| 233501 |
Rút gọn |
5/(x+y)+5/(x^2-y^2) |
|
| 233502 |
Giải c |
25=c^2 |
|
| 233503 |
Trừ |
16/16-4/8 |
|
| 233504 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+13x^2+27x+14 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 233505 |
Giải x |
4|3-3x|-6<30 |
|
| 233506 |
Rút gọn |
4x^3-2x^2-4x--3x+x^3-2x^2 |
|
| 233507 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-y=-9 and 3x+4y=13 |
and |
| 233508 |
Giải x |
2(6-2x)-2x=2(5+x)-4 |
|
| 233509 |
Rút gọn |
(m+m^2)/m |
|
| 233510 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-1 and y=1/4x-4 |
and |
| 233511 |
Giải x |
3tan(3x) = square root of 3 |
|
| 233512 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2+3=1-x |
|
| 233513 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=xsin(x) |
|
| 233514 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/(x-2)-2/(x-3)=-1/(x^2-5x+6) |
|
| 233515 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^4y^2+4x^3y+10x^2 |
|
| 233516 |
Vẽ Đồ Thị |
y+42>=-x^2-13x |
|
| 233517 |
Giải n |
-3+n=6n+22 |
|
| 233518 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=12x^4-x+3x^7-1 |
|
| 233519 |
Rút gọn |
(((-1)^3)/((-3)^-1))^2 |
|
| 233520 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=-12 y=-5/3x-3 |
|
| 233521 |
Rút gọn |
(3x-y)(6x^2+5xy-7y^2) |
|
| 233522 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
m+9<8 and -2m>=10 |
and |
| 233523 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 2a^3b^3* căn bậc ba của 4ab^2 |
|
| 233524 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3+1/2 căn bậc hai của x-4 |
|
| 233525 |
Vẽ Đồ Thị |
cot(theta)>0 and sin(theta)<0 |
and |
| 233526 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y<=4 and x-1>0 |
and |
| 233527 |
Giải r |
12-q+r=P |
|
| 233528 |
Rút gọn |
14/( căn bậc hai của 4x^3) |
|
| 233529 |
Rút gọn |
-2/5(10+15m-20n) |
|
| 233530 |
Trừ |
(r^3-6rs+6s^2)-(3r^3+rs-4s^2) |
|
| 233531 |
Giải x |
(4x)/6=8 |
|
| 233532 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-7,-7) and has a slope of 1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 233533 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=-1+ căn bậc hai của 3i |
|
| 233534 |
Rút gọn |
3+ căn bậc hai của 5*3- căn bậc hai của 5 |
|
| 233535 |
Trừ |
-3/4--1/2 |
|
| 233536 |
Giải x |
x+1/(x-1)=(2x-1)/(x-1) |
|
| 233537 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (192x^7)/(1029x^10) |
|
| 233538 |
Giải k |
4k+7(-4-2k)=-2(k-2) |
|
| 233539 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x+3)/((x-1)(x+3)) |
|
| 233540 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)^2+(y-2)^2<=4 |
|
| 233541 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+x-2)/(3x+6) |
|
| 233542 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line y=-1 |
Graph the line |
| 233543 |
Ước tính Hàm Số |
g(4)=25-3*4 |
|
| 233544 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 3) |
|
| 233545 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm c |
10=|-15+3c| |
|
| 233546 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=8 and 8x+6y=42 |
and |
| 233547 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3+x^2-10x-16 is divided by x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 233548 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3)/(x^2+1) |
|
| 233549 |
Rút gọn |
x^-3y^2(yx^4+y^-1x^3+y^-2x^2) |
|
| 233550 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x-1 y<-3 |
|
| 233551 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/(3x-5)<=2/(x-1) |
|
| 233552 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2 logarit tự nhiên của x+2 logarit tự nhiên của x |
|
| 233553 |
Rút gọn |
9-3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 2*3- căn bậc hai của 2^2 |
|
| 233554 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 32x^3-7x căn bậc hai của 8x |
|
| 233555 |
Giải a |
8-(2a+7)=a+40 |
|
| 233556 |
Ước Tính |
2+pi/2 |
|
| 233557 |
Rút gọn |
(1/(x+2))^2+7(1/(x+2))+6 |
|
| 233558 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4(4+7x)+x>=-6x+5 |
|
| 233559 |
Giải c |
c=2pi*5 |
|
| 233560 |
Giải n |
8-(n+1/7x)=3n for n |
for |
| 233561 |
Vẽ Đồ Thị |
(x)=x+3 |
|
| 233562 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x+19=-5 |
|
| 233563 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2y |
|
| 233564 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=(x+5)(x) |
|
| 233565 |
Trừ |
(4x^3-3x^2+6x-4)-(-2x^3+x^2-2) |
|
| 233566 |
Ước Tính |
(C(401)-C*400)/(401-400) |
|
| 233567 |
Rút gọn |
square root of 81 |
square root of |
| 233568 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=25 y<-|x|+2 |
|
| 233569 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2>0 |
|
| 233570 |
Trừ |
-8x^2+3 and -9x^2+3x-3 |
and |
| 233571 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
d(y)=y+3 |
|
| 233572 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2( logarit cơ số 5 của x^6+ logarit cơ số 5 của x^3) |
|
| 233573 |
Giải x |
x+2(3x-1)=0 |
|
| 233574 |
Rút gọn |
(x-4y)/(12x)-(4x+5y)/(12x) |
|
| 233575 |
Giải k |
x=(4-k)/6 |
|
| 233576 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+5x)/(-2x^2+7x) |
|
| 233577 |
Rút gọn |
(5+4i^2)+(9-4i^4) |
|
| 233578 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/5m-4/5-3/5m |
|
| 233579 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2z=6 3y+4z=-6 -2x+5y+5z=-9 |
|
| 233580 |
Rút gọn |
20-10|7-4(1+1)| |
|
| 233581 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/2x^4=648 |
|
| 233582 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3^x , [-2,2] |
, |
| 233583 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x+3y=12 and 5x+5y=10 |
and |
| 233584 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
18>-3g |
|
| 233585 |
Giải x |
-3/8(x-6)=5+3x |
|
| 233586 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
y=-(x^2+1)(2x^4-3) |
|
| 233587 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 121- căn bậc hai của -81+ căn bậc hai của 144+ căn bậc hai của -4 |
|
| 233588 |
Rút gọn |
1/(n-10)*(n^2-3n-70)/(6n^2) |
|
| 233589 |
Tìm Tích Số |
(5^-1)(5^-3) |
|
| 233590 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=0 y>=1/2x+2 y<=-1/2x+2 |
|
| 233591 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(56)deg |
degrees |
| 233592 |
Ước Tính |
50% of 20 |
of |
| 233593 |
Rút gọn |
(7+9x^4)-(3x^5+8+2x^4) |
|
| 233594 |
Rút gọn |
(9x^2)/(3x-1)+1/(1-3x) |
|
| 233595 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1.5^x |
|
| 233596 |
Giải y |
7-7|4y|=-105 |
|
| 233597 |
Rút gọn |
(2^-3)/(m^0n^-1) |
|
| 233598 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4r^0)^4 |
|
| 233599 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+y=14 and -5x-7y=10 |
and |
| 233600 |
Rút gọn |
(2a^2b+9ab)^2 |
|