| 38401 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.04k = natural log of 10/3 |
|
| 38402 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.265=0.121-0.0257/2* logarit tự nhiên của x |
|
| 38403 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.5 = logarit của x<2 |
|
| 38404 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.5 logarit của x=2 logarit của 4-0.5 logarit của 64 |
|
| 38405 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 9=1/2 |
|
| 38406 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của y=2 , logarit cơ số x của 25y=4 |
, |
| 38407 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của y=3 , logarit cơ số x của 16y=5 |
, |
| 38408 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số z của x+6- logarit cơ số z của x+2 = logarit cơ số z của x |
|
| 38409 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t^( logarit tự nhiên của t)=e |
|
| 38410 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của logarit tự nhiên của x=4 |
|
| 38411 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x^( logarit cơ số 25 của 9)+9^( logarit cơ số 25 của x)=54 |
|
| 38412 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 32=5/2 |
|
| 38413 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 4=1/3 |
|
| 38414 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 25y=4 |
|
| 38415 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 2x-3=1 |
|
| 38416 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 177147=22 |
|
| 38417 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 18=2 |
|
| 38418 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 2=1/2 |
|
| 38419 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 20=1/2 |
|
| 38420 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 243=5 |
|
| 38421 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/49=2 |
|
| 38422 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -7 của (x^2+11x+28)/(x+7) |
|
| 38423 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 3^11=22 |
|
| 38424 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 5^14=28 |
|
| 38425 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 8/27=-3 |
|
| 38426 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 10=1/3 |
|
| 38427 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-3x)^(1/(2x)+4) |
|
| 38428 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/16=-8 |
|
| 38429 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 12.33=2.3 |
|
| 38430 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 121=2 |
|
| 38431 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10 logarit tự nhiên của 100x=120 |
|
| 38432 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10 logarit tự nhiên của 100x-3=117 |
|
| 38433 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10 logarit của x/(x^-10)=130 |
|
| 38434 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10- logarit của 5(x+9)=9 |
|
| 38435 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0=- logarit tự nhiên của 1/12(x) |
|
| 38436 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0=- logarit tự nhiên của x/12 |
|
| 38437 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1.1 = natural log of 9x |
|
| 38438 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1.2x = natural log of 9/4 |
|
| 38439 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1.41=((8.314)(298))/((2)(96485))* logarit của x |
|
| 38440 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-1.47=(-2.5)* logarit của L/(2.13*10^-6) |
|
| 38441 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1.8 = log base 0 of (2.9)^(5730r) |
|
| 38442 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1+ logarit cơ số 2 của 5x=2 |
|
| 38443 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 3 của x=4/5 |
|
| 38444 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 3 của x = logarit cơ số 3 của 3x+10 |
|
| 38445 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 2 của x=- logarit cơ số 2 của 4 |
|
| 38446 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 2 của x=5 |
|
| 38447 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 2 của x+3- logarit cơ số 2 của 3x=2 |
|
| 38448 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 4 của x=- logarit cơ số 4 của 16 |
|
| 38449 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-12=x logarit tự nhiên của 4 |
|
| 38450 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
125=228.5-13.37 logarit tự nhiên của 10560/(x^(1/3)) |
|
| 38451 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
13+ logarit của 12x+25=12 |
|
| 38452 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-1311+304 logarit tự nhiên của x=40 |
|
| 38453 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
14+20 logarit tự nhiên của 7x=54 |
|
| 38454 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
14 = logarit của (3)^(2x-1) |
|
| 38455 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
15- logarit tự nhiên của 5-x=0 |
|
| 38456 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
160=(6.80*10^-3)^-1 logarit tự nhiên của 6.80*10^-3*(140t)+1 |
|
| 38457 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
17-4 logarit của x=25 |
|
| 38458 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-17 logarit cơ số 0 của j=-126 |
|
| 38459 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
18+4 logarit tự nhiên của x=7 |
|
| 38460 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
19=25- logarit của x |
|
| 38461 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
190=(6.6*10^-3)^-1 logarit tự nhiên của 6.6*(10^-3(10)t)+1 |
|
| 38462 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1- logarit tự nhiên của x=0 |
|
| 38463 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x=-4 |
|
| 38464 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-2* logarit cơ số 5 của 7x=2 |
|
| 38465 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit aric cơ số 2 của 2+2 logarit cơ số 2 của 6- logarit cơ số 2 của 3x=3 |
|
| 38466 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 2 của 4-x- logarit cơ số 2 của 8x=-2 |
|
| 38467 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 2 của x- logarit cơ số 2 của 2x-2=1 |
|
| 38468 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = natural log of 2x |
|
| 38469 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = logarit của 3y |
|
| 38470 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
20 logarit tự nhiên của 7x=40 |
|
| 38471 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
21 logarit tự nhiên của x-3=6 |
|
| 38472 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
24=20000e^((( logarit tự nhiên của 2)/16)*(24)) |
|
| 38473 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
24=20000e^((( logarit tự nhiên của 2)/16)*24) |
|
| 38474 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
26206=4200 logarit tự nhiên của 29 |
|
| 38475 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2-6 logarit tự nhiên của x=10 |
|
| 38476 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
28 logarit tự nhiên của 2x+1-(x/4)=0 |
|
| 38477 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 10x- logarit tự nhiên của 10*(3x)-8 = logarit tự nhiên của 10*(7x)- logarit tự nhiên của 10x+6 |
|
| 38478 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của 3 |
|
| 38479 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 2x=-4 |
|
| 38480 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 3x=10 |
|
| 38481 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 4x=15 |
|
| 38482 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 4x=20 |
|
| 38483 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 5x=14 |
|
| 38484 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 6x=13 |
|
| 38485 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của 6x=6 |
|
| 38486 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x=7 |
|
| 38487 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của 3x-4 |
|
| 38488 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của 4x+6- logarit tự nhiên của 2 |
|
| 38489 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 5 = logarit tự nhiên của x+10 |
|
| 38490 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 5 của r = logarit cơ số 5 của 16 |
|
| 38491 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 5 của x=- logarit cơ số 5 của 25 |
|
| 38492 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 5 của x=3 logarit cơ số 5 của 4 |
|
| 38493 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 6 của x-5+ logarit cơ số 6 của 4=2 |
|
| 38494 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 6 của x-7+ logarit cơ số 6 của 9=2 |
|
| 38495 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 7 của 1-2x=12 |
|
| 38496 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 7 của -2r=0 |
|
| 38497 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 7 của x+10=4 |
|
| 38498 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 8 của x=- logarit cơ số 5 của 2 |
|
| 38499 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 9 của x = logarit cơ số 9 của 2+ logarit cơ số 9 của 3x+8 |
|
| 38500 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 9 của x+8 = logarit cơ số 9 của 9+1 |
|