| 37901 |
Giải x |
3 logarit tự nhiên của 2x=15 |
|
| 37902 |
Giải x |
4 logarit cơ số 3 của 2x+8 logarit cơ số 3 của x-5=0 |
|
| 37903 |
Giải x |
4 logarit tự nhiên của (3(e^3))/3=12 |
|
| 37904 |
Giải x |
5.6=- logarit của x |
|
| 37905 |
Giải x |
5e^x = natural log of 4 |
|
| 37906 |
Giải x |
5+ logarit tự nhiên của x-4=3 |
|
| 37907 |
Giải x |
5 logarit của x+2 = logarit của 5^4 |
|
| 37908 |
Giải x |
62+35 logarit của 14-4=0 |
|
| 37909 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của x)^3 = logarit tự nhiên của x^9 |
|
| 37910 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của z)^2 = logarit của z^8 |
|
| 37911 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của (x)^3+ logarit của (x)^4)/( logarit của 60x)=3 |
|
| 37912 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit cơ số 121 của 2x+1)/( logarit cơ số 121 của 2x-9)=1/2 |
|
| 37913 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của (2)^0.3=x |
|
| 37914 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit cơ số 2 của 20)/( logarit cơ số z của x) = logarit tự nhiên của 20 |
|
| 37915 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit cơ số 2 của 8)/( logarit cơ số 2 của 32)=x |
|
| 37916 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của (9)^(2x)+ logarit cơ số 4 của 16=x |
|
| 37917 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của (r+4)^2=4 |
|
| 37918 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của (2)^60=x |
|
| 37919 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của (20)^(x+1)=15 |
|
| 37920 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của (5)^0.3=x |
|
| 37921 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 8 của (8)^0.2=x |
|
| 37922 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của (14)^(x-3)=14 |
|
| 37923 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/2* logarit cơ số 2 của x^7=12 |
|
| 37924 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.026x = natural log of 0.035 |
|
| 37925 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.5=2^(-0.003508t logarit cơ số 0 của 2) |
|
| 37926 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.6342 = logarit của x+2 |
|
| 37927 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.87=( logarit tự nhiên của 2)/h |
|
| 37928 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.96 = logarit của x |
|
| 37929 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(125x)/12=200 logarit của (9x)/24+1 |
|
| 37930 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(-3x+10)^3 = natural log of 66 |
|
| 37931 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của 0.10)/(( logarit tự nhiên của 1/2)/22)=x |
|
| 37932 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của 0.67)/(( logarit tự nhiên của 1/2)/22)=x |
|
| 37933 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit tự nhiên của x)^2=9 |
|
| 37934 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit của x^2+ logarit của x^3)=3( logarit của 100x) |
|
| 37935 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(-x+3) logarit của 7 = logarit của 26 |
|
| 37936 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-4 = logarit tự nhiên của 11x |
|
| 37937 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(1/2) logarit của x+ logarit của 4=2 |
|
| 37938 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit cơ số 3 của x-2)+ logarit cơ số 3 của x-4=2 |
|
| 37939 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(( logarit cơ số 7 của x+3)÷( logarit cơ số 7 của x+1))=( logarit cơ số 7 của x-2÷( logarit cơ số 7 của x+4)) |
|
| 37940 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(1-x) logarit tự nhiên của 10=x logarit tự nhiên của 9 |
|
| 37941 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(2x-5) logarit tự nhiên của 3 = logarit tự nhiên của 2/5 |
|
| 37942 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(7-3x) logarit của 2=1/4 |
|
| 37943 |
Giải x |
logarit của 2^x=-3 |
|
| 37944 |
Giải x |
logarit của (7x+5)/(x-5)=1 |
|
| 37945 |
Giải x |
logarit của x^2-1- logarit của 12=1 |
|
| 37946 |
Giải x |
logarit của x^3 = logarit của (x)^2 |
|
| 37947 |
Giải x |
