| 501 |
Rút gọn |
(7x^2+a^2)(x^2-3a^2) |
|
| 502 |
Rút gọn |
(a-(2a-1)/a)/((1-a)/(3a)) |
|
| 503 |
Giải f |
3/5f=2 1/5 |
|
| 504 |
Rút Gọn Căn Thức |
(n^4)^(3/2) |
|
| 505 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x+ay+9y+ax |
|
| 506 |
Giải y |
(2y+1)^2-4y^2=5 |
|
| 507 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5^(5x+1)-15x^4) đối với x |
|
| 508 |
Giải z |
1/3(z+4)-6=2/3(5-z) |
|
| 509 |
Rút gọn |
(x^2)/((x-y)^2)-(x+y)/(2x-2y) |
|
| 510 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^3+5)/(x(2x^2+3)) |
|
| 511 |
Giải x |
x^7+x^4+x^3+1=0 |
|
| 512 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
10^(4x+1)>=100^(x-2) |
|
| 513 |
Rút gọn |
(x-y)/(2x)+(5-y)/(3-x) |
|
| 514 |
Rút gọn |
((-2xy^2)^3)^2 |
|
| 515 |
Rút gọn |
6m-2n+6n-2+n^2 |
|
| 516 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=2x+x^3+3x^5+4 |
|
| 517 |
Giải x |
(a(1+ căn bậc hai của x))/(x-1)=b |
|
| 518 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của x-2/( căn bậc hai của x) |
|
| 519 |
Rút gọn |
(4x)/(9x^(1/2)) |
|
| 520 |
Rút gọn |
(8c^3d^2f^4)/(4c^-1d^2f^-3) |
|
| 521 |
Phân Tích Nhân Tử |
g(x)=4x^3-8x^2-25x+50 |
|
| 522 |
Giải x |
5+x^2=(x+1)(x+6) |
|
| 523 |
Tìm Tích Số |
((x+2)-(y+1))((x+2)+(y+1)) |
|
| 524 |
Rút gọn |
(2x^2-2y^2)/(x^2+2xy+y^2) |
|
| 525 |
Rút gọn |
((a+b)^2)^2 |
|
| 526 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 2x+1 = logarit cơ số 5 của 4x-7 |
|
| 527 |
Phân Tích Nhân Tử |
9(p-1)+(p-1)^2 |
|
| 528 |
Rút gọn |
8+5y^2-42xy-2-3y |
|
| 529 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/(i căn bậc hai của 2) |
|
| 530 |
Rút gọn |
((3x^2y^-3)/(2x^-3y^2))^3 |
|
| 531 |
Nhân |
căn bậc hai của 14xy* căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 30y |
|
| 532 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
10/9pirad |
rad |
| 533 |
Tìm Tích Số |
(x+(y-2))^3 |
|
| 534 |
Rút gọn |
(x-y)-(x-1)(x-2) |
|
| 535 |
Giải x |
8- căn bậc bốn của x=7 |
|
| 536 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81+ căn bậc bốn của 32- căn bậc bốn của 2 |
|
| 537 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+6y<=10 |
|
| 538 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của 3x^2 đối với x=1 |
|
| 539 |
Rút gọn |
xy^-1z^-2 |
|
| 540 |
Rút gọn |
((2a-b)^2)÷((4a^3-ab^2)/3) |
|
| 541 |
Rút gọn |
12x-4+6y-2+3x-y+3 |
|
| 542 |
Rút gọn |
a/(a-6)-3/(a+6)+(a^2)/(36-a^2) |
|
| 543 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^3+y^3 |
|
| 544 |
Rút gọn |
a+b-(a^2+b^2)/(a+b) |
|
| 545 |
Rút gọn |
(1/4ad^3)^2 |
|
| 546 |
Rút gọn |
(x+3)/(2x^2+1)-5/(1-2x) |
|
| 547 |
Chia |
(4x^3)÷(2x) |
|
| 548 |
Ước Tính |
(6/n)^-2 |
|
| 549 |
Giải y |
(d^2)y=0 |
|
| 550 |
Giải C |
F=1.8C+32 |
|
| 551 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (e^x-e)/(x-1) |
|
| 552 |
Giải x |
|2x-1|>|3x+5| |
|
| 553 |
Rút gọn |
cot(theta)*sin(theta)*tan(theta) |
|
| 554 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a+b-6a^2-2ab |
|
| 555 |
Rút gọn |
