Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2201 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu (tan(40)+tan(20))/(1-tan(40)tan(20))
2202 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos((7pi)/4+pi/6)
2203 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos(45-60)
2204 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2*sin(5x)
2205 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/2*cos(8x)
2206 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/4*sin(3x+pi)
2207 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-1/5*cos(1/5x)
2208 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/5*sin(x)
2209 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2/3*cos(x/2-pi/4)
2210 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5/3*sin(-(2pi)/3x)
2211 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=arctan(x)
2212 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1-1/2*sin(3x-pi/4)
2213 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=6sin(1/4*(pix)-pi)-3
2214 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=sin(x/3)
2215 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin(2x-pi/3)
2216 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2cos(x-3)
2217 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sec(1/2x-pi/3)
2218 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2cos(x/4)
2219 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=11tan(4x-2)
2220 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4cos(6x)
2221 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-4cos(3-2x)
2222 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(x-pi/2)
2223 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cot(x)
2224 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4csc(x-pi/2)
2225 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(x/2)-5
2226 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(1/2x)
2227 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(x/2)
2228 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(-2x+pi/2)
2229 Chứng mình Đẳng Thức (1-cos(A)^2)(1+cot(A)^2)=1
2230 Tìm Phần Bù tan(60)
2231 Tìm Phần Bù sin(77)
2232 Chứng mình Đẳng Thức (cot(x)^2)/(csc(x)-1)=(1+sin(x))/(sin(x))
2233 Chứng mình Đẳng Thức (cot(t)^2)/(csc(t))=(1-sin(t)^2)/(sin(t))
2234 Chứng mình Đẳng Thức (csc(6x)-cot(6x))/(csc(6x)+cot(6x))=tan(3x)
2235 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x))/(1-sin(x))=(1+csc(x))/(csc(x))
2236 Chứng mình Đẳng Thức (cos(a+b))/(cos(a)sin(b))=cot(b)-tan(a)
2237 Chứng mình Đẳng Thức (1+sin(x))/(1-sin(x))=(sec(x)+tan(x))^2
2238 Tìm Góc Bù (7pi)/6
2239 Tìm Góc Bù (9pi)/11
2240 Tìm Góc Bù 240
2241 Tìm Góc Bù 135
2242 Tìm Góc Tham Chiếu 20 độ
2243 Tìm Góc Tham Chiếu -404 độ
2244 Tìm Góc Tham Chiếu 275 độ
2245 Tìm Góc Tham Chiếu 345
2246 Tìm Góc Tham Chiếu cos(150)
2247 Tìm Góc Tham Chiếu tan(150)
2248 Chứng mình Đẳng Thức cot(x)=(1+cos(2x))/(sin(2x))
2249 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)*sin(x)*cot(x)=1
2250 Chứng mình Đẳng Thức sec(-x)sin(x)=tan(x)
2251 Chứng mình Đẳng Thức cos(pi/3+x)+cos(pi/3-x)=cos(x)
2252 Chứng mình Đẳng Thức 4csc(2x)=2csc(x)^2tan(x)
2253 Chứng mình Đẳng Thức cot(y)^2(sec(y)^2-1)=1
2254 Chứng mình Đẳng Thức 1-cos(6x)=3sin(2x)
2255 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-75)
2256 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(960)
2257 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arctan(-2))
2258 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arctan(11/60))
2259 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arctan(3/4))
2260 Tìm Giá Trị Chính Xác (cos(-7pi))/2
2261 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(2/3*pi)
2262 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-165)
2263 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(157.5)
2264 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-315)
2265 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(255)-cos(195)
2266 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(280)
2267 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(112.5)
2268 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(112)
2269 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(pi/3+pi/4)
2270 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-pi/9)
2271 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arctan(5/2))
2272 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arcsin(7/8))
2273 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(5/3*pi)
2274 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((4pi)/5)
2275 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(9/8*pi)
2276 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(arccos(-0.2))
2277 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((-19pi)/2)
2278 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-1/3)
2279 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan(100))
2280 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(300)
2281 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin(-(2pi)/3))
2282 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(-270)
2283 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(-45)
2284 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(1.24)
2285 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(1.3)
2286 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(14pi)
2287 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(22)
2288 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(20)
2289 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(-20)
2290 Tìm Giá Trị Chính Xác sec((-7pi)/2)
2291 Tìm Giá Trị Chính Xác sin((-16pi)/3)
2292 Tìm Giá Trị Chính Xác sin((23pi)/12)
2293 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(arctan(-3/5))
2294 Tìm Giá Trị Chính Xác sin((2pi)/3+(3pi)/4)
2295 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(3/8*pi)
2296 Tìm Giá Trị Chính Xác sin((7pi)/6-pi/3)
2297 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(9/4*pi)
2298 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(13/3*pi)
2299 Tìm Giá Trị Chính Xác csc(7/3*pi)
2300 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(arccos(-15/17))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.