Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
38001 Viết ở Dạng Lũy Thừa 3^( logarit cơ số 3 của 42)=x
38002 Viết ở Dạng Lũy Thừa 3^( logarit cơ số 4 của x)=27
38003 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/3* logarit cơ số 2 của 27- logarit cơ số 2 của 2x-1=2
38004 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/3* logarit cơ số 3 của x=2 logarit cơ số 3 của 4
38005 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/2* logarit cơ số 8 của x=2.32
38006 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/2* logarit tự nhiên của b = logarit tự nhiên của (b)^(1/2)
38007 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/3* logarit cơ số 9 của x=2 logarit cơ số 9 của 5
38008 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/5* logarit của x+8-1=0
38009 Viết ở Dạng Lũy Thừa 10^-2.6=10^( logarit của x)
38010 Viết ở Dạng Lũy Thừa e^( logarit tự nhiên của x^3)=2
38011 Viết ở Dạng Lũy Thừa e^(- logarit tự nhiên của 1)=0.0025
38012 Viết ở Dạng Lũy Thừa e^( logarit tự nhiên của 3x)=12
38013 Viết ở Dạng Lũy Thừa e^( logarit tự nhiên của 5x)=0
38014 Viết ở Dạng Lũy Thừa e^( logarit tự nhiên của 5x)=20
38015 Viết ở Dạng Lũy Thừa e^( logarit tự nhiên của x)=e^( logarit tự nhiên của 7)
38016 Viết ở Dạng Lũy Thừa e^(- logarit tự nhiên của x)=0.005
38017 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 0.5)/7=k
38018 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 1/2)/-0.023=t
38019 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (1/5)^x=-5
38020 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 2.3/2.6)/24t = logarit tự nhiên của 1.0/2.6
38021 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 71/160)/-10=k
38022 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 0.12)/-0.000121=t
38023 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 0.28)/-0.000121=t
38024 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 0.35)/-0.00121=t
38025 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (0.5x)^2=0
38026 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 1020)/5=k
38027 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 11x)/( logarit tự nhiên của 4x)=2
38028 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 1300)/200=r
38029 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 2)/(12 logarit tự nhiên của 1+0.16/12)=t
38030 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 24+ logarit tự nhiên của 8)/( logarit của 24+ logarit của 8) = logarit tự nhiên của 10
38031 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 2x+1)/( logarit tự nhiên của 5x-1)=2
38032 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (2x-19)^(7/2)=15.1
38033 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (4)^(x+4) = logarit tự nhiên của (5)^(x+5)
38034 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 7x-5)/4=0
38035 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của 8x-2 logarit tự nhiên của 2x)/( logarit tự nhiên của x)=1
38036 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (e)^(2x+1)=81
38037 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của x)/( logarit của x) = logarit tự nhiên của 10
38038 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit tự nhiên của x)/x=0
38039 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (x)^2 = logarit tự nhiên của (x)^2
38040 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (x)^3=6
38041 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của x=6.3
38042 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của x = logarit của 8.07
38043 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của xx- logarit của 8-5x=2
38044 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 1000 của 100=2/3
38045 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 11 của x^2=4
38046 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 12 của v^2+35 = logarit cơ số 12 của -12v-1
38047 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 125 của x=2/3
38048 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 128 của x=4/7
38049 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 128 của x=6/7
38050 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 14 của 3x+7 = logarit cơ số 14 của 2x-10
38051 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 144 của 5x+2- logarit cơ số 144 của 5x-9=1/2
38052 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của 1/8=x
38053 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của căn bậc hai của x+1=(1/4)
38054 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của 18=n
38055 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của 3n = logarit cơ số 16 của 2n+1
38056 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của 4- logarit cơ số 4 của x+953=-9/2
38057 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của 64=x
38058 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 16 của 9x+5- logarit cơ số 16 của x^2-1=1/2
38059 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của (z)^3-2 logarit tự nhiên của z=2
38060 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (1/3)^x = logarit của (9)^(x+1)
38061 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của x^2+ logarit của x^4)/( logarit của 100x)=4
38062 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của x^3+ logarit của x^4)/( logarit của 50x)=6
38063 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của x^8)/(90x)=7
38064 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 16)/( logarit của 1/2)+( logarit của 9)/( logarit của 1/3)=b
38065 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (243)^3=1/5
38066 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (3)^(2x-1) = logarit của (5)^(3x-4)
38067 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (3)^9=x
38068 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 3.846)/( logarit của 1.01)=12x
38069 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 3x)/( logarit của 3)=( logarit của 36)/( logarit của 3)
38070 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (5)^(5x+12)=2
38071 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (5x-6)^1782=4
38072 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 7x-12)/( logarit của x)=2
38073 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 8)/( logarit của 5)=x
38074 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 8)/( logarit của u)+( logarit của 27)/( logarit của 1/3)-( logarit của 81)/( logarit của 1/3)=-2
38075 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 8)/( logarit của x)=3
38076 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của x)/(1/125)=-3
38077 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (x)^2=( logarit của x)^2
38078 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (x)^3=6 logarit của x
38079 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của (x)^4=2
38080 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của x+4=3- logarit cơ số 2 của x+6
38081 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+y^2=16
38082 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của x+14- logarit cơ số 2 của x-1=3
38083 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của x+14=3
38084 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của x+15=4
38085 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của x+17- logarit cơ số 2 của x-1=1
38086 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên csc(x)
38087 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của x+23=5
38088 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 21 của x-3+ logarit cơ số 21 của x+1=1
38089 Vẽ Đồ Thị x^2=10y
38090 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 25 của x=3/2
38091 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 25 của x=5/2
38092 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 255 của 2x+3+ logarit cơ số 255 của 2x+1=1
38093 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 256 của A-5=-1/4
38094 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 27 của 243=x
38095 Vẽ Đồ Thị 5x^2-8xy+y^2+4x-5y+9=0
38096 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 27 của x=1/3
38097 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của 3^(5x+1)=2
38098 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 27=x
38099 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của x^2-4x-18=3
38100 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của x^2-4x-36=2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.