Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1501 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin(2x-pi/2)
1502 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-4tan(2x)
1503 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3/2*cos((pix)/2)
1504 Tìm Góc Tham Chiếu -(19pi)/6
1505 Tìm Góc Tham Chiếu (29pi)/4
1506 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(x+1)
1507 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(x-2)
1508 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sec(x/3)
1509 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=6cos(2x)
1510 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=6cos(pi-2x)+7
1511 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5sin(4X)
1512 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-5sin(3x)
1513 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5sin(pix)
1514 Ước Tính logarit tự nhiên của 5- căn bậc hai của 6
1515 Ước Tính logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e^(e^100)
1516 Ước Tính logarit tự nhiên của e^4.5
1517 Ước Tính logarit của 9/300
1518 Ước Tính logarit của 35
1519 Ước Tính logarit của 4(1/64)
1520 Ước Tính logarit tự nhiên của ((x+1)^2)/((x-1)^4)
1521 Ước Tính logarit tự nhiên của 1/( căn bậc hai của e^3)
1522 Ước Tính logarit tự nhiên của 1/( căn bậc hai của e^7)
1523 Ước Tính 2 logarit tự nhiên của e^5
1524 Ước Tính 3 logarit tự nhiên của e^4
1525 Ước Tính 4 logarit tự nhiên của e^2
1526 Ước Tính logarit tự nhiên của 1/(e^3)
1527 Ước Tính logarit cơ số b của 2
1528 Ước Tính logarit cơ số 9 của 0.4
1529 Ước Tính logarit cơ số 6 của 4+ logarit cơ số 6 của 9
1530 Ước Tính logarit cơ số 6 của 18- logarit cơ số 6 của 3
1531 Ước Tính logarit cơ số 6 của 95
1532 Ước Tính logarit cơ số 9 của 1/5
1533 Solve Using a Matrix by Row Operations x+y+4z=1 , 3x+2y+11z=1 , x+3z=-1 , ,
1534 Tìm Định Thức [[2,-4,6],[1,4,0],[-1,2,4]]
1535 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 8 của 7(7/10)^(i-1)
1536 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 16 của 3i+2
1537 Xác Định Dãy 5 , 8 , 11 , 14 , , ,
1538 Xác Định Dãy 8 , -16 , 32 , -64 , 128 , , , ,
1539 Xác Định Dãy 12 , 6 , 3 , 1.5 , , ,
1540 Xác Định Dãy -1/3 , 1/6 , -1/12 , ,
1541 Ước tính Giới Hạn giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 2x+1
1542 Ước tính Tổng tổng từ n=2 đến 7 của 2
1543 Ước tính Tổng tổng từ n=1 đến 20 của 2n+1
1544 Ước tính Tổng tổng từ k=4 đến 5 của k^2-k
1545 Quy đổi từ Độ sang Radian (7pi)/12
1546 Quy đổi từ Radian sang Độ 5.1
1547 Quy đổi từ Radian sang Độ (29pi)/37
1548 Quy đổi từ Độ sang Radian 156
1549 Quy đổi từ Độ sang Radian -255
1550 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=3cos(1/4*(pix)+pi)-2
1551 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của a+b+ logarit tự nhiên của a-b-5 logarit tự nhiên của c
1552 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của z
1553 Rút gọn/Tối Giản logarit của x/100
1554 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của 6-1/2* logarit tự nhiên của 9
1555 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của 2.665
1556 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của 3+1/3* logarit tự nhiên của 4-x^2- logarit tự nhiên của x
1557 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của 36x
1558 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của căn bậc ba của x^2+1
1559 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của căn bậc bốn của 8
1560 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ((x^2-x-2)/((x+4)^2))^(1/3)
1561 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 6=1/2
1562 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của xyz^2
1563 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của z(z-1)^2
1564 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ex^3
1565 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc ba của 6r^5s
1566 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của b^7c
1567 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của căn bậc hai của 3
1568 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^6)/(yz^7)
1569 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 6/( căn bậc hai của x^2+1)
1570 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ((x+1)^2)/((x-1)^4)
1571 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2^x=10
1572 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 15^2=x
1573 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10^x=10000
1574 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số b của 8=3
1575 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của x+ logarit của 8=2
1576 Ước Tính logarit cơ số 36 của 1/6
1577 Ước Tính logarit cơ số 36 của căn bậc năm của 6
1578 Ước Tính logarit cơ số 4 của 1/( căn bậc ba của 16)
1579 Ước Tính logarit cơ số 3 của 0.015
1580 Ước Tính logarit cơ số 3 của 6^3*9^6
1581 Ước Tính logarit cơ số 4 của 2+ logarit cơ số 4 của 128
1582 Ước Tính logarit cơ số 4 của căn bậc ba của 16
1583 Ước Tính logarit cơ số 4 của 125
1584 Ước Tính logarit cơ số 4 của 512
1585 Ước Tính logarit cơ số 5 của 47
1586 Ước Tính ( logarit của 42)/( logarit của 7)
1587 Ước Tính ( logarit của 46)/( logarit của p)
1588 Ước Tính logarit cơ số 12 của 1/144
1589 Ước Tính logarit cơ số 2 của -16
1590 Ước Tính logarit cơ số 2 của 16^23
1591 Ước Tính logarit cơ số 15 của 1250
1592 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 25)
1593 Ước Tính 5^( logarit cơ số 5 của 6)
1594 Ước Tính 10^( logarit của 87)
1595 Ước Tính logarit cơ số 2 của (8)^33
1596 Ước Tính 9^( logarit cơ số 3 của 20)
1597 Ước Tính e^( logarit tự nhiên của 300)
1598 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 4)/( logarit tự nhiên của 3)
1599 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 27+ logarit tự nhiên của 9)/( logarit của 27+ logarit của 9)
1600 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-4,(2pi)/3)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.