| 233301 |
Rút gọn |
(1-x+4x^2-8x^3)+(2x^3+x^2-6x-3)-(5x^3+8x^2) |
|
| 233302 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-(5x)/6>=22 |
|
| 233303 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
8x^3+24x^2+24x+7 divided by 2x+1 |
divided by |
| 233304 |
Giải B |
3B-2=10 |
|
| 233305 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
k-17<=-(17-k) |
|
| 233306 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
12n>135+4.50n |
|
| 233307 |
Giải F |
R = square root of (Fx)^2+(Fy)^2 |
|
| 233308 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=x^3+3x^2-10x |
|
| 233309 |
Rút gọn |
((x-2)/(x^2+x-6))÷((x^2+5x+4)/(x+4)) |
|
| 233310 |
Rút gọn |
(8d-3)/9+(4d+12)/9 |
|
| 233311 |
Giải θ |
-90 độ <=theta<=90 độ |
|
| 233312 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^2+6x^3-4+2x^5 |
|
| 233313 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3+25x^2+18x+14 is divided by 2x+7 |
is divided by |
| 233314 |
Giải x |
4x+2(2x-3)=4(2x-2)+2 |
|
| 233315 |
Giải m |
căn bậc ba của 3m+1=4 |
|
| 233316 |
Giải x |
e^(2x+1)=1-2x |
|
| 233317 |
Giải h |
B/4=V/h |
|
| 233318 |
Giải k |
logarit của -4k = logarit của 3k+10 |
|
| 233319 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-540 độ ) |
|
| 233320 |
Ước Tính |
(1^2+4)*6-(5-4) |
|
| 233321 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=4x^6-12x^5-x^4+2x^3-6x^2-5x+10 |
|
| 233322 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)+f(x+1)=x^2+2x+3 |
|
| 233323 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4/3(sin(255)+sin(15)) |
|
| 233324 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2sec(2x-pi) |
|
| 233325 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-1/12x^2 |
|
| 233326 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
7+10*2^2-2*3 |
|
| 233327 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của căn bậc hai của 2x |
|
| 233328 |
Giải x |
(3x+8)/(x-4)>=0 |
|
| 233329 |
Ước Tính |
-(-2)^4+8(-2)^2+5 |
|
| 233330 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4=x-y |
|
| 233331 |
Chia |
(24mn^6-40m^2n^3)/(4m^2n^3) |
|
| 233332 |
Giải b |
-95=5(1+5b) |
|
| 233333 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của a^2 căn bậc hai của a-1 |
|
| 233334 |
Giải b |
3=3/4(b-8) |
|
| 233335 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+2 y+4=-4/3x |
|
| 233336 |
Nhân |
(1+4x+3x^2)(2-7x-9x^2) |
|
| 233337 |
Chia |
(5 căn bậc hai của x^7)÷( căn bậc hai của x^4) |
|
| 233338 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+1=(3^(x+1))^2 |
|
| 233339 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7^x> căn bậc ba của 7 |
|
| 233340 |
Rút gọn |
1/6x+15+1/6x |
|
| 233341 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-3 or x>=5 |
or |
| 233342 |
Giải g |
1/2(6g+2)=12 |
|
| 233343 |
Giải x |
x+1=4/(x+1) |
|
| 233344 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-2x^2 |
|
| 233345 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của a^2b)(3 căn bậc hai của b) |
|
| 233346 |
Phân Tích Nhân Tử |
(6x+12)/10 |
|
| 233347 |
Rút gọn |
(x^2y+xy^2+y^3)/((x^2)/y-(y^2)/x) |
|
| 233348 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=2 căn bậc ba của x-5 |
|
| 233349 |
Giải v |
E=1/2mv^2+mgh |
|
| 233350 |
Nhân |
(m^2-n^2)/(4m+4n)*(m+n)/(m-n) |
|