logarit của 15-x=0.5 |
|
| 37948 |
Giải x |
logarit của 1-x=-1 |
|
| 37949 |
Giải x |
logarit của 2x-1 = logarit của 3x+9 |
|
| 37950 |
Giải x |
logarit của 3(3x-2)=2 |
|
| 37951 |
Giải x |
logarit của 3(x+7)=2 |
|
| 37952 |
Giải x |
logarit của 3x=5 |
|
| 37953 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (2x+10)/(x^2+2x-15) |
|
| 37954 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+3=3 logarit tự nhiên của x |
|
| 37955 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+9+ logarit tự nhiên của x-9=0 |
|
| 37956 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5(x+1)=3 |
|
| 37957 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5x=0.8 |
|
| 37958 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6x+7=2 |
|
| 37959 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 9*(9x)-2=- logarit của 9x |
|
| 37960 |
Giải x |
9 logarit tự nhiên của 8x=18 |
|
| 37961 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 3787/3205 = logarit tự nhiên của 1+0.054 |
|
| 37962 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 5^x = logarit tự nhiên của 1 |
|
| 37963 |
Giải x |
logarit tự nhiên của e^(3x)- logarit tự nhiên của e^2=2 |
|
| 37964 |
Giải x |
logarit tự nhiên của e^x=19 |
|
| 37965 |
Giải x |
logarit tự nhiên của e^x=20 |
|
| 37966 |
Giải x |
logarit tự nhiên của y/166=0.188 |
|
| 37967 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 1+ logarit của x=3 |
|
| 37968 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2x = logarit tự nhiên của x+3 |
|
| 37969 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 2x-6 = logarit tự nhiên của 9 |
|
| 37970 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 4+ logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của 8+ logarit tự nhiên của 2x-4 |
|
| 37971 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 4 = logarit tự nhiên của 4x-4 |
|
| 37972 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 4x-7 = logarit tự nhiên của x+11 |
|
| 37973 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
tan((7pi)/8) |
|
| 37974 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=( logarit của x)/( logarit của e) |
|
| 37975 |
Giải x |
logarit của 4x-3 = logarit của x+1+ logarit của 5 |
|
| 37976 |
Giải x |
logarit của 5x=3 logarit của 5*25+0.5 logarit của 5*81-2 logarit của 5*3 |
|
| 37977 |
Giải x |
logarit của 5x=6 |
|
| 37978 |
Giải x |
logarit của 6(x+2)=1 |
|
| 37979 |
Giải x |
logarit của 6x- logarit của 2x-5 = logarit của 7 |
|
| 37980 |
Giải x |
logarit của 7x+1 = logarit của 9 |
|
| 37981 |
Giải x |
logarit của 8+3 logarit của x=3 |
|
| 37982 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+1 = logarit của x+5 |
|
| 37983 |
Giải x |
logarit của x=1/6 |
|
| 37984 |
Giải x |
logarit của x-3+ logarit của 6 = logarit của x |
|
| 37985 |
Giải x |
logarit của z=5 |
|
| 37986 |
Giải x |
R(119000)=0.37* logarit tự nhiên của 0.05 |
|
| 37987 |
Giải x |
x=( logarit tự nhiên của 2)/0.005 |
|
| 37988 |
Giải x |
x = log base 3 of 14 |
|
| 37989 |
Giải x |
x = logarit của 2 căn bậc năm của 8 |
|
| 37990 |
Giải x |
y = logarit của 2500 |
|
| 37991 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( logarit cơ số 2 của (0.305)^2)+7 logarit cơ số 2 của 0.305+12=0 |
|
| 37992 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10^-4.8=10^( logarit của x) |
|
| 37993 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10^-5.8=10^( logarit của x) |
|
| 37994 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(10 logarit tự nhiên của 35/66)/( logarit tự nhiên của 10/11)=t |
|
| 37995 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2.1e^((x/2) logarit tự nhiên của 3)=5 |
|
| 37996 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2^( logarit cơ số 2 của 8x-5)=6 |
|
| 37997 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2^(2 logarit cơ số 3 của x)=1/16 |
|
| 37998 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2^(7x) = natural log of 84 |
|
| 37999 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
21230.40/20000=4*t* logarit của 1.01 |
|
| 38000 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2x-7e^x=( logarit tự nhiên của 10) |
|