| 103201 |
Ước Tính |
logarit cơ số 14 của 16 |
|
| 103202 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 4=2 |
|
| 103203 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = log base b of 4 |
|
| 103204 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = log base b of 9 |
|
| 103205 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+9 g(x)=x^2-9 |
|
| 103206 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của y=2 |
|
| 103207 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3-x=0.5 |
|
| 103208 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-2=4 |
|
| 103209 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=1/(6x) , g(x)=-6x |
, |
| 103210 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 27=x |
|
| 103211 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=6 |
|
| 103212 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-4=2 |
|
| 103213 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-1=2 |
|
| 103214 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 9=y |
|
| 103215 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2 , g(x)=3x-4 |
, |
| 103216 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x+5 g(x)=2x-9 |
|
| 103217 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x^2-4x-3 , g(x)=2x^2-16 |
, |
| 103218 |
Giải x |
x^2-12x+59=0 |
|
| 103219 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^y=300 |
|
| 103220 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^(5x)=4.4 |
|
| 103221 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^b=a |
|
| 103222 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^x=6 |
|
| 103223 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+4 ; g(x)=3x-4 |
; |
| 103224 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^x=8 |
|
| 103225 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-7 , g(x)=x-6 |
, |
| 103226 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^-1=1/3 |
|
| 103227 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
32^(1/5)=2 |
|
| 103228 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^-1=1/5 |
|
| 103229 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^x=25 |
|
| 103230 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^x=7 |
|
| 103231 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2-8 , g(x)=4x-4 |
, |
| 103232 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
11^2=121 |
|
| 103233 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=17x^2-10x , g(x)=19x-10 |
, |
| 103234 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2.4^0=1 |
|
| 103235 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8x+1 g(x) = square root of x |
|
| 103236 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^2=256 |
|
| 103237 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5x-2 g(x)=4x^2-4 |
|
| 103238 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
144^(1/2)=12 |
|
| 103239 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
13^6=4826809 |
|
| 103240 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
18^2=324 |
|
| 103241 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x+3 , g(x) = square root of x |
, |
| 103242 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/3)^-4=81 |
|
| 103243 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(2/3)^3=8/27 |
|
| 103244 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/7)^3=1/343 |
|
| 103245 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 7)/( logarit tự nhiên của 5) |
|
| 103246 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 6+ logarit tự nhiên của 2)/( logarit của 6+ logarit của 2) |
|
| 103247 |
Giải x |
16x=6x+100 |
|
| 103248 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2+5x+6 , g(x)=5x-3 |
, |
| 103249 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 2x) |
|
| 103250 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 14) |
|
| 103251 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của căn bậc hai của 3) |
|
| 103252 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x , g(x)=x+5 |
, |
| 103253 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của x^2) |
|
| 103254 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2 , g(x)=x+1 |
, |
| 103255 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 11) |
|
| 103256 |
Ước Tính |
7^( logarit cơ số 7 của 8) |
|
| 103257 |
Ước Tính |
4^( logarit cơ số 4 của 7) |
|
| 103258 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4 , g(x)=0.25 |
, |
| 103259 |
Ước Tính |
10^( logarit của 15) |
|
| 103260 |
Ước Tính |
10^( logarit của 33) |
|
| 103261 |
Ước Tính |
3^( logarit cơ số 3 của 6) |
|
| 103262 |
Ước Tính |
3^( logarit cơ số 3 của 2) |
|
| 103263 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-9 g(x)=(x+3)/9 |
|
| 103264 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+2x+1 ; g(x)=10x-14 |
; |
| 103265 |
Ước Tính |
( logarit của căn bậc hai của 11)/( logarit của 6) |
|
| 103266 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
70.81=e^a |
|
| 103267 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=56 , g(x)=0.14 |
, |
| 103268 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
87.18=e^a |
|
| 103269 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
81=(1/9)^-2 |
|
| 103270 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^y=7 |
|
| 103271 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3/2x-6 , g(x)=(2x-12)/3 |
, |
| 103272 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
m^n=p |
|
| 103273 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.0001=10^-4 |
|
| 103274 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.01=10^-2 |
|
| 103275 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^5=y |
|
| 103276 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x-3 , g(x)=1/x |
, |
| 103277 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^9=x |
|
| 103278 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=24 |
|
| 103279 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(x-8)/5 , g(x)=5x+8 |
, |
| 103280 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^3=t |
|
| 103281 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=5x^2+5 ; g(x)=4x-2 |
; |
| 103282 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=-6 |
|
| 103283 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=-5 |
|
| 103284 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x=1/3 |
|
| 103285 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x=3 |
|
| 103286 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-1 , g(x)=3x+2 , h(x)=x^2 |
, , |
| 103287 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-1=3 |
|
| 103288 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 16=x |
|
| 103289 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=9x , g(x)=x/9 |
, |
| 103290 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x+3 |
|
| 103291 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của logarit của 10000^(250x) |
|
| 103292 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của logarit của 10000^(25x) |
|
| 103293 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4-x , g(x)=5-x^2 |
, |
| 103294 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của logarit của 100^(500x) |
|
| 103295 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 45 |
|
| 103296 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 4*64 |
|
| 103297 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x-2 , g(x)=(x+2)/3 |
, |
| 103298 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 4s^4t |
|
| 103299 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=4x^2-5 , g(x)=4/x |
, |
| 103300 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 58 |
|