| 124901 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
a^2-6a^3+8-a |
|
| 124902 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
14h^3+2h+10 |
|
| 124903 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5z^6-1.5z^7+z |
|
| 124904 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
6+7x-4x^3+x^2 |
|
| 124905 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
5/6 , 2/3 , 1/2 , 1/3 |
, , , |
| 124906 |
Tìm hàm ngược |
5 căn bậc ba của x |
|
| 124907 |
Tìm hàm ngược |
x^5-5 |
|
| 124908 |
Tìm hàm ngược |
1/4x-7 |
|
| 124909 |
Tìm hàm ngược |
10/(x-7) |
|
| 124910 |
Tìm hàm ngược |
18/x |
|
| 124911 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 9x |
|
| 124912 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 3x+4 |
|
| 124913 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 5x-4 |
|
| 124914 |
Tìm hàm ngược |
(x-1)/(x+5) |
|
| 124915 |
Tìm hàm ngược |
(3x+4)/(2x-3) |
|
| 124916 |
Tìm hàm ngược |
(3x-5)/2 |
|
| 124917 |
Tìm hàm ngược |
7/(x^4)+12 |
|
| 124918 |
Tìm hàm ngược |
(34x)/(100-x) |
|
| 124919 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
3x^3+2x^2+1 |
|
| 124920 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
-2x^3+7x |
|
| 124921 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^3-6x |
|
| 124922 |
Tìm Đạo Hàm Second |
xy+6e^y=6e |
|
| 124923 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-345 |
|
| 124924 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-750 |
|
| 124925 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arccot(-6) |
|
| 124926 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arctan(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 124927 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=8x^2+2x-5 |
|
| 124928 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-6x^2+42x |
|
| 124929 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-2x^2-4x+1 |
|
| 124930 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^5-9x^3-6x^2-9 ; [1,2] |
; |
| 124931 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
4x^3-12x^2-x+3 ; x-3 |
; |
| 124932 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-4x^3-2x^2+2x+1 |
|
| 124933 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 10x) |
|
| 124934 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-5/(3 căn bậc hai của 5+2) |
|
| 124935 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 7x) |
|
| 124936 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5a)/( căn bậc năm của 4a^8b^12) |
|
| 124937 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4+ căn bậc hai của 6)/(4+ căn bậc hai của 2) |
|
| 124938 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4x)/( căn bậc hai của 3x+11) |
|
| 124939 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 22- căn bậc hai của 21) |
|
| 124940 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 3y^4)/( căn bậc ba của 6x^4) |
|
| 124941 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(9- căn bậc hai của 2) |
|
| 124942 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(6 căn bậc hai của 2)/(2 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 124943 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc hai của 81) |
|
| 124944 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của z)/( căn bậc hai của z- căn bậc hai của 5) |
|
| 124945 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5w)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 124946 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(8+ căn bậc hai của 5) |
|
| 124947 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(7 căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 5)/(8 căn bậc hai của 3-5 căn bậc hai của 5) |
|
| 124948 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-7/(2 căn bậc hai của 5-1) |
|
| 124949 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/( căn bậc ba của 5^2) |
|
| 124950 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 124951 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 5) |
|
| 124952 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3w)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 124953 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
13/(3+ căn bậc hai của 23) |
|
| 124954 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 9/25 |
|
| 124955 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
17/(5+ căn bậc hai của 31) |
|
| 124956 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của 8) |
|
| 124957 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2- căn bậc hai của 5)/(2+3 căn bậc hai của 5) |
|
| 124958 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-11x^3)/( căn bậc hai của 5x-2) |
|
| 124959 |
Tìm Đối Xứng |
5x^4+6=y^2 |
|
| 124960 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y-6=0 |
|
| 124961 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y+4=0 |
|
| 124962 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y^3=16 |
|
| 124963 |
Tìm Đối Xứng |
y=-|2x| |
|
| 124964 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+12x+20 |
|
| 124965 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-1/5x^2-2x+5 |
|
| 124966 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-(x+2)^2-4 |
|
| 124967 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-3x-3 |
|
| 124968 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-(x-8)^2-25 |
|
| 124969 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
g(x)=-4x^4+3x^3+2x^2 |
|
| 124970 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
4x^8-6x^7+3x^3-10 |
|
| 124971 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
P(x)=-pix^6+x^5-x^4-x+2 |
|
| 124972 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[4,8,-1,10],[3,-8,9,14],[7,6,5,0]] |
|
| 124973 |
Tìm BCNN |
36x^2 , 9x^2-18x |
, |
| 124974 |
Tìm BCNN |
18m^2 , 45m |
, |
| 124975 |
Tìm BCNN |
18 , 4 , 12 |
, , |
| 124976 |
Tìm BCNN |
6 , 8 , 4 |
, , |
| 124977 |
Tìm BCNN |
5a , a-1 |
, |
| 124978 |
Tìm BCNN |
24cd , 40a^2c^3d^4 , 15abd^3 |
, , |
| 124979 |
Tìm BCNN |
6 , 15 , 20 |
, , |
| 124980 |
Tìm BCNN |
14t^2 , 42t^5 |
, |
| 124981 |
Tìm BCNN |
18abc^4 , 42ac^3 , 63ab^2 |
, , |
| 124982 |
Tìm BCNN |
8 , 12 , 20 |
, , |
| 124983 |
Tìm BCNN |
x+1 , x+3 |
, |
| 124984 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=50-3x^3+5x^2 |
|
| 124985 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(y-2x)^4 |
|
| 124986 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(y-2x)^7 |
|
| 124987 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(z-1)^7 |
|
| 124988 |
Tìm Trung Điểm |
(3,-2) , (-4,5) |
, |
| 124989 |
Tìm Trung Điểm |
(-2,3) , (10,3) |
|
| 124990 |
Tìm Trung Điểm |
(0,8) , (5,3) |
|
| 124991 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
5(x+h)^3 |
|
| 124992 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
1/6(18x-24) |
|
| 124993 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3u-v)^6 |
|
| 124994 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2+6y-3x+3=0 |
|
| 124995 |
Tìm Trung Điểm |
(7,4) , (9,-1) |
, |
| 124996 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của (72x^5y^3)/(4x^2y^7) |
|
| 124997 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 65x^4y |
|
| 124998 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc chín của v)^-1 |
|
| 124999 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của 19^3 |
|
| 125000 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của a^4 |
|