| 233351 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
g/5>=-2 |
|
| 233352 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 7) |
|
| 233353 |
Rút gọn |
(17a^8b^16c^24d^2)/(3a^4d^2) |
|
| 233354 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x^2-5x)-(x^2+4x+3) |
|
| 233355 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 81x)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 233356 |
Vẽ Đồ Thị |
-22>-10+b |
|
| 233357 |
Ước tính Hàm Số |
f(6)=x^2+3x-x/2 |
|
| 233358 |
Rút gọn |
(6-r^2+5r^3)+(8r^2-r^3+4)-(3r^3-r^2-4) |
|
| 233359 |
Giải x |
1/2+x=1/3+x |
|
| 233360 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3^(6x+18)<27^(3x) |
|
| 233361 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2x^3+8x^2-10x)/(2x^2+2x) |
|
| 233362 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6/7>-2x-8/7 |
|
| 233363 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x(x-2)-5=0 |
|
| 233364 |
Vẽ Đồ Thị |
2(x+1)^2(x-3)^4(x-7) |
|
| 233365 |
Nhân |
(x-2)/(x+3)*(x^2-9)/(4x-8) |
|
| 233366 |
Rút gọn |
(x-4)+(-2x+1) |
|
| 233367 |
Giải f |
-94f=-90+5(-18f-58) |
|
| 233368 |
Giải x |
x/2=3y^2 |
|
| 233369 |
Giải x |
(x,2) and (6,3) , m=-1/2 |
and , |
| 233370 |
Giải x |
x-3(2-3x)=2(5x-3) |
|
| 233371 |
Rút gọn |
((x^2+1)^2)^2 |
|
| 233372 |
Nhân |
5 căn bậc hai của 14z^2*4 căn bậc hai của 21z^3 |
|
| 233373 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<=1/2x+3 y<=3x-4 |
|
| 233374 |
Xác Định Dãy |
5 , 20 , 80 , 320 ; dots |
, , , ; dots |
| 233375 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 14z^2*4 căn bậc hai của 21z^3 |
|
| 233376 |
Nhân |
( căn bậc hai của 3)( căn bậc ba của 3) |
|
| 233377 |
Rút Gọn Căn Thức |
-6 căn bậc hai của 112x^3-8x căn bậc hai của 175x |
|
| 233378 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-2x^2(2x-1)^3(4x+3) |
|
| 233379 |
Rút gọn |
1/(i^-26) |
|
| 233380 |
Giải x |
43=40+ căn bậc hai của 0.001x+1 |
|
| 233381 |
Ước Tính |
(x+y)/(x-y)+1/(x+y)-(x^2+y^2)/(x^2-y^2) |
|
| 233382 |
Vẽ Đồ Thị |
3^m+3^(-)*3=3^5 |
|
| 233383 |
Rút gọn |
(r^2+s^2)-(5r^2+4s^2) |
|
| 233384 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
-5/12-(-9/3) |
|
| 233385 |
Chia |
5n^2-11mn+6m^2 entre m-n |
entre |
| 233386 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 3^2 |
|
| 233387 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Solve A=1/2bh for b |
Solve for |
| 233388 |
Rút gọn |
(7x^5-4x^4+3x^2-5)+(-4x^4-2x^2-x+1) |
|
| 233389 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-1/5 căn bậc ba của x+2 |
|
| 233390 |
Giải x |
1=2pi căn bậc hai của x/9.8 |
|
| 233391 |
Giải f |
f(0)=2 and f(2)=4 |
and |
| 233392 |
Xác Định Dãy |
3 , 15 , 75 , 375 ; dots |
, , , ; dots |
| 233393 |
Giải x |
cos(pi/6+x)+sin(pi/3+x)=0 |
|
| 233394 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y-6z=4 x-3y+9z=9 -x-3y+7z=-1 |
|
| 233395 |
Rút gọn |
(5z^4)(4z^3)(2z) |
|
| 233396 |
Nhân |
14xy^4(-14y) |
|
| 233397 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
2<10+t |
|
| 233398 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của -8)/(1+i) |
|
| 233399 |
Giải x |
-8x+(2x-6)+(x+15)=12 |
|
| 233400 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+13x^2+18x+6 is divided by 2x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |