| 103001 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x+6 , g(x)=x-2 |
, |
| 103002 |
Tìm Góc Phần Tư |
(6,0) |
|
| 103003 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2 căn bậc hai của x g(x)=9x |
|
| 103004 |
Tìm Góc Phần Tư |
(2,9) |
|
| 103005 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-7) |
|
| 103006 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,-9) |
|
| 103007 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4/x , g(x)=4/(x^2) |
, |
| 103008 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,5) |
|
| 103009 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = square root of x+5 , g(x)=1/x |
, |
| 103010 |
Tìm Góc Phần Tư |
(1,-4) |
|
| 103011 |
Tìm Góc Phần Tư |
(7,-3) |
|
| 103012 |
Tìm Độ Dốc |
(0,0) , (2,1) |
, |
| 103013 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+1 g(x)=x+1 |
|
| 103014 |
Tìm Độ Dốc |
(0,3) , (4,0) |
, |
| 103015 |
Tìm Độ Dốc |
(0,4) , (5,0) |
, |
| 103016 |
Tìm Độ Dốc |
(1,0) , (0,4) |
, |
| 103017 |
Tìm Độ Dốc |
(1,5) , (0,2) |
, |
| 103018 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-2,5) , (3,4) |
|
| 103019 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,0) , (0,1) |
|
| 103020 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-1 g(x)=(2x-1)/x |
|
| 103021 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,3) , (1,-6) |
|
| 103022 |
Tìm Độ Dốc |
(2,2) , (4,4) |
, |
| 103023 |
Tìm Độ Dốc |
(2,3) , (4,7) |
, |
| 103024 |
Tìm Độ Dốc |
(2,3) , (6,5) |
, |
| 103025 |
Tìm Độ Dốc |
(2,4) , (6,5) |
, |
| 103026 |
Tìm Độ Dốc |
(-2,-6) , (-9,-17) |
, |
| 103027 |
Tìm Độ Dốc |
(2,0) , (0,-4) |
|
| 103028 |
Tìm Độ Dốc |
(12,-18) , (-15,-18) |
, |
| 103029 |
Tìm Độ Dốc |
(-8,7) , (-4,-5) |
|
| 103030 |
Tìm Độ Dốc |
(5,5) , (5,-2) |
|
| 103031 |
Tìm Độ Dốc |
(-5.5,6.1) , (-2.5,3.1) |
|
| 103032 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5x ; g(x)=x/5 |
; |
| 103033 |
Tìm Độ Dốc |
(6,-2) , (-3,7) |
|
| 103034 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3/(x+5) , g(x)=(5x+3)/x |
, |
| 103035 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=3x-3 , 6x+y=6 |
, |
| 103036 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x-9 , g(x)=1/7(x+9) |
, |
| 103037 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x+2 , x=-3 |
, |
| 103038 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=2x+6 , 3y=6x+18 |
, |
| 103039 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4/(x+2) , g(x)=1/x |
, |
| 103040 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer |
x+y=5 , x-y=3 |
, |
| 103041 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer |
x+y=9 , x-y=1 |
, |
| 103042 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x<=3 and x>=4 |
and |
| 103043 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+14 , g(x)=x-14 |
, |
| 103044 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-2y=-2 , x+2y=10 |
, |
| 103045 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=2 , x+y=8 |
, |
| 103046 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=-2 , x+y=8 |
, |
| 103047 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-y=1 , x+y=3 |
, |
| 103048 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-4 , 5x-2y=20 |
, |
| 103049 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-2 , g(x)=x^2+5 |
, |
| 103050 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-y=6 , 9x-3y=6 |
, |
| 103051 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+2y=10 , 2x+4y=32 |
, |
| 103052 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=9x+1 , g(x)=5x^2-4 |
, |
| 103053 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
6x-y=9 , 1/3y=-3+2x |
, |
| 103054 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x+4 , g(x)=5x-1 |
, |
| 103055 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+2y<=2 |
|
| 103056 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x-4)^2=75 |
|
| 103057 |
Tìm Đỉnh |
y=1/2*(x+3)^2-4 |
|
| 103058 |
Cộng |
căn bậc hai của -25+ căn bậc hai của -16+ căn bậc hai của -9 |
|
| 103059 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8/(x-3) , g(x)=1/x |
, |
| 103060 |
Ước Tính |
logarit của 89 |
|
| 103061 |
Ước Tính |
logarit của 97 |
|
| 103062 |
Ước Tính |
logarit của logarit của 10^100 |
|
| 103063 |
Ước Tính |
logarit của logarit của 10^10000 |
|
| 103064 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+1 , g(x) = square root of 5-x |
, |
| 103065 |
Ước Tính |
logarit của 71 |
|
| 103066 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5 , g(x)=-4x^2-6 |
, |
| 103067 |
Ước Tính |
logarit của 8*64 |
|
| 103068 |
Ước Tính |
( logarit của 7*1)/49 |
|
| 103069 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=64-x^2 , g(x)=8-x |
, |
| 103070 |
Ước Tính |
logarit của 625 |
|
| 103071 |
Ước Tính |
logarit của xy |
|
| 103072 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6/5x-7 , g(x)=(5x+35)/6 |
, |
| 103073 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.55 |
|
| 103074 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.67 |
|
| 103075 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.3125 |
|
| 103076 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x+14 , g(x)=2x-1 |
, |
| 103077 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.505 |
|
| 103078 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.004 |
|
| 103079 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc hai của 100 |
|
| 103080 |
Ước Tính |
logarit của 16^4 |
|
| 103081 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=1/(x-3) , g(x)=1/x |
, |
| 103082 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 95 |
|
| 103083 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-5 , g(x)=2x-3 |
, |
| 103084 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 85 |
|
| 103085 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 61 |
|
| 103086 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+3x ; g(x)=x-2 |
; |
| 103087 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 5e^6 |
|
| 103088 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+5 , g(x)=2x+1 |
, |
| 103089 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 23 |
|
| 103090 |
Ước Tính |
logarit của căn bậc chín của 10 |
|
| 103091 |
Ước Tính |
logarit của 2+ logarit của 5 |
|
| 103092 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2 ; g(x) = square root of 625-x^2 |
; |
| 103093 |
Ước Tính |
logarit của 41 |
|
| 103094 |
Giải y |
3(y-3)=6y |
|
| 103095 |
Ước Tính |
( logarit của 3*1)/27 |
|
| 103096 |
Ước Tính |
3 logarit tự nhiên của 6 |
|
| 103097 |
Ước Tính |
3 logarit cơ số 3 của 21 |
|
| 103098 |
Ước Tính |
3 logarit cơ số 3 của 8 |
|
| 103099 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/(e^12) |
|
| 103100 |
Ước Tính |
8 logarit của x-3+ logarit của 1- logarit của y |
|