| 125001 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(12 căn của 7)/( căn bậc sáu của 7) |
|
| 125002 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(10 căn của 7)/( căn bậc năm của 7) |
|
| 125003 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(10 căn của 2)/( căn bậc năm của 2) |
|
| 125004 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc bốn của 181x^4)^3 |
|
| 125005 |
Tìm Yếu Vị |
75 , 77 , 63 , 65 , 68 , 61 , 79 , 68 , 67 , 62 , 67 , 72 , 74 , 83 , 69 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 125006 |
Tìm Yếu Vị |
80 , 82 , 68 , 70 , 73 , 66 , 84 , 73 , 72 , 67 , 72 , 77 , 79 , 88 , 74 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 125007 |
Tìm Yếu Vị |
0.5 , 0.6 , 0.8 , 0.9 , 0.9 , 1.2 , 0.5 , 1.1 , 1.4 |
, , , , , , , , |
| 125008 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1/8)÷9 |
|
| 125009 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
sin(arcsin(3/4)+arccos(-6/7)) |
|
| 125010 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
10/(10^(1/4)) |
|
| 125011 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
12 1/2 |
|
| 125012 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10 căn của 2)/( căn bậc năm của 2) |
|
| 125013 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(9/5)÷(5/2) |
|
| 125014 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
sin(arcsin(5/6)+arccos(-6/7)) |
|
| 125015 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
7/(7^(1/3)) |
|
| 125016 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(4^8)/(4^3) |
|
| 125017 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(16 căn của 7)/( căn bậc tám của 7) |
|
| 125018 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12 căn của 5)/( căn bậc sáu của 5) |
|
| 125019 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc bốn của 3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 125020 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
44/10 |
|
| 125021 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
9.08 |
|
| 125022 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
38/6 |
|
| 125023 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5.008 |
|
| 125024 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8.01 |
|
| 125025 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.01 |
|
| 125026 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.08 |
|
| 125027 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1/4)÷7 |
|
| 125028 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5/6)÷3 |
|
| 125029 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.075 |
|
| 125030 |
Tìm Yếu Vị |
8 , 10 , 8 , 5 , 4 , 7 , 5 , 10 , 8 |
, , , , , , , , |
| 125031 |
Tìm Yếu Vị |
78 , 80 , 66 , 68 , 71 , 64 , 82 , 71 , 70 , 65 , 70 , 75 , 77 , 86 , 72 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 125032 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
83/3 |
|
| 125033 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
9.002 |
|
| 125034 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
61/6 |
|
| 125035 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
87/8 |
|
| 125036 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
79/7 |
|
| 125037 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
6 2/3 |
|
| 125038 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc hai của 3/(5^3) |
|
| 125039 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3/5)÷15 |
|
| 125040 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3^-8*7^3)^-2 |
|
| 125041 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3 3/4÷1 1/8 |
|
| 125042 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(9/7)÷6 |
|
| 125043 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc sáu của 7)/( căn bậc ba của 7) |
|
| 125044 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5^10)/(5^3) |
|
| 125045 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8.04 |
|
| 125046 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
3.04 |
|
| 125047 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.03 |
|
| 125048 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
67/7 |
|
| 125049 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
46/10 |
|
| 125050 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
34/6 |
|
| 125051 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
79/8 |
|
| 125052 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.85 |
|
| 125053 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
1.375 |
|
| 125054 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
40÷(4/5) |
|
| 125055 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
sin(arcsin(4/7)+arccos(-3/4)) |
|
| 125056 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1/7)÷8 |
|
| 125057 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.2083 |
|
| 125058 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.38516480 |
|
| 125059 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.708 |
|
| 125060 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.196 |
|
| 125061 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
10.63014581 |
|
| 125062 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.093 |
|
| 125063 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.996 |
|
| 125064 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.07142857 |
|
| 125065 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
18.84 |
|
| 125066 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^2+4x=-11 |
|
| 125067 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+6x^2-7=0 |
|
| 125068 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^3-3x^2-10x+15=0 |
|
| 125069 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-2x+65=0 |
|
| 125070 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+4x^3+2x^2-x+6=0 |
|
| 125071 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+5x^2-36=0 |
|
| 125072 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
20x^3+44x^2-17x-5=0 |
|
| 125073 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x^2-4x|=21 |
|
| 125074 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-2x^2+25x=50 |
|
| 125075 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-2x^3+x-2=0 |
|
| 125076 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-13x^2-12x=0 |
|
| 125077 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^3=375 |
|
| 125078 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+25x=0 |
|
| 125079 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8/(x-4)-5/(x-1)=3 |
|
| 125080 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+12x^3+10x^2-9x+22=0 |
|
| 125081 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sin(x)=1 |
|
| 125082 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-12y+c |
|
| 125083 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2+m+ |
|
| 125084 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
s^2-3s |
|
| 125085 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2-2u |
|
| 125086 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2-20n |
|
| 125087 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2-22r+c |
|
| 125088 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2-6m+ |
|
| 125089 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
a^2+4a+16 |
|
| 125090 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-3/2x |
|
| 125091 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-12x^3+46x^2-60x+25 |
|
| 125092 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2-81)/(x^2-11x+18) |
|
| 125093 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-6x^2-18x+4 |
|
| 125094 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=0 |
|
| 125095 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(6)=7 |
|
| 125096 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6+Inx=8 |
|
| 125097 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2-30t+c |
|
| 125098 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+25y+200 |
|
| 125099 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+5x^2-3x |
|
| 125100 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=5(2)+7 |
|