| 102601 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x-230 ; g(x)=0.9x |
; |
| 102602 |
Giải n |
28=-4(n+15) |
|
| 102603 |
Rút gọn |
(4+i)-(3-5i)(-2+5i) |
|
| 102604 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2x+3=7 |
|
| 102605 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^3+2 , g(x)=x-1 |
, |
| 102606 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x^2+x-1 |
|
| 102607 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=(x-2)^2+4 |
|
| 102608 |
Tìm Các Tính Chất |
h(x)=x^2+23x+60 |
|
| 102609 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+20=0 |
|
| 102610 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=-11x+4 |
|
| 102611 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=(x-4)/(x+7) , g(x)=(x+5)/(x-8) |
, |
| 102612 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=(x-3)^2 |
|
| 102613 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 675 |
|
| 102614 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x-4 , g(x)=2x^2-3 |
, |
| 102615 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=72 , g(x)=0.18 |
, |
| 102616 |
Tìm Tiêu Điểm |
9x^2+25y^2-200y+175=0 |
|
| 102617 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-16 |
|
| 102618 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+2 , g(x)=1/x |
, |
| 102619 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3-8x+x^2 , g(x)=x/(x-4.5) |
, |
| 102620 |
Tìm Các Tính Chất |
g(x)=(x-2)^2 |
|
| 102621 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+5|x|+6 |
|
| 102622 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7x+3 , g(x) = square root of x |
, |
| 102623 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2-y=0 , 2x+y=8 |
, |
| 102624 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x+9 , g(x)=5x-1(fog)x |
, |
| 102625 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2-y=0 , 3x+y=10 |
, |
| 102626 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=100 , y^2=x+10 |
, |
| 102627 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-2 , g(x)=x^2+5 |
, |
| 102628 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=26 , y-x=4 |
, |
| 102629 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2=16 , x^2-y^2=16 |
, |
| 102630 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6x^2+5 g(x)=3x-5 |
|
| 102631 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=1 , x-y=3 |
, |
| 102632 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=4 , y=2x |
, |
| 102633 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=20 , y=3x |
, |
| 102634 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+3y=-18 , 5x-6y=9 |
, |
| 102635 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-5 , g(x)=4x^2-5 |
, |
| 102636 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+4y=22 , 2x-2y=-8 |
, |
| 102637 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
15x-10y=-5 , 15y=4+5x |
, |
| 102638 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4/5x-3 , g(x)=(5x+15)/4 |
, |
| 102639 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
15x-10y=-5 , 15y=6+15x |
, |
| 102640 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
15x-10y=5 , 5y=-2+5x |
, |
| 102641 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
15x-20y=1 , 10y=1+15x |
, |
| 102642 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=-6x+9 g(x)=5x+9 |
|
| 102643 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
15x-20y=1 , 5y=1+10x |
, |
| 102644 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x^2-4x-1 , g(x)=x+3 |
, |
| 102645 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
81x^2+9y^2=729 , y=x^2-9 |
, |
| 102646 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x+y=28 , y=2x |
, |
| 102647 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x^2-8x , g(x)=x^2-8x+16 |
, |
| 102648 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x+6y=5 , 10x+12y=10 |
, |
| 102649 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
5x-y=5 , 5x-3y=15 |
, |
| 102650 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x-2y-z=-5 , x-3y+2z=3 , 3x+y-2z=-5 |
, , |
| 102651 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-4 , g(x)=(x+4)/3 |
, |
| 102652 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+y=7 , y=3x |
, |
| 102653 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+y=18 , y=2x |
, |
| 102654 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2/(x-9) g(x)=2/x+9 |
|
| 102655 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+5y=3 , 8x+10y=6 |
, |
| 102656 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=8/(x-3) , g(x)=1/x |
, |
| 102657 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+5y=2 , 8x+10y=4 |
, |
| 102658 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = căn bậc hai của x g(x)=1/( căn bậc hai của x) h(x)=x^2 |
|
| 102659 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-y+z=-3 , 2x+2y+3z=2 , 3x-3y-z=-4 |
, , |
| 102660 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2-25 , g(x)=2x+3 |
, |
| 102661 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-2x-4y=1 , 12y=-6x-3 |
, |
| 102662 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=8 , y=x-7 |
, |
| 102663 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-5y=17 , y=-7 |
, |
| 102664 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-4y=1 , -6x+8y=-2 |
, |
| 102665 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6/5x-7 , g(x)=(5x+35)/6 |
, |
| 102666 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=7 , x+3y=-5 |
, |
| 102667 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-4y=-24 , x+y=-1 |
, |
| 102668 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3y=-x+11 , x+4y=14 |
, |
| 102669 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2-4 ; g(x)=2x+1 |
; |
| 102670 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 30)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 102671 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=5 , 4x-5y=58 |
, |
| 102672 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+y=10 , y=2x |
, |
| 102673 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+4y=19 , 3x+6y=33 |
, |
| 102674 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x-15 g(x)=x/3+5 |
|
| 102675 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=-3x-3 , g(x)=-3x^3-2 |
, |
| 102676 |
Tìm Đỉnh |
x^2-2x-24 |
|
| 102677 |
Tìm Đỉnh |
x^2-4x-21 |
|
| 102678 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+4x-5 |
|
| 102679 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^3-4 , g(x) = cube root of x+4 |
, |
| 102680 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+4x+3 |
|
| 102681 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2+2x+1 ; g(x)=10x-14 |
; |
| 102682 |
Tìm Các Tính Chất |
h(x)=-3x^2 |
|
| 102683 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
H(z)=-5z+2 |
|
| 102684 |
Tìm Đỉnh |
x^2+3x-4 |
|
| 102685 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2-10 ; g(x)=1/(x+1) |
; |
| 102686 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=2x+5 , g(x)=3x-6 |
, |
| 102687 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+4x-16 |
|
| 102688 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x^2+6x-4 g(x)=-3x+4 |
|
| 102689 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2+6x |
|
| 102690 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x^2-5 , g(x)=2x-3 |
, |
| 102691 |
Giải y |
y-12=-10 |
|
| 102692 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-2(x+3)^2+2 |
|
| 102693 |
Tìm Đỉnh |
F(x)=2x^2-7x-4 |
|
| 102694 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-7x+5 |
|
| 102695 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x^3-x^2+x-1=-3 |
|
| 102696 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-1 , g(x)=x^2-2 |
, |
| 102697 |
Nhân |
(-5a^2)^3*a^5 |
|
| 102698 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-2x^2-4x+6 |
|
| 102699 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2 , g(x)=4x-3 |
, |
| 102700 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(x-1)/x g(x)=x/(x+2) |
|