| 102901 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 40 |
|
| 102902 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^3-13 , g(x)=x |
, |
| 102903 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (xy)/3 |
|
| 102904 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 17 |
|
| 102905 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-1 g(x)=3x^3-1 |
|
| 102906 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 2 căn bậc hai của x |
|
| 102907 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+4 g(x)=3x+2 |
|
| 102908 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 5^(x-5) |
|
| 102909 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x+7 , g(x)=6x^2 |
, |
| 102910 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6/(x-3) , g(x)=6/x+3 |
, |
| 102911 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 21 |
|
| 102912 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 1/216 |
|
| 102913 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x-3 g(x)=1/6(x+3) |
|
| 102914 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 20 |
|
| 102915 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+25 , g(x)=x-25 |
, |
| 102916 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của z^6y |
|
| 102917 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của z^5x |
|
| 102918 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của y^3x |
|
| 102919 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của 15 |
|
| 102920 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+4 , g(x)=x^2-4 |
, |
| 102921 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x^7z |
|
| 102922 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^3-7x^2+2x+11 , g(x)=x+1 |
, |
| 102923 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của 9/x |
|
| 102924 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của căn bậc hai của k |
|
| 102925 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của m^r |
|
| 102926 |
Trừ |
(3x)/(3x^2+10x-8)-(9x)/(5x^2+11x-36) |
|
| 102927 |
Giải w |
6-9w=24 |
|
| 102928 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 4+3 logarit cơ số 2 của 9 |
|
| 102929 |
Giải x |
x/-5=15 |
|
| 102930 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của x^2-25-6 logarit cơ số 4 của x+5 |
|
| 102931 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^3 g(x)=x^2+3x-7 |
|
| 102932 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 5+ logarit cơ số 6 của x |
|
| 102933 |
Giải x |
-10x+1+7x=37 |
|
| 102934 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của y |
|
| 102935 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/5* logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 102936 |
Giải z |
12=(2+z)/-6 |
|
| 102937 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-1 , g(x)=x^2+7 |
, |
| 102938 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 3x+4=2 |
|
| 102939 |
Rút gọn |
(x^2+9x+20)/(x+7) |
|
| 102940 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-3 , g(x)=(x+2)/3 |
, |
| 102941 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10000- logarit của 100 |
|
| 102942 |
Rút gọn |
(24x^9)/(48x^5) |
|
| 102943 |
Rút gọn/Tối Giản |
2( logarit aric cơ số 3 của 20- logarit cơ số 3 của 4)+0.5 logarit cơ số 3 của 4 |
|
| 102944 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-2 , g(x)=9/(x+2) |
, |
| 102945 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit aric cơ số 2 của k-8 logarit cơ số 2 của m+10 logarit cơ số 2 của n |
|
| 102946 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x-2 logarit tự nhiên của y |
|
| 102947 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 3+ logarit tự nhiên của 9 |
|
| 102948 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x-1/3* logarit tự nhiên của y |
|
| 102949 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x+1 , g(x)=8x+7 |
, |
| 102950 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x-2 , g(x)=(x+2)/6 |
, |
| 102951 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+5 logarit tự nhiên của y |
|
| 102952 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-9 , g(x)=x+8 |
, |
| 102953 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 15 của 3+ logarit cơ số 15 của 5 |
|
| 102954 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 125 của 5 |
|
| 102955 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = square root of x ; g(x)=3x-5 |
; |
| 102956 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 2 |
|
| 102957 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(5x-4)/3 , g(x)=1/x |
, |
| 102958 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 10 |
|
| 102959 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 32- logarit cơ số 2 của 4 |
|
| 102960 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x/(2+x) g(x)=(5x)/(1-x) |
|
| 102961 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+2+ logarit của x-2 |
|
| 102962 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 12 |
|
| 102963 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 100- logarit cơ số 3 của 18- logarit cơ số 3 của 50 |
|
| 102964 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 15- logarit cơ số 3 của 5 |
|
| 102965 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x+5 ; g(x)=x^2 |
; |
| 102966 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 80- logarit cơ số 2 của 10 |
|
| 102967 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 21 |
|
| 102968 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(11+x)/(11-x) , g(x)=(11x)/(11-x) |
, |
| 102969 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 243 |
|
| 102970 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 36- logarit cơ số 3 của 4 |
|
| 102971 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 16 |
|
| 102972 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của căn bậc hai của 8 |
|
| 102973 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 72- logarit cơ số 6 của 2 |
|
| 102974 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x-12 , g(x)=x/4+3 |
, |
| 102975 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 10- logarit cơ số 9 của 1/2- logarit cơ số 9 của 4 |
|
| 102976 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 6+2 logarit cơ số 8 của 3 |
|
| 102977 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 64 |
|
| 102978 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-1 g(x)=x+2 |
|
| 102979 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 81 của 3 |
|
| 102980 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6-3x , g(x)=-8x^2+3 |
, |
| 102981 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4/(x-9) g(x)=3/x |
|
| 102982 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 16- logarit cơ số 4 của 4 |
|
| 102983 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 36- logarit cơ số 4 của 9 |
|
| 102984 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 12- logarit cơ số 6 của 2 |
|
| 102985 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4 , g(x)=0.01 |
, |
| 102986 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 30- logarit cơ số 6 của 5 |
|
| 102987 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-4 , g(x)=x^2-2 |
, |
| 102988 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 375- logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 102989 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 125+ logarit cơ số 5 của 125 |
|
| 102990 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3 căn bậc hai của x-4 , g(x)=1/9x^2+4 |
, |
| 102991 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-5,6) |
|
| 102992 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x^2+6 , g(x)=5x-1 |
, |
| 102993 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 18-2 căn bậc hai của 2 |
|
| 102994 |
Rút gọn |
-4x-x |
|
| 102995 |
Chia |
(x^3-x^2-17x-15)÷(x-5) |
|
| 102996 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=b^x |
|
| 102997 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>=-8 |
|
| 102998 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=1/(23x-1) , g(x)=1/(x^2) |
, |
| 102999 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=1/(x-7) , g(x)=4/x+7 |
, |
| 103000 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-5,2) |
|