| 124801 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
a(x)=5x-(1+6x)/6 |
|
| 124802 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=x-(3+8x)/6 |
|
| 124803 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
h(x)=4x+5 |
|
| 124804 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
p(x)=(4x-11)-(-12+2x) |
|
| 124805 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
p(x)=(5x-19)-(-14+6x) |
|
| 124806 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
g(x)=-5x+5 |
|
| 124807 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(8x+6)^3 |
|
| 124808 |
Tìm dy/dx |
y=(3-2x-x^2)e^x |
|
| 124809 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of (x^4)/(x+3) |
|
| 124810 |
Tìm dy/dx |
y=cot(cos(x))^2 |
|
| 124811 |
Tìm dy/dx |
e^(3xy)=4y |
|
| 124812 |
Tìm dy/dx |
y=x^2 căn bậc hai của x |
|
| 124813 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(3x)/(-4x+4)>=8 |
|
| 124814 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-3/4x>=-5/12+2/3x |
|
| 124815 |
Tìm Phương Sai |
7 , 8 , 9 , 7 , 3 , 5 , 5 |
, , , , , , |
| 124816 |
Tìm dy/dx |
5x^2-y^2=7 |
|
| 124817 |
Tìm dy/dx |
x^5y^2-x^4y+3xy^3=0 |
|
| 124818 |
Tìm dy/dx |
y=( căn bậc hai của x+2)^-11 |
|
| 124819 |
Tìm dy/dx |
10x^4=4y^2+5x^2 |
|
| 124820 |
Tìm dx/dy |
sin(x)+2cos(2y)=1 |
|
| 124821 |
Tìm dx/dy |
xy+e^y=e |
|
| 124822 |
Tìm dx/dy |
10x^4=4y^2+5x^2 |
|
| 124823 |
Tìm dx/dy |
2y^2=(5x-3)/(5x+3) |
|
| 124824 |
Tìm dx/dy |
x^5y^2-x^4y+3xy^3=0 |
|
| 124825 |
Tìm dx/dy |
y=x^2 căn bậc hai của x |
|
| 124826 |
Tìm dx/dy |
xy^3+xy=2 |
|
| 124827 |
Tìm dx/dy |
5x^2-y^2=7 |
|
| 124828 |
Tìm dx/dy |
3x^2+y^2=6 |
|
| 124829 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cot(-45) |
|
| 124830 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(330) |
|
| 124831 |
Tìm dP/dr |
P=(V^2R)/((R+r)^2) |
|
| 124832 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
69.08 |
|
| 124833 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
10.63 |
|
| 124834 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
48/13 |
|
| 124835 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
28/23 |
|
| 124836 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
5.38516480 |
|
| 124837 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
5.90 |
|
| 124838 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
31.4 |
|
| 124839 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
46/21 |
|
| 124840 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
12.375 |
|
| 124841 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^4-11x^3+18x^2-22x+28=0 |
|
| 124842 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
12x^3+16x^2-15x+2=0 |
|
| 124843 |
Hoàn thành Bình Phương |
r^2+30r |
|
| 124844 |
Hoàn thành Bình Phương |
2x^2+4x-8=0 |
|
| 124845 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-1000x+60000 |
|
| 124846 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-4/5x-1 |
|
| 124847 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2-24y+ |
|
| 124848 |
Hoàn thành Bình Phương |
-3x^2+4x-7 |
|
| 124849 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2+16m |
|
| 124850 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-1/2,2) , (-3,2/3) |
|
| 124851 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
4*10^-7 , 7*10^-9 , 1*10^4 , 2*10^4 |
, , , |
| 124852 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(a)=12/13 , sin(2a)= |
, |
| 124853 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sec(x)=1 |
|
| 124854 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 124855 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2+18x-20 |
|
| 124856 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-2x^2+10x+41 |
|
| 124857 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
m=-9 |
|
| 124858 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-1/4x+8 |
|
| 124859 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1- căn bậc hai của 6 , 1+ căn bậc hai của 6 |
, |
| 124860 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
5 , 3i |
, |
| 124861 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=3sin(theta) |
|
| 124862 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4 |
|
| 124863 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=cos(theta) |
|
| 124864 |
Tìm tung độ gốc |
6x+30=0 |
|
| 124865 |
Tìm tung độ gốc |
-6y=-54 |
|
| 124866 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2-2x+8=0 |
|
| 124867 |
Tìm Biệt Thức |
-5x^2-6x-5=0 |
|
| 124868 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-9x+8=0 |
|
| 124869 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-x=-4 |
|
| 124870 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2+4x-5=0 |
|
| 124871 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=-8x+7 |
|
| 124872 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-10x |
|
| 124873 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-7x+7=0 |
|
| 124874 |
Tìm Biệt Thức |
-7x^2-5x-2=0 |
|
| 124875 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-20=15x+1 |
|
| 124876 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-5x+3=0 |
|
| 124877 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-7x+8=0 |
|
| 124878 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-x+1=0 |
|
| 124879 |
Tìm Biệt Thức |
8y^2+8y+2=0 |
|
| 124880 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2+11x+5=0 |
|
| 124881 |
Tìm Biệt Thức |
s^2+6s+9=0 |
|
| 124882 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2+6x+6=5 |
|
| 124883 |
Tìm Biệt Thức |
10x^2+9x+4=0 |
|
| 124884 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-5x-34=0 |
|
| 124885 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+3x+8=5 |
|
| 124886 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+4x=-7 |
|
| 124887 |
Tìm Biệt Thức |
-5x^2-30x-150=0 |
|
| 124888 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-20x=-25 |
|
| 124889 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2-4x-2=0 |
|
| 124890 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+15x+10=0 |
|
| 124891 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-5x+7=0 |
|
| 124892 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2-8x-8=0 |
|
| 124893 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2-x-7=0 |
|
| 124894 |
Tìm Biệt Thức |
3f-9f^2=6 |
|
| 124895 |
Tìm Đạo Hàm Second |
3sec(x) |
|
| 124896 |
Tìm Đạo Hàm Second |
e^(-2x^2) |
|
| 124897 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
5x-6y-7=0 |
|
| 124898 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
7x+9y=6 |
|
| 124899 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-9x+4 |
|
| 124900 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-2h^2+2h^4-h^6 |
|