| 2401 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 35) |
|
| 2402 |
Rút gọn |
1/(x^2+x) |
|
| 2403 |
Rút gọn |
(1+9/(c-1))/(1-9/(c-1)) |
|
| 2404 |
Rút gọn |
(15x^2-60x)/(6x^2-24x) |
|
| 2405 |
Rút gọn |
(12-4x)/(x-3) |
|
| 2406 |
Rút gọn |
(5+1/m-6/(m^2))/(2/m-2/(m^2)) |
|
| 2407 |
Rút gọn |
(-5m(m+4)^(-2/3)+6(m+4)^(1/3))/(m+4) |
|
| 2408 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 60)/(2 căn bậc hai của 27) |
|
| 2409 |
Rút gọn |
4/(2+i) |
|
| 2410 |
Rút gọn |
(4x)/(2x+5) |
|
| 2411 |
Rút gọn |
(x/(x+1))/(x/(x+1)+1) |
|
| 2412 |
Rút gọn |
(x^3-9x)/(3-x) |
|
| 2413 |
Rút gọn |
(z^3-8)/(z^2+2z+4) |
|
| 2414 |
Rút gọn |
(1- căn bậc hai của 2x^2-1)/(x-1) |
|
| 2415 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 48x^3y^2)/( căn bậc hai của 4xy^3) |
|
| 2416 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 2)/4 |
|
| 2417 |
Rút gọn |
(1/(a+h)-1/a)/h |
|
| 2418 |
Rút gọn |
((2x^2-7x-4)/(x^2-9))/((2x^2+9x+4)/(x^2+x-12)) |
|
| 2419 |
Rút gọn |
(7/(81x^2-16)+x)/(9-5/(9x+4)) |
|
| 2420 |
Rút gọn |
(e^6)/(e^-1+e^-2) |
|
| 2421 |
Rút gọn |
(x-2)/(7x-14) |
|
| 2422 |
Rút gọn |
(x-3)/(x-3/(x-2)) |
|
| 2423 |
Rút gọn |
(x-4)/(x^2-3x-4) |
|
| 2424 |
Rút gọn |
x/(9x^2-4) |
|
| 2425 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y^1125 căn của y^20 |
|
| 2426 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 48x^5 |
|
| 2427 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81r^5s^8 |
|
| 2428 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^3y^210 căn của x^4y^16 |
|
| 2429 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^3y^210 căn của x^4y^26 |
|
| 2430 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16 |
|
| 2431 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 1/16 |
|
| 2432 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8x^7 |
|
| 2433 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^6y^21 |
|
| 2434 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 512x^5a^6 |
|
| 2435 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-16 |
|
| 2436 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -(64c^3)/27 |
|
| 2437 |
Rút gọn |
căn bậc ba của e^6 |
|
| 2438 |
Rút gọn |
căn bậc ba của a^4b căn bậc ba của a^2b |
|
| 2439 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9-4x^2 |
|
| 2440 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x-x^2 |
|
| 2441 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (16u^3v)/(uv^5) |
|
| 2442 |
Rút gọn |
pi/11 |
|
| 2443 |
Rút gọn |
arccos(1/( căn bậc hai của 3)*sin(pi/3)) |
|
| 2444 |
Rút gọn |
(8n^4-4n^-2)/(2n^-2) |
|
| 2445 |
Rút gọn |
(9-x^-2)/(3+x^-1) |
|
| 2446 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1+(x/( căn bậc hai của 1-x^2))^2 |
|
| 2447 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2x+1/x)^3 |
|
| 2448 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -9/4 |
|
| 2449 |
Rút gọn |
căn bậc hai của b^15 |
|
| 2450 |
Rút gọn |
căn bậc hai của sec(x)^2-1 |
|
| 2451 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 729 |
|
| 2452 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3x^2-5x+2 |
|
| 2453 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3i |
|
| 2454 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^6-5x^4*(8x^2)+5)/(x-2) |
|
| 2455 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-7x^2+9x^2-5x+6)/(x-2) |
|
| 2456 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+1296)/(x-6) |
|
| 2457 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^2-27x-18)/(x-6) |
|
| 2458 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(14x^3+x^2-30x+13)/(7x-10) |
|
| 2459 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(24x^2-x-8)/(3x-2) |
|
| 2460 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3+14x^2-20x+7)/(x+6) |
|
| 2461 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5-13x^4-120x+80)/(x+3) |
|
| 2462 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+6x^3-x^2-5x+1)/(x-2) |
|
| 2463 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-10x^2-2x+4)/(x+3) |
|
| 2464 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^5y^10 |
|
| 2465 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (162x^4y^5)/(2x^8y) |
|
| 2466 |
Giải x |
1/2x^2-x-6=0 |
|
| 2467 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 24 |
|
| 2468 |
Rút gọn |
cos((- căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 2469 |
Rút gọn |
cos(arccos(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 2470 |
Rút gọn |
căn bậc hai của s căn bậc hai của s^8 |
|
| 2471 |
Rút gọn |
csc(arccos(-( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 2472 |
Rút gọn |
sec(arctan( căn bậc hai của 3)) |
|
| 2473 |
Rút gọn |
sec(arcsin(x/( căn bậc hai của x^2+4))) |
|
| 2474 |
Rút gọn |
sin((2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 2475 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^4+10x^3+13x^2-5x+2)/(2x^2-1) |
|
| 2476 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^4-4x^3+38x^2)/(4x^2+17) |
|
| 2477 |
Tìm Tập Xác Định |
arccos((2x)/(1-x^2)) |
|
| 2478 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-3)^2 |
|
| 2479 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc ba của 1-x^3)/(x^3) |
|
| 2480 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+3)/((x+8)(x-2)) |
|
| 2481 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-1)/(x-2) |
|
| 2482 |
Tìm Tập Xác Định |
(x/(x^2-16))/(1/(x-7)) |
|
| 2483 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+x-2)/(x^2-3x-4) |
|
| 2484 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-2x-8)/(x^2-9) |
|
| 2485 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-4)/(x^2-1) |
|
| 2486 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-9)/(x-3) |
|
| 2487 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của x-10) |
|
| 2488 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của x-2) |
|
| 2489 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x^2-1) |
|
| 2490 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x^2-2x+1) |
|
| 2491 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(1/x) |
|
| 2492 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 2493 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-3)/((x+1)(x-3)) |
|
| 2494 |
Tìm Tập Xác Định |
2/(3x-1) |
|
| 2495 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-100 |
|
| 2496 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x^2-1 |
|
| 2497 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của x |
|
| 2498 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 6 của x-6 |
|
| 2499 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x-5 |
|
| 2500 |
Tìm Tập Xác Định |
(8x)/(x^2-9) |
|