Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
125201 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^2+11=11
125202 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(x)=-1
125203 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 3x^3=12x
125204 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị -4x-1=5^x+4
125205 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 6x^2+31x=12
125206 Tìm Đỉnh -4x^2+8x-3
125207 Tìm Đỉnh (x^2)/2+4x+6
125208 Tìm Đỉnh -x^2-3x-3
125209 Tìm Đỉnh -9.8x^2-11.2x-3.2
125210 Tìm Đỉnh 2(x+2)^2-4
125211 Tìm Đỉnh -x^2-10x+1
125212 Tìm Đỉnh -16t^2+20t+6
125213 Tìm Đỉnh (x^2)/2+6x+22
125214 Tìm Đỉnh 2(x+2)^2-3
125215 Tìm Đỉnh -1/3x^2-2/11x+1/121
125216 Tìm Đỉnh 2x^2+4x-15
125217 Tìm Đỉnh (x+2)^2+1
125218 Tìm g(f(x)) f(x)=x^2-20 , g(x)=3x-6 ,
125219 Tìm f(g(x)) f(x)=5x-8 , g(x)=(x+8)/5 ,
125220 Tìm f(g(x)) f(x)=1/(x^2+1) , g(x)=x^-6 ,
125221 Tìm f(g(x)) f(x)=2x-7 , g(x)=(x+7)/2 ,
125222 Tìm g(f(x)) f(x)=5x-8 , g(x)=(x+8)/5 ,
125223 Tìm g(f(x)) f(x)=4x-3 , g(x)=x/2 ,
125224 Nhân Các Ma Trận [[0.1,0.4],[0.45,0.2]][[2],[6]]
125225 Nhân Các Ma Trận -3[[8,-6],[-6,-3]]
125226 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cot(x)<0
125227 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(x)=1
125228 Nhân Các Ma Trận [[-4,2],[-1,0],[3,1]][[2,1],[3,5]]
125229 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=x^3-3x^2-72x
125230 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(x)=7/24
125231 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(x)=-( căn bậc hai của 3)/5
125232 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II tan(x)=-1/6
125233 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sin(a)=5/13
125234 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(t)=-2/3
125235 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sin(-( căn bậc hai của 2)/2)
125236 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(a)=4/3
125237 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cot(x)<0
125238 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ h(x)=x^4-2x^3-34x^2-67x-30
125239 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+6x^2-114x-119
125240 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x^2-10x-2)/(x^3+x^2-2x)
125241 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3+7x^2-3x-21
125242 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=x^3-3x+28
125243 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (6x-18)/((x-6)(x+1))
125244 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=x^(1/11)
125245 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=-6x-1
125246 Tìm Tập Xác Định (-2x-y)/6=-5
125247 Tìm Tập Xác Định -x^2-4x-4y=-5y
125248 Tìm Tập Xác Định 6x+36=0
125249 Tìm Tập Xác Định 8x+32=0
125250 Tìm Tập Xác Định C=5/9F-160/9
125251 Tìm Tập Xác Định y=1/(x-10)
125252 Tìm Tập Xác Định y = square root of 25-5x
125253 Tìm Tập Xác Định y=-7x-2
125254 Tìm Tập Xác Định y = logarit của 7-2x
125255 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (0,5) , m=2/5 ,
125256 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (0,-5) , m=1/2 ,
125257 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (0,-3) , m=3 ,
125258 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=0 , b=-11 ,
125259 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-6 , b=-1/10 ,
125260 Tìm Tập Xác Định c=5/9f-160/9
125261 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=4 , b=3 ,
125262 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-6 , b=4/3 ,
125263 Tìm Các Thừa Số Có Thể 648
125264 Tìm Các Thừa Số Có Thể -37
125265 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=-2/3cos(3t-3pi)
125266 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=5+4cos(pi/6(x+2))
125267 Kết Hợp x^2+2y^3-3x^2+1+5-4+3y^3
125268 Kết Hợp căn bậc hai của 32x^3+9x căn bậc hai của 2x
125269 Tìm Đường Parabol Đi Qua (-2,6) với Đỉnh (-3,3) (-2,6) , (-3,3)
125270 Kết Hợp 3m+4n-6n
125271 Kết Hợp 4.8+2.2w-1.4w+2.4
125272 Kết Hợp 5p+3p+(-9)
125273 Kết Hợp 2xy^2-5x^2y-7xy^2+4x
125274 Kết Hợp 6g-18h
125275 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x+18
125276 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -8t^2-4t+72
125277 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 18x^2+6x+1
125278 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2+4x-4
125279 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+12t+40
125280 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-10x-3
125281 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+40t+5
125282 Tìm Các Đỉnh ((x-2)^2)/9-((y+1)^2)/25=1
125283 Hữu tỷ hóa Tử Số (6+ căn bậc hai của y)/10
125284 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 36a^2
125285 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 5x^4-4x^3+19x^2-16x-4
125286 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 6x^3-47x^2+36x-7
125287 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-5x^2+5x+3
125288 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3+6x^2-216x-221
125289 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4+x^3-24x^2-25x-25
125290 Tìm Tiêu Điểm 16x^2+8y^2=64
125291 Tìm Tiêu Điểm 3x^2+y^2+3x-21/4=0
125292 Tìm Tiêu Điểm ((x-2)^2)/16-((y+3)^2)/20=1
125293 Tìm Tiêu Điểm ((x+15)^2)/676+((y-4)^2)/100=1
125294 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (-10b+25b^2-3)/(5b-1)
125295 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (50x^3+10x^2-35x-7)÷(5x-4)
125296 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^2+11x+26)/(x+3)
125297 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^4-1)/(x^2-1)
125298 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (8x^3+4x^2-4x-6)/(4x+2)
125299 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (9x^3-18x^2-x+2)÷(3x+1)
125300 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (n^2+11n+25)÷(n+5)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.