Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
125101 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(0)=5(0)-2
125102 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(4)=1
125103 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(3)=1/3*4^3
125104 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(1) = square root of 3(1)+15
125105 Rút gọn (2x^2-18)/(x+3)
125106 Xác định nếu Hữu Tỷ 4.5+pi
125107 Xác định nếu Hữu Tỷ 18 2/3
125108 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 36/6
125109 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=6x^4-7x^3-10x^2+17x-6
125110 Tìm Các Điểm Uốn f(x)=x/(x^2+81)
125111 Tìm Hệ Số Cao Nhất căn bậc hai của 7n^4
125112 Tìm MCNN 9/(8x) , 3/(2x+4) ,
125113 Tìm MCNN (x+2)/(x-3) , (x-3)/(x+2) ,
125114 Tìm MCNN -7/(2z) , 14/(7z) ,
125115 Tìm MCNN -7/(10y) , 11/(4y) ,
125116 Tìm MCNN 5/(6x) , 3/(4x+8) ,
125117 Tìm MCNN 3/(10x) , (2x)/(x+10) ,
125118 Tìm MCNN -11/45 , 13/75 ,
125119 Tìm MCNN 19/(2x) , 5/(4x^3) ,
125120 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên f(x)=30x
125121 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 6y=3x
125122 Tìm MCNN 2/(2x+7) , 5/(6x) ,
125123 Tìm MCNN 1/(6x+6) , 9/(2x) ,
125124 Tìm MCNN 5/(x+11) , 9/(x-11) ,
125125 Tìm MCNN 5/(2x) , 7/(x-2) ,
125126 Tìm MCNN 5/(2x+1) , 6/(4x^2-1) ,
125127 Tìm MCNN 5/(16a^3b^3) , 29/(30a^5b) ,
125128 Tìm MCNN 7/(2x) , 5/(4x+4) ,
125129 Tìm MCNN 7/(3x+2) , 6/(5x) ,
125130 Tìm MCNN x/(x^2-9) , 4/x , 3/(12-4x) , ,
125131 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu căn bậc hai của x^2-11x+36
125132 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 150x-x^2
125133 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 1-8x-x^2
125134 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -2x^2-3x+4
125135 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 26t-16t^2
125136 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 232x-5000-x^2
125137 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 2x^2+10x+9
125138 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x-1/100x^2
125139 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 7-6x-x^2
125140 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 5-8x-x^2
125141 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -3x^2-30x-76
125142 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 44x-16x^2
125143 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -4t^2+2t-1
125144 Giải Theo Biến Tùy Ý a12 a_12=46 , a_24=88 ,
125145 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,0) , (6,3)
125146 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (3.5,8.2) , (-0.5,6.2)
125147 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2,7) , (5,-10) ,
125148 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-2,5) , (4,-1)
125149 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (1.3,7.2) , (-0.7,5.2)
125150 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,- căn bậc hai của 14) , ( căn bậc hai của 31,0)
125151 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (5.3,8.2) , (-0.7,5.2)
125152 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (1,2) , (7,6)
125153 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2,3) , (8,9)
125154 Tìm Dạng Khai Triển (x-4)^2+y^2=16
125155 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2+8x-5
125156 Tìm Trục Đối Xứng y=5x^2-10x-4
125157 Tìm Trục Đối Xứng y=5x^2+x+4
125158 Tìm Trục Đối Xứng y=4x^2-16x-11
125159 Tìm Trục Đối Xứng y=-3x^2-18x-20
125160 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of 2x-4-5
125161 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=x+1 if x<4; x-1 if x>=4
125162 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=-x if x<0; x if x>=0
125163 Chứng mình Đẳng Thức csc(x)^2tan(x)^2-1=tan(x)^2
125164 Chứng mình Đẳng Thức cos(3x)^2-sin(3x)^2=cos(6x)
125165 Giải Hệ chứa @WORD 5+x>=3x-7>5x+13
125166 Giải Hệ chứa @WORD -12<=2x-4<10
125167 Giải Hệ chứa @WORD 8<=5x-2<=33
125168 Giải Hệ chứa @WORD -5<=2x+1<7
125169 Giải Hệ chứa @WORD 3x+6y<=64x+y<=8
125170 Tìm hàm ngược C=[[-9,7],[-3,-1]]
125171 Tìm hàm ngược [[1,0],[0,-1]]
125172 Tìm Tích Phân cos(x)^5
125173 Tìm Tích Phân (e^x)/x
125174 Tìm Giá Trị Trung Bình 35 , 32 , 29 , 26 , , ,
125175 Tìm Giá Trị Trung Bình 10 , 6 , 4 , 4 , 6 , 4 , 1 , , , , , ,
125176 Tìm Giá Trị Trung Bình 0.1 , 0.2 , 0.4 , 0.5 , 0.5 , 0.8 , 0.1 , 0.6 , 0.9 , , , , , , , ,
125177 Tìm Giá Trị Trung Bình 8 , 10 , 8 , 5 , 4 , 7 , 5 , 10 , 8 , , , , , , , ,
125178 Phân tích nhân tử Các Số Phức 16x^2+9y^2
125179 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^3-3x^2+81x-243
125180 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=3-4sin(2/3(x-1))
125181 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=46t-16t^2
125182 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=50t-16t^2
125183 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=2x^2+3x+9
125184 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-2(x+1)^2+4
125185 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu P=4x+2y
125186 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu r=-2.5p^2+500p
125187 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu s=-16t^2+144t
125188 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-16x^2+64x+4
125189 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=(30+1x)(24000-500x)
125190 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu z=5x+6y
125191 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu z=2x+5y
125192 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-x^2+50x-70
125193 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-x^2-7x+18
125194 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h=-0.005x^2+x+3
125195 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu p=4x+2y
125196 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu R=-2.5p^2+500p
125197 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (-4/5,-3/5)
125198 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm f(x)=x^4-4x^3+2
125199 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos(-105 độ )
125200 Vẽ đồ thị Khoảng (negative infinity,2) union (4,infinity)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.