| 38501 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số b của 4+ logarit cơ số b của 5- logarit cơ số b của 10 = logarit cơ số b của x |
|
| 38502 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số x của x+4- logarit cơ số 4 của x+12=1 |
|
| 38503 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2+ logarit cơ số 2 của -4x=5 |
|
| 38504 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2+ logarit cơ số 3 của 3n=0 |
|
| 38505 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2+6 logarit tự nhiên của x=38 |
|
| 38506 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 5 của 3x=4 |
|
| 38507 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x-1 = logarit tự nhiên của 6x |
|
| 38508 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x-2 = logarit tự nhiên của 7x |
|
| 38509 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của 2-x=-x |
|
| 38510 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của 5(3x)=4 |
|
| 38511 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x=4 |
|
| 38512 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x- logarit của 3=2 |
|
| 38513 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x- logarit của 3 = logarit của 108 |
|
| 38514 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x- logarit của 9 = logarit của 441 |
|
| 38515 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x-3+1=5 |
|
| 38516 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x-3=4 |
|
| 38517 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2x = log base 8 of 3.6 |
|
| 38518 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2x = natural log of 16/49 |
|
| 38519 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2x = logarit của 206 |
|
| 38520 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2x-1 logarit của 5=152/4 |
|
| 38521 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-3.1 = logarit của X |
|
| 38522 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3.6045 logarit của x = logarit của 0.56-3.4425 |
|
| 38523 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3.6-5 logarit tự nhiên của x+4=22 |
|
| 38524 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-3.7 = logarit của x |
|
| 38525 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit cơ số 2 của 5x=24 |
|
| 38526 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit cơ số 2 của x+5=9 |
|
| 38527 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit cơ số 7 của 4+4 logarit cơ số 7 của 16 = logarit cơ số 77 của x |
|
| 38528 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit cơ số 8 của a-2=-2 |
|
| 38529 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3+5 logarit tự nhiên của x=12 |
|
| 38530 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x = logarit của 25 |
|
| 38531 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của A^2B^2)/( căn bậc hai của c) |
|
| 38532 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (a^4*b)^6 |
|
| 38533 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của căn bậc hai của x*(5 căn bậc hai của y))/(z^14) |
|
| 38534 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của x/y)/( logarit của z/y) |
|
| 38535 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của x^2)/( logarit của 10y^3) |
|
| 38536 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^2*y^-3)^2 |
|
| 38537 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của x^2y^3)/(z^4) |
|
| 38538 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^6*y)^4 |
|
| 38539 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (xy^5)^2 |
|
| 38540 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (xy^5)^3 |
|
| 38541 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (y/x)^2 |
|
| 38542 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của y^3 căn bậc hai của z)/(x^5) |
|
| 38543 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (10)^(( căn bậc hai của xy^3)/(z^4)) |
|
| 38544 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (10)^17.1 |
|
| 38545 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (10)^27.5 |
|
| 38546 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 10 căn bậc hai của z(x+5)^3)/(7 căn bậc năm của x-2) |
|
| 38547 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 100x^3 căn bậc ba của 5-x)/(3(x+7)^2) |
|
| 38548 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (11)^(11x) |
|
| 38549 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (12)^1048576 |
|
| 38550 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (13z)^6 |
|
| 38551 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 14)/( logarit của 3) |
|
| 38552 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 17)/( logarit của 6) |
|
| 38553 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (256)^4 |
|
| 38554 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (27)^(1/3) |
|
| 38555 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (4x)^2 |
|
| 38556 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 5)/( logarit của 1/3) |
|
| 38557 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (5)^20 |
|
| 38558 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 81) |
|
| 38559 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (4x)^2+ logarit tự nhiên của 4-2 |
|
| 38560 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 5)/( logarit tự nhiên của 3/8) |
|
| 38561 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 5x^6)/(11y^7) |
|
| 38562 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 7)/( logarit tự nhiên của 6) |
|
| 38563 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 8)/( logarit tự nhiên của 3) |
|
| 38564 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 8)/( logarit tự nhiên của 9) |
|
| 38565 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 39/16)/10 |
|
| 38566 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 7/27)/( logarit tự nhiên của 7/3) |
|
| 38567 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của a^3b^-2)/( logarit tự nhiên của (bc)^4) |
|
| 38568 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của a^-3b^-3)/( logarit tự nhiên của (bc)^3) |
|
| 38569 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((x^2-x-12)/((x+7)^2))^(1/3) |
|
| 38570 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^( logarit tự nhiên của (5x)^5) |
|
| 38571 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (jk^2)^7 |
|
| 38572 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((x^2-x-6)/((x+5)^3))^(1/2) |
|
| 38573 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((x^2-x-6)/((x+6)^4))^(1/3) |
|
| 38574 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của căn bậc hai của 3x-5)/7 |
|
| 38575 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của căn bậc ba của x-1(3x-2)*4)/((x+1) căn bậc hai của x-1) |
|
| 38576 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của x^2-9)/(x^5) |
|
| 38577 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^3e)^(2x) |
|
| 38578 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^4*y)^2 |
|
| 38579 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((x+2)/(yz^3))^2 |
|
| 38580 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((x-2)/((x^2-4)^3))^(2/3) |
|
| 38581 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của y^2z^3)/( căn bậc hai của x-1) |
|
| 38582 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 100)/(100^2) |
|
| 38583 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của -100)/( logarit tự nhiên của 50) |
|
| 38584 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 100)/( logarit tự nhiên của 50)+1.5 |
|
| 38585 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 17)/( logarit tự nhiên của 3) |
|
| 38586 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 2)/0.02 |
|
| 38587 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 2)/(12 logarit tự nhiên của 1.105/12) |
|
| 38588 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 2)/(4 logarit tự nhiên của 0.15) |
|
| 38589 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 2)/( logarit tự nhiên của 1+0.12) |
|
| 38590 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 2197)/(- logarit tự nhiên của 13+2 logarit tự nhiên của 14) |
|
| 38591 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 22574+7)/3 |
|
| 38592 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 28)/( logarit tự nhiên của 2)+2 |
|
| 38593 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 2y)/(-x) |
|
| 38594 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 1.15) |
|
| 38595 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^2*1/2* logarit tự nhiên của 81/64 |
|
| 38596 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^2-9^( logarit của 9z) |
|
| 38597 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^( logarit tự nhiên của 7+ logarit tự nhiên của 3) |
|
| 38598 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^(- logarit tự nhiên của cos(x)) |
|
| 38599 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^(x logarit tự nhiên của 5) |
|
| 38600 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của -0.15)/0.80 |
|