a/(a-b)+(3a)/(a+b)-(2ab)/(a^2-b^2) |
|
| 556 |
Giải d |
(3d)/8=6r+1 |
|
| 557 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (-2x^-3+20x^-5) đối với x |
|
| 558 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 10-x^2+6<|10-x^2| |
|
| 559 |
Giải B |
Ax+By=C |
|
| 560 |
Rút gọn |
2x-5y+2-y+6x-3 |
|
| 561 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2(2^x) đối với x |
|
| 562 |
Tìm Tập Xác Định |
(c+6b)/(ac+2bc-6ab-3a^2)+(2b)/(a^2+2ab)-b/(ac-3a^2) |
|
| 563 |
Giải y |
căn bậc hai của 2x+y-3z=5 |
|
| 564 |
Rút gọn |
(2y^2+7y+3)/(y^3-1)-(1-2y)/(y^2+y+1)-3/(y-1) |
|
| 565 |
Rút Gọn Căn Thức |
5 căn bậc hai của 12-19 căn bậc hai của 3 |
|
| 566 |
Rút gọn |
(i căn bậc hai của 2-5)/(i+ căn bậc hai của 2) |
|
| 567 |
Rút gọn |
1/2xy^2+3x-5/2xy^2+3/7x^2-4x |
|
| 568 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((3x-1)/(x^2+3))^2 |
|
| 569 |
Rút gọn |
(2/3p)^2 |
|
| 570 |
Rút gọn |
(6((7x+5)/(3x-6))+5)/(3((7x+5)/(3x-6))-7) |
|
| 571 |
Giải m |
m+(5x^2-2xy)=6x^2+9xy-y^2 |
|
| 572 |
Rút gọn |
1/(2- căn bậc bốn của 9) |
|
| 573 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 125+ căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 45)/( căn bậc hai của 10)*( căn bậc hai của 2)/3 |
|
| 574 |
Rút gọn |
(x-2)/(x^2+2x+4)-(6x)/(x^3-8)+1/(x-2) |
|
| 575 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
(y-1)/2-(2y+3)/8-y>2 |
|
| 576 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/(x+1) |
|
| 577 |
Rút gọn |
(3b+2c)/(9b^2c)-(2c-5b)/(6bc^2) |
|
| 578 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.32*(2 căn bậc hai của 800-3 căn bậc hai của 1800) |
|
| 579 |
Rút gọn |
(5y+3)/(2y+2)-(7y+4)/(3y+3) |
|
| 580 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 45- căn bậc hai của 5 |
|
| 581 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 12 |
|
| 582 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2x)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 583 |
Rút gọn |
(m^2-n)(m^2+2n^2) |
|
| 584 |
Rút gọn |
(2x+3y)/(9x)+(6x-11y)/(9x)-(19y-x)/(9x) |
|
| 585 |
Rút gọn |
sin(theta)*cos(theta)*csc(theta) |
|
| 586 |
Rút gọn |
((x^2y^6)/(x^-1y^3))^(1/3) |
|
| 587 |
Giải g |
1/9g=-7/3 |
|
| 588 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+ căn bậc hai của x+1 |
|
| 589 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5x-1)/5+(x+1)/2<=x |
|
| 590 |
Giải m |
m-(7x^2+3.2xy-4.3y^2)=2x^2+0.5y^2 |
|
| 591 |
Giải x |
2(4^(2x+1))=128 |
|
| 592 |
Tìm Tập Xác Định |
((x^2-bx+ax-ab)/(x^2+bx-ax-ab))÷((x^2+bx+ax+ab)/(x^2-bx-ax+ab)) |
|
| 593 |
Giải y |
căn bậc hai của 25y^2-10y+1=7 |
|
| 594 |
Giải x |
6- căn bậc hai của x-2=x+4 |
|
| 595 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3y^2-x^2y^3-xy^2+y^3 |
|
| 596 |
Rút gọn |
3(2t^2-4t-15)+6t(5t+2) |
|
| 597 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^(a+2)+20x^a |
|
| 598 |
Phân Tích Nhân Tử |
x-y-xy+x^2 |
|
| 599 |
Vẽ Đồ Thị |
y> căn bậc hai của x-4-2 |
|
| 600 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5^2 |
|