| 38901 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (x^6*y)^2 |
|
| 38902 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (16)^23 |
|
| 38903 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit cơ số 2 của 16- logarit của p)/( logarit cơ số 2 của ( căn bậc hai của 2)^(8- logarit của 0.0001)) |
|
| 38904 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (2)^-13 |
|
| 38905 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (2)^51 |
|
| 38906 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (2)^69 |
|
| 38907 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit cơ số 2 của 200)/( logarit cơ số 2 của 2b) |
|
| 38908 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 6+ logarit của 5 |
|
| 38909 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 6+ logarit của 8- logarit của 3 |
|
| 38910 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 6+x logarit của 4+ logarit của 32+4^x |
|
| 38911 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1000000- logarit của 1000 |
|
| 38912 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=12x |
|
| 38913 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 12-0.125 |
|
| 38914 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1000x^4 |
|
| 38915 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1000*32 |
|
| 38916 |
Cộng |
1/3+1/9+1/27+1/81 |
|
| 38917 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của logarit của (10000)^10000 |
|
| 38918 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 15 logarit của 14 |
|
| 38919 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 16*1 |
|
| 38920 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 16x |
|
| 38921 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2((15 căn bậc hai của r)/s) |
|
| 38922 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2*64 |
|
| 38923 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2.91 |
|
| 38924 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/5* logarit aric cơ số c của y+3 logarit cơ số c của z- logarit cơ số c của x |
|
| 38925 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 28+1/2* logarit của 6- logarit của 4 |
|
| 38926 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3((x-4)/(x^6)) |
|
| 38927 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3(3) |
|
| 38928 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*3^71 |
|
| 38929 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*(11p^3) |
|
| 38930 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*243 |
|
| 38931 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3x+ logarit của 3y |
|
| 38932 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3.2x*10^-14 |
|
| 38933 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3 căn bậc năm của 81 |
|
| 38934 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 30*1)/900 |
|
| 38935 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 32- logarit cơ số 16 của 1/2 |
|
| 38936 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3z=2 |
|
| 38937 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 4*1)/256 |
|
| 38938 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4*(12x) |
|
| 38939 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4- logarit của 3+ logarit của p+3 logarit của r |
|
| 38940 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 48x^4 căn bậc ba của y |
|
| 38941 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5(16) |
|
| 38942 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5*10- logarit của 5m |
|
| 38943 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5*12- logarit của 5*3 |
|
| 38944 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 5x^2 |
|
| 38945 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 502*8 |
|
| 38946 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 513+ logarit của 56 |
|
| 38947 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 6+2 logarit của 4+ logarit của 32+4^x |
|
| 38948 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 6 căn bậc năm của (s^(6t))/36 |
|
| 38949 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 7*7^3 |
|
| 38950 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 7*13+ logarit của 7*10 |
|
| 38951 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 70000000 |
|
| 38952 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 8*7)/9z |
|
| 38953 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 80 |
|
| 38954 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 826 |
|
| 38955 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8x-3 logarit của 2- logarit của x |
|
| 38956 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 9+1/3* logarit của 729 |
|
| 38957 |
Rút gọn/Tối Giản |
8( logarit cơ số z của p- logarit cơ số z của q)-(1/3* logarit cơ số z của u-3-4 logarit cơ số z của v) |
|
| 38958 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+ logarit của 1-2 logarit của b |
|
| 38959 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+ logarit của 1-2 logarit của b |
|
| 38960 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+1-2b |
|
| 38961 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của b căn bậc hai của (x^4)/(y^3z) |
|
| 38962 |
Rút gọn/Tối Giản |
x logarit aric cơ số b của r+ logarit cơ số b của s- logarit cơ số b của t |
|
| 38963 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của z- logarit của 11y |
|
| 38964 |
Rút gọn/Tối Giản |
x logarit tự nhiên của x=x |
|
| 38965 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của (xy)^5 |
|
| 38966 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(1/3) logarit tự nhiên của xy |
|
| 38967 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(5/2)(sec(2 căn bậc hai của x)^2+ logarit tự nhiên của cos(2 căn bậc hai của x)) |
|
| 38968 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 3.7)/(3 logarit tự nhiên của 6) |
|
| 38969 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của x)(3x-1) |
|
| 38970 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit cơ số 2 của 5)( logarit cơ số 5 của 7) |
|
| 38971 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(3 logarit của 3*81)( logarit của 2*16) |
|
| 38972 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(5+2) logarit của q+yb |
|
| 38973 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 5^-3)( logarit tự nhiên của 2/9)^3 |
|
| 38974 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của x)(-(x^-8)/8) |
|
| 38975 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit của x-cos(x))(pi) |
|
| 38976 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(x+1) logarit của 3 |
|
| 38977 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
0.5(4 logarit tự nhiên của x+4- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-64) |
|
| 38978 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
2 logarit aric cơ số 7 của x+4+7 logarit cơ số 7 của x+6-1/2* logarit cơ số 7 của x |
|
| 38979 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
(3 logarit của 4(x+6)+3 logarit của 4(x+4))(-1/2) logarit của 4x |
|
| 38980 |
Rút gọn/Tối Giản |
- logarit của 1.58*10^6 |
|
| 38981 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1(4)(x-1)- logarit của 1(4)1/x- logarit của 1(4) |
|
| 38982 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10(x^2-81)-4 logarit của 10(x+9)+5 logarit của 10(x) |
|
| 38983 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10*145 |
|
| 38984 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của 1000000s |
|
| 38985 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của 100t |
|
| 38986 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của 5x-9 |
|
| 38987 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của x+4 logarit của x- logarit của 7x^2 |
|
| 38988 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc ba của a^2+ logarit của căn bậc ba của b- logarit của căn bậc ba của c |
|
| 38989 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc chín của x/z |
|
| 38990 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x/( căn bậc ba của 1-x) |
|
| 38991 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x^2y^5 |
|
| 38992 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x^2+3x-18- logarit của x^2-36 |
|
| 38993 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a^2-10a-11- logarit của a^2-1 |
|
| 38994 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x^2-4- logarit của x^2+9x+14 |
|
| 38995 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của xz^2 |
|
| 38996 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của z/(y^9) |
|
| 38997 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 9- logarit cơ số 5 của 11 |
|
| 38998 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 0.000001 |
|
| 38999 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của (x^9+7)/((x^8+5)(x^5-10)^4) |
|
| 39000 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của b^5c |
|