| 37701 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3p^2q^3 |
|
| 37702 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3 căn bậc hai của (7^3)/(5^4) |
|
| 37703 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3 căn bậc hai của 27 |
|
| 37704 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3x^2y^7 |
|
| 37705 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 20*125 |
|
| 37706 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 200 |
|
| 37707 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 225*15 |
|
| 37708 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 24- logarit của 6 |
|
| 37709 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
- logarit của 25 |
|
| 37710 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 15x |
|
| 37711 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 160 |
|
| 37712 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 173 |
|
| 37713 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2ab^2 |
|
| 37714 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2x^5 |
|
| 37715 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2*(4x) |
|
| 37716 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2x căn bậc hai của y |
|
| 37717 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2x^2 |
|
| 37718 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2x^2y |
|
| 37719 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 100000x căn bậc hai của x-3 |
|
| 37720 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10000x( căn bậc hai của x-3) |
|
| 37721 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000000x căn bậc hai của x-3 |
|
| 37722 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 100x( căn bậc hai của x-3) |
|
| 37723 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000x căn bậc hai của x-3 |
|
| 37724 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 11*10^8 |
|
| 37725 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của yz^5 |
|
| 37726 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z/(y^3) |
|
| 37727 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z/(y^4) |
|
| 37728 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z/(y^6) |
|
| 37729 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z/(y^8) |
|
| 37730 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^3y |
|
| 37731 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^4( căn bậc hai của y^7x) |
|
| 37732 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^5 căn bậc hai của ((x+2)^9)/y |
|
| 37733 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^5xy^3 |
|
| 37734 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^5x |
|
| 37735 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^7y |
|
| 37736 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^8x |
|
| 37737 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^9yx^3 |
|
| 37738 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xy^3z^9 |
|
| 37739 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xy^4 |
|
| 37740 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xy^7 |
|
| 37741 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xz^5 |
|
| 37742 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xz^6 |
|
| 37743 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xz^7 |
|
| 37744 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (y(y+1)^7z^4)/x |
|
| 37745 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của y/(x^4) |
|
| 37746 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của zx^6 |
|
| 37747 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của zx^8 |
|
| 37748 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của zy^6 |
|
| 37749 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 0.00001M |
|
| 37750 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 0.00001z |
|
| 37751 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1.01 |
|
| 37752 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1.05*10^28 |
|
| 37753 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1.18*10^51 |
|
| 37754 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1.28*10^27 |
|
| 37755 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1.47*10^33 |
|
| 37756 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
- logarit của 1.6*10^-2 |
|
| 37757 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1.68(10^31) |
|
| 37758 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1.69*10^46 |
|
| 37759 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10(20x^2-31x-7) |
|
| 37760 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 0.8 |
|
| 37761 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10000x^2y^4 |
|
| 37762 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000x^4 |
|
| 37763 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 100x^4y^6 |
|
| 37764 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10((xy^4)/(z^5)) |
|
| 37765 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10*77 |
|
| 37766 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10 căn bậc hai của 10 |
|
| 37767 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10+10z |
|
| 37768 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
- logarit của 10-3.6 |
|
| 37769 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 5357/4653=0.05t logarit tự nhiên của e |
|
| 37770 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^x=16.2 |
|
| 37771 |
Rút gọn |
csc(theta)(csc(theta)+sin(-theta)) |
|
| 37772 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của pi/100=-h/k |
|
| 37773 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x=6.5 |
|
| 37774 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.29 = logarit tự nhiên của e^(-0.000121t) |
|
| 37775 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 0.722 = logarit tự nhiên của e^(-0.52912t) |
|
| 37776 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 21 = logarit tự nhiên của x-2- logarit tự nhiên của 21 |
|
| 37777 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x-3 = logarit tự nhiên của 3- logarit tự nhiên của x-1 |
|
| 37778 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3x-1 = logarit tự nhiên của 4- logarit tự nhiên của x-4 |
|
| 37779 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 47+x = logarit của -40-x |
|
| 37780 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 4x+13=3 |
|
| 37781 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 5=3x |
|
| 37782 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 5a=1.9 |
|
| 37783 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 5x=3 |
|
| 37784 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 5x-1=2 |
|
| 37785 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 7x+2=5 |
|
| 37786 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của m+ logarit tự nhiên của n=m |
|
| 37787 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=6 logarit tự nhiên của y |
|
| 37788 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x+4 = logarit của 48+ logarit của 3 |
|
| 37789 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của |2x-9|=4 |
|
| 37790 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-3 logarit cơ số 4 của 4x=-6 |
|
| 37791 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
m = log base g of 6 |
|
| 37792 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n=-5 logarit tự nhiên của 0.92/P-1 |
|
| 37793 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
p = log base 6 of 8 |
|
| 37794 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
ph=-1 logarit của 0.1 |
|
| 37795 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
pH=- logarit của 1.6 |
|
| 37796 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25+(y^2)/25=1 |
|
| 37797 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
t(45)=75+110e^((45/30) logarit tự nhiên của 15/22) |
|
| 37798 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
u(6)=39-29e^(( logarit tự nhiên của 22/29)/4*11) |
|
| 37799 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x=( logarit của 4)/(4* logarit của 1.63) |
|
| 37800 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x = log base 5 of 1/125 |
|