Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
37501 Vẽ Đồ Thị (x-1)^2+(y-3)^2=0
37502 Viết ở Dạng Lũy Thừa 6 logarit tự nhiên của 2x=30
37503 Viết ở Dạng Lũy Thừa 7+3 logarit tự nhiên của x=6
37504 Viết ở Dạng Lũy Thừa A(36)=90000e^(( logarit tự nhiên của 2)/13*(36))
37505 Viết ở Dạng Lũy Thừa A(48)=2.4e^((( logarit tự nhiên của 2.1)/2.4)/24*48)
37506 Viết ở Dạng Lũy Thừa A(48)=(30000e( logarit tự nhiên của 2))/5*(48)
37507 Viết ở Dạng Lũy Thừa a(60)=10000e^(( logarit tự nhiên của 2)/27*(60))
37508 Viết ở Dạng Lũy Thừa e logarit tự nhiên của e+2e=ce eln
37509 Viết ở Dạng Lũy Thừa f(100)=(2600( logarit tự nhiên của 11x+11)-2600x11/(11x+11))/(( logarit tự nhiên của 11x+11)^2)
37510 Viết ở Dạng Lũy Thừa f(127) = log base 4 of 2x+2-3
37511 Viết ở Dạng Lũy Thừa f(13) = log base 3 of 2x+1-2
37512 Viết ở Dạng Lũy Thừa f(15)=18.1+2.2 logarit tự nhiên của x+1
37513 Viết ở Dạng Lũy Thừa f(4) = log base 2 of x+15
37514 Viết ở Dạng Lũy Thừa f(7) = log base 2 of x+1-3
37515 Viết ở Dạng Lũy Thừa g = logarit của gm
37516 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của |sin(x)|=1/2* logarit tự nhiên của |1-cos(20)|- logarit tự nhiên của 2
37517 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của |x|-e^(2x)=3
37518 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 8=a
37519 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số k của Q=5
37520 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số p của n=b
37521 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 0.1=(-1/2)
37522 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 1/100=-2
37523 Vẽ Đồ Thị 16x^2+25y^2+32x-100y-284=0
37524 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 6^13=26
37525 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 3=1/3
37526 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 36=-2
37527 Viết ở Dạng Lũy Thừa căn bậc hai của logarit của x-4 = logarit của x-4
37528 Viết ở Dạng Lũy Thừa 0.14A^0=A^0e^((1/5* logarit tự nhiên của 1/2)t)
37529 Viết ở Dạng Lũy Thừa -1*(11t) = natural log of 1-i/0.3*-1
37530 Viết ở Dạng Lũy Thừa 10t=- logarit tự nhiên của 1-i/0.3
37531 Viết ở Dạng Lũy Thừa 11t = natural log of 1-i/0.3
37532 Viết ở Dạng Lũy Thừa 125=74+351e^(1/5* logarit tự nhiên của 226/351t)
37533 Viết ở Dạng Lũy Thừa 15+2 logarit cơ số 2 của x=31
37534 Viết ở Dạng Lũy Thừa 150=10 logarit của x/(10^-16)
37535 Viết ở Dạng Lũy Thừa 2 logarit cơ số 11 của x+3.9+3=0
37536 Viết ở Dạng Lũy Thừa 2 logarit cơ số 3 của x+3 = logarit cơ số 3 của 9+2
37537 Viết ở Dạng Lũy Thừa 2=3 logarit của 3d=5
37538 Viết ở Dạng Lũy Thừa 24* logarit của 3x=60
37539 Viết ở Dạng Lũy Thừa 2 logarit tự nhiên của 3x-4=7
37540 Viết ở Dạng Lũy Thừa 2 logarit tự nhiên của 6x=4
37541 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-1/4,( căn bậc hai của 15)/4)
37542 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của x=y
37543 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của x-3=2- logarit cơ số 3 của x+5
37544 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của x=7
37545 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của x+12+ logarit cơ số 4 của x=4
37546 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của x+2- logarit cơ số 16 của x^2-4=1
37547 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của x+3+ logarit cơ số 4 của x+63=4
37548 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 25^(-2x)=6x-3
37549 Tìm hàm ngược căn bậc ba của x-5
37550 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 3x-1- logarit cơ số 5 của 2x+7=0
37551 Viết ở Dạng Tổng Quát y=2(x-1)(x-6)
37552 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x+2)^2-9
37553 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6.31 của x+4 = logarit cơ số 4.23 của x-1
37554 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của 216^x=-3
37555 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của x^2-5x=1
37556 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của 11+ logarit cơ số 6 của x=1
37557 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của 4x-8 = logarit cơ số 6 của 10-2x
37558 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của 5x^2=2 logarit cơ số 6 của 5x
37559 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của 6x-5=3
37560 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 8 của 10x-6=2
37561 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 8 của x = logarit cơ số 4 của x
37562 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 9 của 200 = logarit cơ số x của y
37563 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số b của u/v = logarit cơ số b của u- logarit cơ số b của v
37564 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số b của 6=3
37565 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số b của 8=2.079
37566 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số b của 81=4
37567 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của xyz
37568 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của z căn bậc hai của x*y
37569 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của z căn bậc hai của xy
37570 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 7x^3yz
37571 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 6xy
37572 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (4)^((xy^3)/(z^6))
37573 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của z^3y^5x
37574 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của 7x
37575 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 7^n
37576 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 9^n
37577 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit Solve logarit cơ số 7 của 3+ logarit cơ số 7 của 48 Solve
37578 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit t logarit tự nhiên của e^(t/2)
37579 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit x logarit tự nhiên của 5-2x
37580 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit z logarit tự nhiên của (z-1)^2
37581 Viết ở Dạng Lũy Thừa (2x logarit của 8)((x-2) logarit của 1/4)=(-x logarit của 4)((2-x) logarit của 1/2)
37582 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( logarit của 5a)=x+2
37583 Viết ở Dạng Lũy Thừa 0.70=1e^(-( logarit tự nhiên của 2)/5730t)
37584 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/0.05* logarit tự nhiên của 0.5=t
37585 Viết ở Dạng Lũy Thừa 1/3* logarit cơ số 2 của x=2 logarit cơ số 2 của 2
37586 Viết ở Dạng Lũy Thừa 10^( logarit của x)=x
37587 Viết ở Dạng Lũy Thừa 22/25=e^(-( logarit tự nhiên của 2)/h)*48
37588 Viết ở Dạng Lũy Thừa 3/2=( logarit của 17)/( logarit của x)
37589 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 9(3)
37590 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 90
37591 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 90-0.2 logarit của 12+1
37592 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của a(u^2v^3)
37593 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit của a(3xy^2))/(z^4)
37594 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của a căn bậc chín của xy
37595 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của a(b)^2
37596 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của b((x^(2y))/(z^3))
37597 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit của b(x^2y))/(z^5)
37598 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit của b(xy^5))/(z^4)
37599 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của bv((x^4y^2)/(z^8))
37600 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của logarit của 10^1000
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.