| 38301 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 6^0.2=x |
|
| 38302 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 6^2=x |
|
| 38303 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 6^8=x |
|
| 38304 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của -m^2+5m = logarit cơ số 6 của 24-2m^2 |
|
| 38305 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 10x-11+ logarit của x=1 |
|
| 38306 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 18- logarit cơ số 6 của x-3 = logarit cơ số 6 của 3 |
|
| 38307 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 2x logarit cơ số 6 của x-2=1 |
|
| 38308 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 2x-3 = logarit cơ số 6 của x+2 |
|
| 38309 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 3x^2+ logarit cơ số 6 của 8=1 |
|
| 38310 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 3x-1=4 |
|
| 38311 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 3x-5+ logarit cơ số 6 của 2x-3 = logarit cơ số 6 của 1 |
|
| 38312 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 5x+6=3- logarit cơ số 6 của x |
|
| 38313 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 5x-4=2 |
|
| 38314 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 6x=2 |
|
| 38315 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 90=4x |
|
| 38316 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x- logarit cơ số 6 của x-4=1 |
|
| 38317 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x+ logarit cơ số 6 của 2x-1 = logarit cơ số 6 của 3 |
|
| 38318 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x = logarit cơ số 5 của 1/2 |
|
| 38319 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+9x^2-x-9>=0 |
|
| 38320 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 125=x |
|
| 38321 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của căn bậc ba của 25=(1/3) logarit cơ số 5 của 25 |
|
| 38322 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 4x-7+ logarit cơ số 5 của x-5=4 |
|
| 38323 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 5x-5- logarit cơ số 5 của x+1=2 |
|
| 38324 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 625=4x+7 |
|
| 38325 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 625=5x+1 |
|
| 38326 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 625=n |
|
| 38327 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 6x-1=2 |
|
| 38328 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 6x-5=4 |
|
| 38329 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 6x-7=1 |
|
| 38330 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của c+32- logarit cơ số 5 của c+5 = logarit cơ số 5 của c |
|
| 38331 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của t+14- logarit cơ số 5 của t+6 = logarit cơ số 5 của t |
|
| 38332 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của 2x+5 = logarit cơ số 5 của 12 |
|
| 38333 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của w=-2 |
|
| 38334 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-15/x<-2 |
|
| 38335 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+1=0 |
|
| 38336 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+10+ logarit cơ số 5 của x-10=3 |
|
| 38337 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+128+ logarit cơ số 5 của x+8=4 |
|
| 38338 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+130+ logarit cơ số 5 của x+30=5 |
|
| 38339 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+15- logarit cơ số 5 của x-9=2 |
|
| 38340 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+20+ logarit cơ số 5 của x=3 |
|
| 38341 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 27=3 logarit cơ số 9 của x |
|
| 38342 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 30=x |
|
| 38343 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 5x^2- logarit cơ số 9 của 5=4 |
|
| 38344 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 7x- logarit cơ số 9 của 13+x = logarit cơ số 9 của 4 |
|
| 38345 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 9k-6=-7 |
|
| 38346 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x^4-3 = logarit cơ số 9 của 13 |
|
| 38347 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 15x = logarit cơ số 6 của 5x |
|
| 38348 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 81 của x=1/2 |
|
| 38349 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 81 của x=1/4 |
|
| 38350 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 1/27=x |
|
| 38351 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x^2+7 = logarit cơ số 9 của 43 |
|
| 38352 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x+4 = logarit cơ số 8 của 3-x |
|
| 38353 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x=5/3 |
|
| 38354 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x = logarit cơ số 8 của x-1- logarit cơ số 8 của 2 |
|
| 38355 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 6x+1+ logarit cơ số 8 của x=1/3 |
|
| 38356 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2-32 |
|
| 38357 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x+4 = logarit cơ số 7 của 14 |
|
| 38358 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của y=2 |
|
| 38359 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 3^x*5^x=0.12 |
|
| 38360 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của x^2-1+ logarit cơ số 8 của 9 = logarit cơ số 8 của 72 |
|
| 38361 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 12x+13=3+ logarit cơ số 8 của 13 |
|
| 38362 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 2=y |
|
| 38363 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 48+ logarit cơ số 8 của w = logarit cơ số 8 của 6 |
|
| 38364 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 4x+4=2 |
|
| 38365 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của 5-12x = logarit cơ số 8 của 6x-1 |
|
| 38366 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của x-2 = logarit cơ số 7 của 24 |
|
| 38367 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của x-48=2 |
|
| 38368 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x = logarit cơ số 7 của 9 |
|
| 38369 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x=0 |
|
| 38370 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-5/13 |
|
| 38371 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của x^2+5x+7=0 |
|
| 38372 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 3=1.6 |
|
| 38373 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 36=2 |
|
| 38374 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của 4=7 |
|
| 38375 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của x-1- logarit cơ số a của x+6 = logarit cơ số a của x-2- logarit cơ số a của x+3 |
|
| 38376 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 1000=3/2 |
|
| 38377 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 1024=10/9 |
|
| 38378 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 16=2 |
|
| 38379 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x-5+ logarit cơ số 9 của x-5=1 |
|
| 38380 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của y=12 |
|
| 38381 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x+9 = logarit cơ số 9 của 10 |
|
| 38382 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/64-(x^2)/256=1 |
|
| 38383 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x+3 logarit cơ số 3 của x=14 |
|
| 38384 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x=1- logarit cơ số 9 của x-8 |
|
| 38385 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 3=1.099 |
|
| 38386 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 32=5 |
|
| 38387 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 49=2/3 |
|
| 38388 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 64=18 |
|
| 38389 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 64=6 |
|
| 38390 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 9=-2 |
|
| 38391 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số B của X=2/3* logarit cơ số B của 8+1/2* logarit cơ số B của 9- logarit cơ số B của 6 |
|
| 38392 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của M = logarit tự nhiên của a-bt+ct^4 |
|
| 38393 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của M = logarit tự nhiên của d-nx+cx^3 |
|
| 38394 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 8=-1 |
|
| 38395 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,(7pi)/3) |
|
| 38396 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 5=1/2 |
|
| 38397 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 5=1/3 |
|
| 38398 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 5=2 |
|
| 38399 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(x-1)/(3x-1)=( logarit của 17)/( logarit của 42) |
|
| 38400 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-0.01=-0.89-0.0592/2 logarit của 1/x |
|