| 1401 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x+2) |
|
| 1402 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x^2-4) |
|
| 1403 |
Tìm Tập Xác Định |
y = log base 3 of x |
|
| 1404 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(3x^2-7x-2)/(x^3-x) |
|
| 1405 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(pi/2)/2 |
|
| 1406 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(11x-2)/(x^2-x-12) |
|
| 1407 |
Tìm Tập Xác Định |
x=-2 |
|
| 1408 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=(3x)/(2x^2-4x) |
|
| 1409 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=(x+5)/(x^2-36) |
|
| 1410 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=(2x)/(x^2-1) |
|
| 1411 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=10/(x^2-2x) |
|
| 1412 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x-x^2 |
|
| 1413 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-25 |
|
| 1414 |
Tìm Tập Xác Định |
e^x |
|
| 1415 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x)/(x^2-4) |
|
| 1416 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x-1)/((x+3)(x-1)) |
|
| 1417 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x(x-1))/(2x^2-5x-3) |
|
| 1418 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-2)/( căn bậc hai của x+4) |
|
| 1419 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+4)/(x^2-9) |
|
| 1420 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x+7)/(3x-2) |
|
| 1421 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^2+2ab+b^2 |
|
| 1422 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1-(x^2)^2 |
|
| 1423 |
Rút gọn |
căn bậc hai của s căn bậc hai của s^4 |
|
| 1424 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-6x-6x^3+x^4)/(6+x) |
|
| 1425 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(16x^3+80x^2+x+5)/(x+5) |
|
| 1426 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(12x^4+5x^3+3x^2-5)/(x+1) |
|
| 1427 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^2+4x-12)/(x+5) |
|
| 1428 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-9)/(x^2+1) |
|
| 1429 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-2x^2+x-1)/(x-3) |
|
| 1430 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-6x^3+2x^2+5x-10)/(x-2) |
|
| 1431 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^5-5x^4+x-4)/(x+1/2) |
|
| 1432 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^2+25 |
|
| 1433 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3i |
|
| 1434 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1+(x^3-1/(4x^3))^2 |
|
| 1435 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (32a^4)/(b^2) |
|
| 1436 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (tan(x)^2+1)/(cot(x)^2+1) |
|
| 1437 |
Rút gọn |
(x^2+12x+12)/(x^3-4x) |
|
| 1438 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 16x)^3 |
|
| 1439 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (25y^3)/(x^2) |
|
| 1440 |
Rút gọn |
(1/3+( căn bậc hai của 7)/6*i)^2 |
|
| 1441 |
Rút gọn |
((x+1)^3(x-2)+3(x+1)^2)/((x+1)^4) |
|
| 1442 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 15i)( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 15i) |
|
| 1443 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3m+3 căn bậc hai của 5n)(2 căn bậc hai của 3m-3 căn bậc hai của 5n) |
|
| 1444 |
Giải x |
x^3-3x>0 |
|
| 1445 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arcsin(6/7)) |
|
| 1446 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/4-2) |
|
| 1447 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arccos(-2/3)) |
|
| 1448 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-150) |
|
| 1449 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan(7)) |
|
| 1450 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((11pi)/6+pi/4) |
|
| 1451 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(11/6*pi) |
|
| 1452 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(15/8) |
|
| 1453 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-(17pi)/6) |
|
| 1454 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((17pi)/12)cos(pi/4) |
|
| 1455 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-15) |
|
| 1456 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(67.5) |
|
| 1457 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
1/x |
|
| 1458 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-60) |
|
| 1459 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(960) |
|
| 1460 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+h)^2 |
|
| 1461 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(arccos(2x)) |
|
| 1462 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(0.635) |
|
| 1463 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/4)^2 |
|
| 1464 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(3pi-x)=sin(x) |
|
| 1465 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(3pi+x)=tan(x) |
|
| 1466 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(-0.12) |
|
| 1467 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(2) |
|
| 1468 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos((11pi)/4)) |
|
| 1469 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(51) |
|
| 1470 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((31pi)/6) |
|
| 1471 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((-7pi)/4) |
|
| 1472 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-135) |
|
| 1473 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-45) |
|
| 1474 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-30) |
|
| 1475 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-1/3*pi) |
|
| 1476 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-11/6*pi) |
|
| 1477 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(arctan(5/12)) |
|
| 1478 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(arcsec(1/2)) |
|
| 1479 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-300) |
|
| 1480 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(0.76) |
|
| 1481 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(1.2) |
|
| 1482 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(5) |
|
| 1483 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((20pi)/9) |
|
| 1484 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(7/3*pi) |
|
| 1485 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arctan(5/4)) |
|
| 1486 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arcsin(4/9)) |
|
| 1487 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(arctan(5/12)) |
|
| 1488 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-270) |
|
| 1489 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(285)-cos(165) |
|
| 1490 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(8.1) |
|
| 1491 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cot(x))/(sec(x))=csc(x)-sin(x) |
|
| 1492 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-300 |
|
| 1493 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
43 |
|
| 1494 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(tan(x))+tan(x)=sec(x)csc(x) |
|
| 1495 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cot(x)^2)/(csc(x)+1)=(1-sin(x))/(sin(x)) |
|
| 1496 |
Tìm Phần Bù |
cos(75) |
|
| 1497 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(x+1) |
|
| 1498 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3cos(1/4)x |
|
| 1499 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(2/3x) |
|
| 1500 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(x-1) |
|