| 1701 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(1/3x) |
|
| 1702 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(2x-pi) |
|
| 1703 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3=(x+2)^2 |
|
| 1704 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(2x-pi) |
|
| 1705 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(-x) |
|
| 1706 |
Vẽ Đồ Thị |
r=1+3sin(x) |
|
| 1707 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^2-2x-5 |
|
| 1708 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+18x |
|
| 1709 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = căn bậc bốn của x |
|
| 1710 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2tan(x) |
|
| 1711 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3(x+2)^2-7 |
|
| 1712 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-25x |
|
| 1713 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^3-1 |
|
| 1714 |
Giải x |
căn bậc hai của 16+x+ căn bậc hai của 16-x=8 |
|
| 1715 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(sin(x)-cos(x))^2 |
|
| 1716 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(3,3) |
|
| 1717 |
Tìm Đỉnh |
y=-4x^2+16 |
|
| 1718 |
Tìm Đỉnh |
y=-8x^2+8 |
|
| 1719 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y^2=49 |
|
| 1720 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2 |
|
| 1721 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-2x-35 |
|
| 1722 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-4x+3 |
|
| 1723 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-3 |
|
| 1724 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x+5 |
|
| 1725 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-4x |
|
| 1726 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = square root of x+1 |
|
| 1727 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x-7 |
|
| 1728 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=sec(x) |
|
| 1729 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=1-2x^2 |
|
| 1730 |
Giải x |
(ax+b)/(cx+d)=6 |
|
| 1731 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=e^x-1 |
|
| 1732 |
Ước Tính |
cos((17pi)/4) |
|
| 1733 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3+2i |
|
| 1734 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-5 căn bậc hai của 3-5i |
|
| 1735 |
Ước Tính |
sin(2arccos(3/5)) |
|
| 1736 |
Ước Tính |
sin((7pi)/3) |
|
| 1737 |
Ước Tính |
p-2 |
|
| 1738 |
Ước Tính |
tan(pi/12) |
|
| 1739 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+1/x)^5 |
|
| 1740 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+i)^20 |
|
| 1741 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 144+400 |
|
| 1742 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 181 |
|
| 1743 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 5^2 |
|
| 1744 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2+2)/2 |
|
| 1745 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10/90 |
|
| 1746 |
Ước Tính |
(7- căn bậc hai của -49)/(7+ căn bậc hai của -49) |
|
| 1747 |
Ước Tính |
180*3 |
|
| 1748 |
Ước Tính |
1+1/2+1/4+1/8+1/16+1/32+1/64 |
|
| 1749 |
Ước Tính |
1+1/3+1/9+1/27 |
|
| 1750 |
Ước Tính |
arcsin(0.7) |
|
| 1751 |
Ước Tính |
1-9/16 |
|
| 1752 |
Ước Tính |
(11pi)/6-2pi |
|
| 1753 |
Ước Tính |
49/25 |
|
| 1754 |
Ước Tính |
(5pi)/6-2pi |
|
| 1755 |
Ước Tính |
40320/720 |
|
| 1756 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(2520) |
|
| 1757 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(165) |
|
| 1758 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(-pi/3) |
|
| 1759 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
(f-g)(-3) |
|
| 1760 |
Ước Tính |
(8/17)/(15/17) |
|
| 1761 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-2x+2 |
|
| 1762 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x+4 |
|
| 1763 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
logarit cơ số 5 của x |
|
| 1764 |
Tìm hàm ngược |
(x+2)^3-8 |
|
| 1765 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến 11 của 5*2^i |
|
| 1766 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2+4x-12 |
|
| 1767 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 9x |
|
| 1768 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 4x^2+8x+4 |
|
| 1769 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 6+ logarit cơ số 2 của m- logarit cơ số 2 của n |
|
| 1770 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 16- logarit cơ số 2 của 8 |
|
| 1771 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 21- logarit của 3 |
|
| 1772 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^( logarit tự nhiên của căn bậc hai của x) |
|
| 1773 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(4 logarit tự nhiên của x) |
|
| 1774 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của (e)^(8x^2+7x-4) |
|
| 1775 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3*(2 logarit tự nhiên của x+3+ logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-1) |
|
| 1776 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit cơ số 6 của 9+ logarit cơ số 6 của 5 |
|
| 1777 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3 |
|
| 1778 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của (5)^4+ logarit cơ số 6 của 25 |
|
| 1779 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x/(x-4)+ logarit tự nhiên của (x+4)/x- logarit tự nhiên của x^2-16 |
|
| 1780 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 3-2 logarit tự nhiên của 4+ logarit tự nhiên của 32 |
|
| 1781 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x^2+3x+2-2 logarit của x+1 |
|
| 1782 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 7/100 |
|
| 1783 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit tự nhiên của x-2- logarit tự nhiên của x+2-3 logarit tự nhiên của x |
|
| 1784 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+4 logarit tự nhiên của y-2 logarit tự nhiên của z |
|
| 1785 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 1786 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của x+ logarit của y- logarit của z |
|
| 1787 |
Rút gọn/Tối Giản |
101 logarit của i/3000000 |
|
| 1788 |
Rút gọn/Tối Giản |
11 logarit tự nhiên của x-2-3 logarit tự nhiên của x |
|
| 1789 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit aric cơ số 2 của 25-2 logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 1790 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số a của 2x+1-2 logarit cơ số a của 2x-1+2 |
|
| 1791 |
Rút gọn/Tối Giản |
3-2 logarit cơ số 4 của x/2-5 |
|
| 1792 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x-6 logarit của x-9 |
|
| 1793 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của x^2-1-5 logarit cơ số 4 của x+1 |
|
| 1794 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 81x |
|
| 1795 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 250- logarit cơ số 5 của 2 |
|
| 1796 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 864- logarit cơ số 6 của 4 |
|
| 1797 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 49x |
|
| 1798 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 6- logarit cơ số 8 của 3+ logarit cơ số 8 của 2 |
|
| 1799 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 25- logarit cơ số 9 của 75 |
|
| 1800 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 9- logarit của 3 |
|