| 38201 |
Tìm hàm ngược |
2x-1 |
|
| 38202 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 4x-3=1+ logarit cơ số 5 của x-2 |
|
| 38203 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của y-9+ logarit cơ số 4 của 3 = logarit cơ số 4 của 81 |
|
| 38204 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+ logarit cơ số 4 của x-60=40 |
|
| 38205 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x=5/2 |
|
| 38206 |
Cộng |
(3pi)/4+2pi |
|
| 38207 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x=6 |
|
| 38208 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x- logarit cơ số 4 của x-1=1/2 |
|
| 38209 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+1=2+ logarit cơ số 4 của 3x-2 |
|
| 38210 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+12=2- logarit cơ số 4 của x+3 |
|
| 38211 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -200 |
|
| 38212 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+56+ logarit cơ số 4 của x-4=4 |
|
| 38213 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+57+ logarit cơ số 4 của x-3=4 |
|
| 38214 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+62=4- logarit cơ số 4 của x+2 |
|
| 38215 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x-1 = logarit cơ số 4 của x-2- logarit cơ số 4 của x-2 |
|
| 38216 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x-3=2 |
|
| 38217 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 6x+1 = logarit cơ số 4 của 2x+7 |
|
| 38218 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 6x+5- logarit cơ số 4 của x-3=2 |
|
| 38219 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 6x-1=3 |
|
| 38220 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 7x=2 |
|
| 38221 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 8=x |
|
| 38222 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 84=x |
|
| 38223 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của -2n+2 = logarit cơ số 4 của n^2+2 |
|
| 38224 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x=16 |
|
| 38225 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
1/(x(4x+5)(4x^2+1)) |
|
| 38226 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x+11 = logarit cơ số 4 của 5x-4 |
|
| 38227 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x+ logarit cơ số 4 của x+6=1 |
|
| 38228 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=tan(2x) |
|
| 38229 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x=6 |
|
| 38230 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x=-6 |
|
| 38231 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x*81=2 |
|
| 38232 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x+50=2 |
|
| 38233 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 9x-5=3 |
|
| 38234 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của b+14- logarit cơ số 3 của b+6 = logarit cơ số 3 của b |
|
| 38235 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của n=5 |
|
| 38236 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x- logarit cơ số 9 của x+42=0 |
|
| 38237 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của x^2-8 = logarit cơ số 3 của 8x |
|
| 38238 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x=1.9 |
|
| 38239 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x-1 = logarit cơ số 4 của 16 |
|
| 38240 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x-15- logarit cơ số 4 của x-4=1 |
|
| 38241 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2x-3 = logarit cơ số 4 của x+2 |
|
| 38242 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 30=( logarit của 30)/( logarit của 4) |
|
| 38243 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 3x+1=-2 |
|
| 38244 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 3x-20=2 |
|
| 38245 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 3x-4=-2 |
|
| 38246 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 3x-5=3 |
|
| 38247 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 4x-1=3 |
|
| 38248 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 4x-15=2 |
|
| 38249 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 4x-3=2 |
|
| 38250 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 4x-4=3 |
|
| 38251 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 4x-7=2 |
|
| 38252 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 4x-8=2 |
|
| 38253 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-4+ logarit cơ số 3 của x+4=2 |
|
| 38254 |
Giải x |
logarit của x=2 logarit của a- logarit của b |
|
| 38255 |
Giải x |
e^x=-3x |
|
| 38256 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 11x=2 |
|
| 38257 |
Rút gọn |
(x^(1/2))/(x^11) |
|
| 38258 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-5=2 |
|
| 38259 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-8+ logarit cơ số 3 của x=2 |
|
| 38260 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x-9=2 |
|
| 38261 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 30 của x^2-x=1 |
|
| 38262 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3125 của A-8=-1/5 |
|
| 38263 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 37 của x=0 |
|
| 38264 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2^60-x logarit cơ số 4 của 2=x |
|
| 38265 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 32^2=3 |
|
| 38266 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 2 của logarit cơ số 4 của x=2 |
|
| 38267 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của logarit cơ số 4 của x=-1 |
|
| 38268 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 4=x |
|
| 38269 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x^2-7x+14=1 |
|
| 38270 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x^2-9=2 |
|
| 38271 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x^3+255=4 |
|
| 38272 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x^3+37=3 |
|
| 38273 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của x^4-5+ logarit cơ số 4 của x^2 = logarit cơ số 4 của 5 |
|
| 38274 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của (x+9)/x=4 |
|
| 38275 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 0.25=x |
|
| 38276 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 64 của x=1/3 |
|
| 38277 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 64 của x=4/6 |
|
| 38278 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 64 của x=5/6 |
|
| 38279 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 2/3x+1=0 |
|
| 38280 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x^2-1 = logarit cơ số 7 của 8 |
|
| 38281 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 11x=2 |
|
| 38282 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 2+x = logarit cơ số 7 của 2x-5 |
|
| 38283 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 2401=2x+9 |
|
| 38284 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 3n^2+3n = logarit cơ số 7 của 28+2n^2 |
|
| 38285 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 3x+ logarit cơ số 7 của 2x-1 = logarit cơ số 7 của 16x-10 |
|
| 38286 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 5-x=2 |
|
| 38287 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 6+ logarit cơ số 7 của t = logarit cơ số 7 của 20 logarit cơ số 7 của t-15 |
|
| 38288 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của p+3 = logarit cơ số 7 của 3p+5 |
|
| 38289 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của x+342=3 |
|
| 38290 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x+26+ logarit cơ số 6 của x-9=2 |
|
| 38291 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x+4- logarit cơ số 6 của x = logarit cơ số 6 của 25 |
|
| 38292 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x+7=2 |
|
| 38293 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của z=1 |
|
| 38294 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+7=2 |
|
| 38295 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+9- logarit cơ số 5 của x-9=2 |
|
| 38296 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+9=2 |
|
| 38297 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x-2 = logarit cơ số 5 của 3x+7 |
|
| 38298 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x-4=1 |
|
| 38299 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 500 của 1000=x |
|
| 38300 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 1/216=x |
|