| 38601 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 0.80)/( logarit tự nhiên của -0.15) |
|
| 38602 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((x^2-x-6)/((x+6)^2))^(1/3) |
|
| 38603 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((2x+3)/(x^2-3x+2))^2 |
|
| 38604 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (((x+6)(x-2))/((x-8)^2))^(3/4) |
|
| 38605 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 1/(a^4)*1/(b^4))/( logarit tự nhiên của bc) |
|
| 38606 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
10000^(3 logarit của x^3) |
|
| 38607 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
2^( logarit cơ số 2 của 5x-8) |
|
| 38608 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
2^( logarit cơ số 8 của 125) |
|
| 38609 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
2^( logarit cơ số 8 của 169) |
|
| 38610 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(24 logarit tự nhiên của 2)/(4 logarit tự nhiên của 2+5 logarit tự nhiên của 3) |
|
| 38611 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(2- logarit tự nhiên của 1306)/3 |
|
| 38612 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
2 logarit của (3)^x |
|
| 38613 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3/8* logarit aric cơ số a của x^16y^8+9 logarit cơ số a của x^(4/9)-12 logarit cơ số a của y |
|
| 38614 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3/( logarit tự nhiên của 4)+2/(( logarit tự nhiên của 2)^3)+(2( logarit tự nhiên của 2-1)^2)/(( logarit tự nhiên của 2)^3)+1/5 |
|
| 38615 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3^( logarit cơ số 3 của 10) |
|
| 38616 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3^( logarit cơ số 3 của 23) |
|
| 38617 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3^( logarit cơ số 3 của 6.47) |
|
| 38618 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
3^(5 logarit cơ số 3 của 2+2) |
|
| 38619 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
4^( logarit cơ số 4 của x^4-7 logarit cơ số 4 của y) |
|
| 38620 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(4 logarit của 5)/( logarit của 4) |
|
| 38621 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
5/(9 logarit của 10) |
|
| 38622 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
5^( logarit của 5^3) |
|
| 38623 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
6^( logarit cơ số 6 của 36) |
|
| 38624 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
6^(2 logarit cơ số 6 của 5) |
|
| 38625 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
6^(35 logarit cơ số 6 của x) |
|
| 38626 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
7^( logarit cơ số 7 của căn bậc hai của x) |
|
| 38627 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
-8/9* logarit cơ số 5 của 5m^2+1/2* logarit cơ số 5 của 25m^2 |
|
| 38628 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(9 logarit tự nhiên của 145-12)/(4-4 logarit tự nhiên của 145) |
|
| 38629 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số p của (P)^5 |
|
| 38630 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit cơ số u của v^9)/( logarit cơ số u của t^4) |
|
| 38631 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/(1+ logarit aric cơ số c của ab)+1/(1+ logarit cơ số a của bc)+1/(1+ logarit cơ số b của ca) |
|
| 38632 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/2*( logarit cơ số 2 của a+ logarit cơ số 2 của b) |
|
| 38633 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/3*(2 logarit của z-3 logarit của x+5 logarit của y) |
|
| 38634 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/3* logarit aric cơ số 2 của x-6-4 logarit cơ số 2 của z+2 logarit cơ số 3 của y |
|
| 38635 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/4*( logarit tự nhiên của x+3 logarit tự nhiên của x-1)-1/2* logarit tự nhiên của x+2 |
|
| 38636 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/5* logarit cơ số 3 của (a^6b)/9 |
|
| 38637 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/7*( logarit aric cơ số 19 của 6-2 logarit cơ số 19 của n)- logarit cơ số 19 của m |
|
| 38638 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1/8*(5 logarit tự nhiên của x+4- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-25) |
|
| 38639 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
10^( logarit của căn bậc hai của z) |
|
| 38640 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
10^( logarit của 0.82) |
|
| 38641 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^(6-2 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y) |
|
| 38642 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^(a logarit tự nhiên của x) |
|
| 38643 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^( logarit tự nhiên của 1/((1-x)(1+x))) |
|
| 38644 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^( logarit tự nhiên của 22) |
|
| 38645 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^( logarit tự nhiên của 24) |
|
| 38646 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
10^( logarit của v) |
|
| 38647 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
1000^(3 logarit của x^3) |
|
| 38648 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit cơ số b của căn bậc hai của xy^6)/(z^6) |
|
| 38649 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit cơ số b của căn bậc ba của xy^4)/(z^5) |
|
| 38650 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (4mn)^5 |
|
| 38651 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
10^( logarit của 45) |
|
| 38652 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
10^( logarit của 4x) |
|
| 38653 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.25 của 9 |
|
| 38654 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.33 của 729 |
|
| 38655 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.333 của x |
|
| 38656 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.4 của 125/8 |
|
| 38657 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.5 của -3 |
|
| 38658 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.5 của 4 |
|
| 38659 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.5 của 512 |
|
| 38660 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1/3 của 27 |
|
| 38661 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1/5 của 625 |
|
| 38662 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1/7 của căn bậc ba của 7 |
|
| 38663 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số căn bậc hai của 3*3 của 8 |
|
| 38664 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.1 của 21.8 |
|
| 38665 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.16 của 4 |
|
| 38666 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.2 của 1/5 |
|
| 38667 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.2 của 2 |
|
| 38668 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.2 của 4 |
|
| 38669 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.25 của 1024 |
|
| 38670 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.32 của 4 |
|
| 38671 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.5 của 0 |
|
| 38672 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.5 của 6 |
|
| 38673 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.6 của 2 7/9 |
|
| 38674 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.7 của 15 |
|
| 38675 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1.02 của 6 |
|
| 38676 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1.051 của 2 |
|
| 38677 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1.099 của căn bậc hai của 1.099^3 |
|
| 38678 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1 của 0.22 |
|
| 38679 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1 của 12 |
|
| 38680 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 1 của x |
|
| 38681 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (10^x)/(x(x^2+1)(x^4+2)) |
|
| 38682 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của xy)/19 |
|
| 38683 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (xyz)^6 |
|
| 38684 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (xz)^9 |
|
| 38685 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ((3^3)/7)^4 |
|
| 38686 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ((n^5 căn bậc hai của m)/k)^5 |
|
| 38687 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ((x^3)/y)^6 |
|
| 38688 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 1/2)/9 |
|
| 38689 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (1/5)^5 |
|
| 38690 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 1/8)/( logarit của căn bậc hai của 2) |
|
| 38691 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 19871.19/19000)/(4* logarit của 1.0075) |
|
| 38692 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 57)/(56 logarit của 7csc(4.9/( căn bậc hai của 78))) |
|
| 38693 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 625)/( logarit của 125) |
|
| 38694 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của 8)/( logarit của 6) |
|
| 38695 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (a)^(3b) |
|
| 38696 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (a)^b |
|
| 38697 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e)^(14x) |
|
| 38698 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e)^3- logarit tự nhiên của (e)^7 |
|
| 38699 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e)^(6x) |
|
| 38700 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e)^-8 |
|