Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
102801 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+y=1 , x+y=11 ,
102802 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=16 , y=3x ,
102803 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=15 , y=4x ,
102804 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=15 , 4x+3y=38 ,
102805 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=-2 , x-y=4 ,
102806 Tìm f(g(x)) f(x)=2x-6 , g(x)=2x+5 ,
102807 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x+3 , y=2x+4 ,
102808 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=4x , 8x-2y=0 ,
102809 Tìm f(g(x)) f(x)=3x^3-2x^2+7x-5 g(x)=5x^2+x-1
102810 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=3x-8 , y=4-x ,
102811 Tìm f(g(x)) f(x) = square root of 2x , g(x)=7x-9 ,
102812 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x^2-6x+8 , 2y+x=4 ,
102813 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=x^2+10x+11 , y=x^2+x-7 ,
102814 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=2x-3 , y=-x+3 ,
102815 Giải x logarit cơ số 6 của x-1 = logarit cơ số 2 của 2x+2
102816 Rút gọn căn bậc hai của -75x^5
102817 Rút gọn căn bậc ba của (8x^6y^9)/(27y^3z^3)
102818 Rút gọn căn bậc ba của -27x^4
102819 Rút gọn căn bậc hai của 19/(x^4)
102820 Tìm f(g(x)) f(x)=3x+6 , g(x)=2x^2 ,
102821 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 27 của 9=2/3
102822 Tìm f(g(x)) f(x)=x^2-4x+5 , g(x)=x-3 ,
102823 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=x^2+2x+1
102824 Tìm Các Tính Chất y=(x-2)^2-1
102825 Tìm Các Tính Chất y=-7/4x^2
102826 Tìm Các Tính Chất y=x^2+2x+5
102827 Tìm f(g(x)) f(x)=7x-5 g(x)=(x+5)/7
102828 Tìm f(g(x)) f(x)=4x^2+3x+4 , g(x)=3x-6 ,
102829 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+y^2=64
102830 Tìm f(g(x)) f(x) = square root of 42-x , g(x)=x^2-x ,
102831 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+y^2=16
102832 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+(y+2)^2=4
102833 Tìm f(g(x)) f(x)=2+8 g(x)=4+12x-7
102834 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+(y+6)^2=4
102835 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+(y+4)^2=9
102836 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+(y-2)^2=4
102837 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+(y+1)^2=3
102838 Tìm f(g(x)) f(x)=x^(5/2)-x^(9/2) , g(x)=x^(3/2) ,
102839 Tìm Tâm và Bán kính (x+1)^2+(y-5)^2=16
102840 Tìm f(g(x)) f(x)=x-230 ; g(x)=0.9x ;
102841 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y+1)^2=9
102842 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+y^2=9
102843 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+3x+4y+4=0
102844 Tìm Tâm và Bán kính x^2+(y-3)^2=16
102845 Tìm Tâm và Bán kính x^2+(y-3)^2=25
102846 Tìm f(g(x)) f(x)=-10x+15 g(x)=7x+9
102847 Tìm Tâm và Bán kính x^2+(y-4)^2=64
102848 Tìm Tâm và Bán kính x^2+(y-8)^2=64
102849 Tìm Tâm và Bán kính (x-5)^2+(y+7)^2=36
102850 Tìm Tâm và Bán kính (x-5)^2+(y+2)^2=4
102851 Tìm Tâm và Bán kính (x-5)^2+(y+3)^2=16
102852 Tìm f(g(x)) f(X) = square root of x-3 , g(x)=4x ,
102853 Tìm Tâm và Bán kính (x-3)^2+(y-2)^2=4
102854 Tìm f(g(x)) f(x)=x+23 , g(x)=x-23 ,
102855 Tìm Tâm và Bán kính ((x-1)^2)/4+((y-1)^2)/4=1
102856 Tìm Tâm và Bán kính x^2-10x+y^2-10y=-1
102857 Tìm Tâm và Bán kính 3(x+1)^2+3(y-1)^2=6
102858 Tìm f(g(x)) f(x)=1/(x+1) , g(x)=(1-x)/x ,
102859 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2=324
102860 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2=6
102861 Tìm f(g(x)) f(x)=2x+8 g(x)=x^4(g^of)(-3)
102862 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+8x-10y+5=0
102863 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+6x+4y+4=0
102864 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6x+8y-11=0
102865 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-4x-18y+49=0
102866 Tìm Các Tính Chất y=1/12x^2
102867 Tìm f(g(x)) f(x)=7x+5 , g(x)=2x-7 ,
102868 Tìm f(g(x)) f(x)=4x , g(x)=x+6 ,
102869 Tìm f(g(x)) f(x)=4/(x+7) , g(x)=1/(8x) ,
102870 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (1,2)
102871 Tìm f(g(x)) f(x)=6/(x-9) , g(x)=6/x+9 ,
102872 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (3,5) , (8,15) ,
102873 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-3,7) , (2,-3)
102874 Tìm f(g(x)) f(x)=x/4-3 , g(x)=4x^2+2x-4 ,
102875 Tìm f(g(x)) f(x)=2x+3 , g(x)=x^2 ,
102876 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (1/6,-1/3) , (5/6,3)
102877 Vẽ Đồ Thị y-1=2(x-2)
102878 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của e^9
102879 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3
102880 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 13
102881 Rút gọn/Tối Giản logarit của 4x+5- logarit của x
102882 Tìm f(g(x)) f(x)=x^2+7 , g(x) = square root of 8-x ,
102883 Rút gọn/Tối Giản logarit của 1000000- logarit của 10
102884 Tìm f(g(x)) f(x)=4-x g(x)=4x^2+x+6
102885 Rút gọn/Tối Giản logarit của 10000
102886 Tìm f(g(x)) f(x)=5x , g(x)=x+7 ,
102887 Rút gọn/Tối Giản logarit của y+11 logarit của z
102888 Tìm f(g(x)) f(x)=5x-1 , g(x)=x^2-2 ,
102889 Rút gọn/Tối Giản logarit của y+8 logarit của z
102890 Rút gọn/Tối Giản logarit của a+ logarit của b
102891 Tìm f(g(x)) f(x)=4x+1 , g(x)=x^2-5 ,
102892 Tìm f(g(x)) f(x)=4x+3 , g(x)=x+4 ,
102893 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 0.5 của 16
102894 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 11 của 121
102895 Tìm f(g(x)) f(x)=x^2-3x , g(x)=2x+2 ,
102896 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ( căn bậc hai của z)/27
102897 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 15xy
102898 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 15
102899 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của x^5
102900 Tìm f(g(x)) f(x)=6x-6 , g(x)=7-3x ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.