Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2101 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 4 của 4n+1
2102 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 5 của 5i+3
2103 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 6 của 4i-2
2104 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 8 của 0.8^i
2105 Ước tính Tổng tổng từ i=1 đến 8 của 3i
2106 Ước tính Tổng tổng từ i=3 đến 8 của -5i+2
2107 Tìm g(f(x)) f(x) = căn bậc hai của 2x+4 , g(x) = căn bậc hai của 9x-16 ,
2108 Tìm f(h(x)) f(x)=x+1 , h(x)=5 ,
2109 Tìm g(f(x)) f(x)=2x-3 , g(x)=x+1 ,
2110 Tìm p(D(x)) p(x)=3x^2+5x-4 , D(x)=x+3 ,
2111 Tìm q(r(x)) q(x)=x^2+6 , r(x) = square root of x+1 ,
2112 Nhân Các Ma Trận [[-2,0,4],[6,-5,7]]*[[2,9],[-8,0],[10,-11]]
2113 Nhân Các Ma Trận [[5,-1,4,0],[8,5,2,1],[9,8,3,0]]*[[6,8,10],[1,2,7]]
2114 Tìm Các Biến [[16,4,16,4],[-3,13,15,16],[0,2,22,0]]=[[16,4,7x+2,4],[-3,13,15,8x],[0,2,3y-5,0]]
2115 Ước tính Giới Hạn giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-25)/(x^2+x-30)
2116 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^4-1)/(x^6-1)
2117 Tìm hàm ngược [[5,4],[3,5]]
2118 Tìm hàm ngược [[6,5],[2,2]]
2119 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 2x+3y=11 , 3x+3y=9 , x+y+3z=1 , ,
2120 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung -8x-3y=-8 , -6x-y=-4 ,
2121 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x+7y=z+6 , x=2+y-z , x+y-3z=-4 , ,
2122 Solve Using a Matrix by Row Operations 4x+3y+z=7 , x-3y+2z=5 , 11x-2y+3z=10 , ,
2123 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 7x-7y=-7 , -3x+3y=3 ,
2124 Tìm f(g(x)) f(x)=x^2-5x-10 , g(x)=-7x+14 ,
2125 Ước Tính logarit của logarit của 100^(50x)
2126 Ước Tính logarit cơ số 8 của 1/4
2127 Ước Tính logarit cơ số 8 của 1/( căn bậc hai của 8)
2128 Ước Tính logarit cơ số 7 của 2506
2129 Ước Tính logarit cơ số 9 của 15/7
2130 Ước Tính logarit cơ số 9 của (19 căn bậc hai của x)/y
2131 Ước Tính logarit cơ số 8 của 8^17
2132 Ước Tính logarit cơ số 8 của căn bậc ba của 64
2133 Ước Tính logarit cơ số 7 của căn bậc năm của 49
2134 Ước Tính logarit cơ số 6 của 97
2135 Ước Tính logarit cơ số 6 của 11*13
2136 Ước Tính logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 1296
2137 Ước Tính logarit cơ số 6 của -36
2138 Ước Tính logarit cơ số a của (x^2)/(yz^7)
2139 Ước Tính logarit cơ số b của 10
2140 Ước Tính logarit cơ số b của x^4
2141 Ước Tính 10 logarit của (10^-2)/(10^-12)
2142 Ước Tính logarit cơ số p của 64
2143 Ước Tính logarit tự nhiên của 1/(e^4)
2144 Ước Tính logarit cơ số p của 21
2145 Ước Tính logarit cơ số p của 48
2146 Ước Tính 5 logarit cơ số 5 của 7
2147 Ước Tính 3 logarit của 1/(10^2)
2148 Ước Tính 3 logarit của 10^2
2149 Ước Tính 3 logarit cơ số 27 của 3
2150 Ước Tính 2 logarit tự nhiên của căn bậc ba của e
2151 Ước Tính 3 logarit cơ số 2 của 3
2152 Ước Tính 2 logarit cơ số 2 của 3
2153 Ước Tính 2 logarit cơ số 2 của 37
2154 Ước Tính -2 logarit cơ số 8 của 5
2155 Ước Tính logarit tự nhiên của 1/( căn bậc ba của e^2)
2156 Ước Tính logarit tự nhiên của 1/(e^(5x))
2157 Ước Tính e logarit tự nhiên của 6 eln
2158 Ước Tính logarit của 894.3
2159 Ước Tính logarit của 76000000
2160 Ước Tính logarit của logarit của 100000^(200x)
2161 Ước Tính logarit của 5*8
2162 Ước Tính logarit của 5 căn bậc ba của 25
2163 Ước Tính logarit của 3 căn bậc hai của 27
2164 Ước Tính logarit của 5/7
2165 Ước Tính logarit của căn bậc năm của 10^9
2166 Ước Tính logarit của căn bậc tám của x/z
2167 Ước Tính logarit của 1000x
2168 Ước Tính logarit của 3(1/27)
2169 Ước Tính logarit của 14
2170 Ước Tính logarit của 18
2171 Ước Tính logarit tự nhiên của e^4.3
2172 Ước Tính logarit tự nhiên của căn bậc hai của e^3
2173 Ước Tính logarit tự nhiên của căn bậc hai của ab
2174 Ước Tính logarit tự nhiên của e^(2/3)
2175 Ước Tính logarit tự nhiên của 4/9
2176 Ước Tính logarit tự nhiên của 0.733
2177 Ước Tính logarit tự nhiên của 110
2178 Ước Tính logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e^(e^400)
2179 Ước Tính logarit tự nhiên của 263
2180 Ước Tính logarit tự nhiên của -6
2181 Ước Tính logarit tự nhiên của 7e^4
2182 Ước Tính logarit của 1/7
2183 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-5cos(3x)
2184 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5cos(x+pi/4)
2185 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-5cos(1/4x+pi/4)
2186 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-6tan(x)
2187 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=6sin(pix-2)
2188 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=9sin(x)
2189 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(x/80)
2190 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cos(-2x)
2191 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-tan(3x)
2192 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=tan(2x-pi/2)
2193 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=tan((3x)/5)
2194 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=csc(1/2x)
2195 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=csc(x/2)
2196 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-cot(x)
2197 Tìm Góc Tham Chiếu -230 độ
2198 Tìm Góc Tham Chiếu (3pi)/7
2199 Tìm Góc Tham Chiếu (3pi)/8
2200 Tìm Góc Tham Chiếu (11pi)/18
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.