| 48201 |
Ước Tính |
(a^2+1)/(a^2-1)-2/(a+1)=a/(a-1) |
|
| 48202 |
Tìm ƯCLN |
15 and 50 |
and |
| 48203 |
Rút gọn |
((x^-2)^3y^4)/(x^-2y) |
|
| 48204 |
Trừ |
(8k+k^2-6)-(-10k+7-2k^2) |
|
| 48205 |
Ước Tính |
Evaluate (1/(27^(4/3))) |
Evaluate |
| 48206 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+a^2b+ab+b^2 |
|
| 48207 |
Rút gọn |
((a^-3b^3c^-5)^5)/((a^5b^-2c^-1)^-2) |
|
| 48208 |
Ước Tính |
3-1/2*0 |
|
| 48209 |
Giải n |
-5|-n+7|>=-45 |
|
| 48210 |
Giải d |
s=3/2 căn bậc bốn của d |
|
| 48211 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
5-((2+3)-4) |
|
| 48212 |
Giải d |
d(f)=2f+115 |
|
| 48213 |
Rút gọn |
(10 căn bậc hai của 2x^20+7 căn bậc hai của 8x^20)/( căn bậc hai của 18x^20) |
|
| 48214 |
Giải x |
4/(x-4)=2+x/(x-4) |
|
| 48215 |
Rút Gọn Căn Thức |
6x căn bậc hai của 112-6 căn bậc hai của 7x^2 |
|
| 48216 |
Ước Tính |
(7pi)/6(180/pi) |
|
| 48217 |
Tìm Sin của Góc |
(4pi)/3 |
|
| 48218 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2pi)/(3/2) |
|
| 48219 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(-5x-1)(2x+8) |
|
| 48220 |
Rút gọn |
(x+1)/((x+1)^2) |
|
| 48221 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x^2=3 |
|
| 48222 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x^2+4x-y=-3 -2x+y=-4 |
|
| 48223 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(p+q)^2-(5-5) ; use p=1 ; and q=1 |
; use ; and |
| 48224 |
Giải j |
căn bậc ba của j=6 |
|
| 48225 |
Ước Tính |
(-1/2)/(-1/2+1)-1 |
|
| 48226 |
Ước Tính |
5% of 400 |
of |
| 48227 |
Rút gọn |
(3x-2)(3x+1)(3x+2)(x-1) |
|
| 48228 |
Tìm dx/dy |
tan(xy)=x |
|
| 48229 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ -19 đến x^2 của (t-169)^92(5t-245)^37 đối với t |
|
| 48230 |
Giải y |
2x+3y=12 for y |
for |
| 48231 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6)cos(pi/2)+cos(pi/6)sin(pi/2) |
|
| 48232 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=4 x-2y=6 |
|
| 48233 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
0.5(8x*10^5) |
|
| 48234 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x+7=x+3 |
|
| 48235 |
Ước Tính |
(24÷8+(12-3)÷6)^2 |
|
| 48236 |
Giải y |
(-( căn bậc hai của 8)/3)^2+y^2=1^2 |
|
| 48237 |
Giải Hệ chứa Equations |
2(x-1/3)-3/2(y-1/6)=0 3(y-1/2)+8/3(x-1/6)=0 |
|
| 48238 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1+arccos(x) |
|
| 48239 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 3-3 căn bậc hai của 5) |
|
| 48240 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 9^5 |
|
| 48241 |
Giải w |
19w^2-30w+8=-6w^2 |
|
| 48242 |
Rút gọn |
4/(9k^5)*(3k^3)/8 |
|
| 48243 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-4/(-1- căn bậc hai của 17) |
|
| 48244 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x^2+2x-1 |
|
| 48245 |
Ước Tính |
1 3/4-2+(-4 3/4) |
|
| 48246 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x+9=7/2y |
|
| 48247 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=1/4(-x)^(1/2) |
|
| 48248 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của căn bậc hai của 1+x^2 đối với x |
|
| 48249 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x(5-x) |
|
| 48250 |
Rút gọn |
Simplify (-4r^5)(2r^8) |
Simplify |
| 48251 |
Trừ |
1/3-5/3 |
|
| 48252 |
Giải b |
