Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
38801 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (2xz)/(y^2)
38802 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 32^(1/6)
38803 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 4/( căn bậc hai của x+3)
38804 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (x^3)/y
38805 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (x^5)/(x-5)
38806 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (x^5)/(yz)
38807 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (xy^2)/(4z)
38808 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (xy^3)/(z^2)
38809 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 1/128
38810 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 128/(x^2+7)
38811 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (16x^4( căn bậc ba của x-8))/(7(x+5)^4)
38812 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (16y^3)/(x^5 căn bậc hai của z)
38813 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 2/5
38814 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (27x^5 căn bậc ba của y)^2
38815 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (3)^(2x+1)
38816 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (y)^5
38817 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ((11^4)/5)^2
38818 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ((u^3)/v)^2
38819 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ((x^4)/y)^2
38820 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ((x^4)/y)^3
38821 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (1/27)^2
38822 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (2/m)^3
38823 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ((2x căn bậc hai của x^2+4)/(3 căn bậc năm của x-1))^2
38824 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (5/(12^5))^2
38825 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ((7x)/y)^(1/3)
38826 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (u căn bậc hai của v)^3
38827 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (x)^(1/9)
38828 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (xy)^3
38829 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (xy)^4
38830 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (z)^6
38831 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của (216/(x^3y))^4
38832 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của (8^3*11)^2
38833 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của (x/36)^4
38834 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của (xy^3)^6
38835 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (9x)^3
38836 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit cơ số 6 của 5)/( logarit cơ số 5 của 216)
38837 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (2x)^3
38838 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (5)^53
38839 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (5x)^3
38840 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (625)^-6
38841 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (8x)^4
38842 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của ((a^5)/b)^4
38843 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của ((x^3)/y)^3
38844 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của ((x^6)/x)^5
38845 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của (x/(y^5))^6
38846 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của (xy^6)^4
38847 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của (7)^-0.89
38848 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của ((x^2-4)/((x+5)^2))^3
38849 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của ((x^2-9)/((x+2)^2))^3
38850 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (6/7)^3
38851 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (u^4*v)^4
38852 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (uv^2)^5
38853 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit cơ số 8 của 4x+2)/( căn bậc sáu của 2-3x)
38854 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (5*6^2*11)^2
38855 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (8)^17
38856 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (x)^4
38857 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (x*y)^2
38858 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (xy)^10
38859 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (xy)^5
38860 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của ((5x^2 căn bậc ba của 1-4x)/(7(x+1)^2))^(3/2)
38861 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của (xy)^4
38862 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của (xy)^5
38863 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của ((2^2)/5)^2
38864 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của ((3^3)/7)^4
38865 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của ((a^6)/b)^5
38866 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (12^2*5)^5
38867 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (12^3*7)^6
38868 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit cơ số 4 của 16)/2
38869 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit tự nhiên của 27 logarit tự nhiên của 9)/( logarit của 27+ logarit của 9)
38870 Rút gọn/Tối Giản logarit của logarit của 100000^(20x)
38871 Rút gọn/Tối Giản logarit của x+ logarit của x
38872 Rút gọn/Tối Giản logarit của x+ logarit của x^2-169- logarit của 9- logarit của x-13
38873 Rút gọn/Tối Giản logarit của x*20+ logarit của x*2
38874 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit của x^2)/( logarit của y căn bậc hai của z)
38875 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit cơ số 9 của (a^3b^5)^3)/c
38876 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit tự nhiên của căn bậc ba của x-1(3x-2)*4)/(((x+1) căn bậc hai của x-1)^2)
38877 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit của (x-1)^3)/(y^2z)
38878 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit (- logarit của 6/68)/0.04
38879 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (12^5*7)^2
38880 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (6/(7^5))^6
38881 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (a/b)^5
38882 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (x)^7 căn bậc hai của x-4
38883 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của (xy)^5
38884 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (((x*y)/z)^5)^6
38885 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của ((x^2-9)/(x^2-6x+8))^(1/3)
38886 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của ((5^3)/11)^3
38887 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của ((a^6)/b)^4
38888 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (1/64)^x
38889 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (x^3y)^3
38890 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (xy^3)^4
38891 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của ((x^2-16)/((x+5)^2))^3
38892 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của ((x^3)/y)^6
38893 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (2^5*11)^3
38894 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (x/(y^6))^4
38895 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (2x-1)^5
38896 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (3a)^4
38897 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit ( logarit aric cơ số 2 của 56+ logarit cơ số 2 của 7)/(2 logarit cơ số x của x^2)
38898 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (MN)^4
38899 Rút gọn/Tối Giản 1/2* logarit tự nhiên của 3/5
38900 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (a^4*b)^6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.