Tử c^4-625
34536 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+5x^2-183x-187
34537 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+4x^2-74x-77
34538 Phân Tích Nhân Tử d^2-22d+121
34539 Giải c A=-3(a+b-1/3c)
34540 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4-81
34541 Phân Tích Nhân Tử g^2-64
34542 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ g(x)=6x^3+31x^2+4x-5
34543 Phân Tích Nhân Tử c^2-12c+32
34544 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+23x^2+50x+26
34545 Phân Tích Nhân Tử m^2-4m+c
34546 Phân Tích Nhân Tử m^2-2m+1
34547 Phân Tích Nhân Tử m^3-64
34548 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^4+6x^3+5x^2-30x-50
34549 Phân Tích Nhân Tử n^2+20n+100
34550 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ q(x)=3x^4-2x^3-7x^2+4x+2
34551 Phân Tích Nhân Tử m^2-10m+24
34552 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ q(x)=6x^3+19x^2-15x-28
34553 Phân Tích Nhân Tử p^2-25
34554 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương x^3-1.5x+2
34555 Phân Tích Nhân Tử p^4-1
34556 Tìm Khoảng Biến Thiên 13 , 11 , 4 , 5 , 6 , 9 , 10 , 12 , 15 , 16 , , , , , , , , ,
34557 Phân Tích Nhân Tử r^2-13r+40
34558 Phân Tích Nhân Tử r^2-13r+42
34559 Phân Tích Nhân Tử r^2+12r+35
34560 Tìm Khoảng Biến Thiên 6 , 2 , 59 , 12 , 11 , 9 , 9 , 54 , 54 , 46 , 2 , 32 , 43 , 11 , , , , , , , , , , , , ,
34561 Tìm Khoảng Biến Thiên 7 , 7 , 7 , 5 , 2 , 1 , 0 , 0 , 1 , 3 , 4 , 6 , , , , , , , , , , ,
34562 Tìm ƯCLN 12 , 20 , 40 , ,
34563 Phân Tích Nhân Tử 7x^2+19x+10
34564 Phân Tích Nhân Tử 6x+18+xy+3y
34565 Phân Tích Nhân Tử 6st+15t-10s-25
34566 Tìm ƯCLN 12y^4 , 20y^3 ,
34567 Tìm ƯCLN 18y^3 , 63y^2 ,
34568 Phân Tích Nhân Tử 75-3x^2
34569 Tìm ƯCLN 19x^7 , 3x^5 ,
34570 Phân Tích Nhân Tử 7x+14+xy+2y
34571 Tìm ƯCLN 2 , 9 ,
34572 Phân Tích Nhân Tử -7x+12+x^2
34573 Tìm ƯCLN 20 , 12 , 56 , ,
34574 Phân Tích Nhân Tử 7x-7
34575 Tìm ƯCLN 20y^3 , 28y^2 ,
34576 Phân Tích Nhân Tử 81x^2+144x+64
34577 Tìm ƯCLN 24x^4y^3 , 84x^4y^3 , 168x^5q^4 , ,
34578 Phân Tích Nhân Tử 81x^2-144y^2
34579 Tìm ƯCLN 270 , 360 ,
34580 Phân Tích Nhân Tử 81x^3-24y^3
34581 Tìm ƯCLN 3 , 5 , 7 , ,
34582 Phân Tích Nhân Tử 81a^2+36a+4
34583 Tìm ƯCLN 35 , 49 , 77 , ,
34584 Phân Tích Nhân Tử 8x+8
34585 Tìm ƯCLN 42v^3 , 56v^3 , 70uv^3 , ,
34586 Tìm ƯCLN 5 , 9 ,
34587 Phân Tích Nhân Tử 8a^3+27b^3
34588 Tìm ƯCLN 63 , 42 ,
34589 Phân Tích Nhân Tử 8a^3+10a^2+3a
34590 Tìm ƯCLN 66 , 42 , 60 , 48 , , ,
34591 Phân Tích Nhân Tử 8g^2-14g+3
34592 Tìm ƯCLN 72 , 24 ,
34593 Phân Tích Nhân Tử 8a^2-10a+3
34594 Tìm ƯCLN 72 , 540 ,
34595 Phân Tích Nhân Tử 8k^2-42k+27
34596 Tìm ƯCLN 8 , 88 , 64 , ,
34597 Phân Tích Nhân Tử 8m^3-1
34598 Tìm ƯCLN 96 , 900 , 630 , ,
34599 Phân Tích Nhân Tử 8-t^3
34600 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.58496250
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.