6^2+b^2=(3 căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 48253 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=((x^(1/7))/5)^5 ; find f^-1(x) |
; find |
| 48254 |
Ước Tính |
3^(2+4^2) |
|
| 48255 |
Rút gọn |
(9x+18)/(x^2-2x-8)*(3x-12)/(6x) |
|
| 48256 |
Ước Tính |
4 2/5÷(7/10+2 3/5) |
|
| 48257 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-3/4+2/5(x-6)^2 |
|
| 48258 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3x+4x+5y+6y+7+8 |
|
| 48259 |
Giải r |
a=(pir^2)/h |
|
| 48260 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,8) and (-3,1) |
and |
| 48261 |
Giải x |
1- căn bậc hai của 4x+3=-5 |
|
| 48262 |
Nhân |
(x^2-36)/(x^2-5x-6)*(3x+3)/(9x^2) |
|
| 48263 |
Tìm ƯCLN |
21cd-3d |
|
| 48264 |
Cộng |
(6x^2-5x)-(10x^2+8x-8) |
|
| 48265 |
Rút gọn |
1+cot(-theta)^2 |
|
| 48266 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 32h+4 căn bậc hai của 98h-3 căn bậc hai của 50h |
|
| 48267 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của -1/(x^2) đối với x |
|
| 48268 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e/( căn bậc hai của e^5) |
|
| 48269 |
Giải x |
-19x^3-12x^2+16x=0 |
|
| 48270 |
Rút gọn |
(a^3)/( căn bậc hai của 15a^5) |
|
| 48271 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
sin(theta)=-15/17 , theta in Quadrant IV |
, in Quadrant |
| 48272 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=((x^2+1)^2)/(2x^2) |
|
| 48273 |
Tìm Bậc |
f(x)=-x^3-11x^2-28x |
|
| 48274 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=-1/5x^-4+1/2x^3-3x^-1 |
|
| 48275 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^4 |
|
| 48276 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-((x-2)^2)/((x-1)^2) |
|
| 48277 |
Tìm Đỉnh |
y+6=(2x-5)^2 |
|
| 48278 |
Rút gọn |
4x^4y^4*x^4 |
|
| 48279 |
Giải x |
(7x)/6-3=(5x)/4 |
|
| 48280 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2e^(2x)-e^(-x) |
|
| 48281 |
Rút Gọn Căn Thức |
(18w^(1/3)v^(5/4))/(27w^(4/3)v^(1/2)) |
|
| 48282 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x^2-4 y<=-2x^2+7x+4 |
|
| 48283 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^8-72x^4+144 |
|
| 48284 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(72)deg |
degrees |
| 48285 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = log base 2 of 2x+3 |
|
| 48286 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3(1-tan(x)^2))/(sec(x)^2) đối với x |
|
| 48287 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
350deg |
degrees |
| 48288 |
Tìm dy/dx |
x^2=4y^3+5y^2 |
|
| 48289 |
Giải y |
7y-4+3y+6=9y+8 |
|
| 48290 |
Giải x |
|x-2|+5<4 |
|
| 48291 |
Chia |
((5x^2-3x-14)/(3x^2+5x-2))÷((4x-8)/(3x-1)) |
|
| 48292 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+y>3 |
|
| 48293 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3/2cos((3x)/4) |
|
| 48294 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-4pirad |
radians |
| 48295 |
Ước Tính |
1/e-e |
|
| 48296 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
27 is what percent of 60 |
is what percent of |
| 48297 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-4y=-8 -x+4y-8=0 |
|
| 48298 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-5)^2+(y-3)^2=90 x+y=2 |
|
| 48299 |
Find the Parabola with Focus (-3,-5) and Directrix x=-7 |
(-3,-5) x=-7 |
|
| 48300 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc năm của x-2e^x |
|