| 1901 |
Ước Tính |
( logarit của 16)/( logarit của 4) |
|
| 1902 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 6x) |
|
| 1903 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 1/2) |
|
| 1904 |
Ước Tính |
8^( logarit cơ số 8 của 30) |
|
| 1905 |
Ước Tính |
8^( logarit cơ số 8 của 6) |
|
| 1906 |
Ước Tính |
e^(2 logarit tự nhiên của 8) |
|
| 1907 |
Ước Tính |
e^(1/2* logarit tự nhiên của 81/64) |
|
| 1908 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 1/2)/10 |
|
| 1909 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của (5)^2 |
|
| 1910 |
Ước Tính |
10^( logarit của 53) |
|
| 1911 |
Ước Tính |
3^( logarit cơ số 3 của 17) |
|
| 1912 |
Ước Tính |
6^( logarit cơ số 6 của 13) |
|
| 1913 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của căn bậc hai của 2 |
|
| 1914 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 8^(1/2) |
|
| 1915 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 1/256 |
|
| 1916 |
Ước Tính |
logarit cơ số 18 của 2.3 |
|
| 1917 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 16x |
|
| 1918 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của logarit cơ số 7 của 49 |
|
| 1919 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 2 của x^7 |
|
| 1920 |
Ước Tính |
logarit cơ số 13 của 13 |
|
| 1921 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 2 |
|
| 1922 |
Ước Tính |
logarit cơ số 128 của 2 |
|
| 1923 |
Ước Tính |
( logarit của 6)/( logarit của 5) |
|
| 1924 |
Ước Tính |
( logarit của 82)/( logarit của p) |
|
| 1925 |
Ước Tính |
( logarit của 9)/( logarit của 3) |
|
| 1926 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 128 |
|
| 1927 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 64 |
|
| 1928 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc năm của 125 |
|
| 1929 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc năm của 25 |
|
| 1930 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 8 |
|
| 1931 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 33 |
|
| 1932 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 97 |
|
| 1933 |
Ước Tính |
logarit cơ số 49 của 343 |
|
| 1934 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 134 |
|
| 1935 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc bảy của 4 |
|
| 1936 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3.2 của 1 |
|
| 1937 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3^71 |
|
| 1938 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của logarit cơ số 2 của 8 |
|
| 1939 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 21.8 |
|
| 1940 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 6561 |
|
| 1941 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 = log base 3 of x^2+18 |
|
| 1942 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+7=2 |
|
| 1943 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+14- logarit của x = logarit của x+6 |
|
| 1944 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5x=3 |
|
| 1945 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3 căn bậc hai của x^2+21x=2/3 |
|
| 1946 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 4x- logarit của 12+ căn bậc hai của x=2 |
|
| 1947 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x-4=5 |
|
| 1948 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của y=2 |
|
| 1949 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^8=100000000 |
|
| 1950 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^a=5 |
|
| 1951 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^x=100 |
|
| 1952 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^x=25 |
|
| 1953 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(4/3)^x=(64/27) |
|
| 1954 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^x=4.6 |
|
| 1955 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=5.9 |
|
| 1956 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4+8 logarit tự nhiên của x=8 |
|
| 1957 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 17=x |
|
| 1958 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^-4=1/1296 |
|
| 1959 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^(2x)=25 |
|
| 1960 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^(2x)=8 |
|
| 1961 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^-5=p |
|
| 1962 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
500e^(0.6x)=850 |
|
| 1963 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=23 |
|
| 1964 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^(x+2)=0.2 |
|
| 1965 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
u^-14=V |
|
| 1966 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 5x |
|
| 1967 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (a^2b^3)/( căn bậc hai của c) |
|
| 1968 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
-4 logarit cơ số 6 của 2x |
|
| 1969 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e^3)/5 |
|
| 1970 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x^4 căn bậc hai của y)/(z^5) |
|
| 1971 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x^7y |
|
| 1972 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số p của 78 |
|
| 1973 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của 4x^3y |
|
| 1974 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 9x |
|
| 1975 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^2y)/(z^3) |
|
| 1976 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của xz^2)/( căn bậc hai của y) |
|
| 1977 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (6x^5y^3)/(7z^2) |
|
| 1978 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3^25 |
|
| 1979 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc bốn của x/y |
|
| 1980 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc năm của x/y |
|
| 1981 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x^2y^3 |
|
| 1982 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^2 căn bậc hai của y/z |
|
| 1983 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^3y^2 |
|
| 1984 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/( căn bậc hai của x^2+1) |
|
| 1985 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^(2/5)x^7y^(3/2) |
|
| 1986 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 12 căn của e |
|
| 1987 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của logarit của 100000^(20x) |
|
| 1988 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (xy)/z |
|
| 1989 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của zy^7 |
|
| 1990 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 100x^3y^5 |
|
| 1991 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
e^(3 logarit tự nhiên của x)=250 |
|
| 1992 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của x-2=2 |
|
| 1993 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 3x-2=2 |
|
| 1994 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x+4=-3 |
|
| 1995 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x+5=2- logarit cơ số 3 của x-3 |
|
| 1996 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của x+4=2 |
|
| 1997 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
11 logarit tự nhiên của 2x=7 |
|
| 1998 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit tự nhiên của x-1 = logarit tự nhiên của 4x |
|
| 1999 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của (xy)^10 |
|
| 2000 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (a^2 căn bậc hai của b)^4 |
|