Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2501 Tìm Tập Xác Định 4/(x-5)
2502 Tìm Tập Xác Định f(x)=5 logarit tự nhiên của x
2503 Tìm Tập Xác Định f(x)=-5arctan(x)
2504 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 9-x^2
2505 Tìm Tập Xác Định g(x)=1/x-3/(x+2)
2506 Tìm Tập Xác Định f(x)=cos(arccos(x))
2507 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of x^2+2x-3
2508 Tìm Tập Xác Định y=x^2+4
2509 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+2)/(x^2-1)
2510 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x)/(5x^2+4x-1)
2511 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x^2-64)
2512 Tìm Tập Xác Định h(x)=4/(3/x-1)
2513 Tìm Tập Xác Định h(x)=( căn bậc hai của 4-x^2)/(x-3)
2514 Tìm Tập Xác Định g(x)=(x+9)/(x^2-16)
2515 Tìm Tập Xác Định g(x)=(2x)/(x^2-9)
2516 Tìm Tập Xác Định g(x)=x/(x^2-16)
2517 Tìm Tập Xác Định h(x)=(9x)/(x(x^2-36))
2518 Tìm Tập Xác Định x=-4
2519 Tìm Tập Xác Định y=7^(x+6)
2520 Tìm Tập Xác Định sin(arccos(x))
2521 Tìm Tập Xác Định logarit của x- logarit của 4 = logarit của 4- logarit của x+4
2522 Tìm Tập Xác Định sin(x)
2523 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(4x^2-9)
2524 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^4+x^2+1)/(x^2(2x^2+3)^2)
2525 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2)/(x^4-2x^2-8)
2526 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+12x+12)/(x^3-4x)
2527 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2-11x-18)/(x(x^2+3x+3))
2528 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 160/(5+65e^(-0.55*1000000))
2529 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (11x-10)/((x-2)(x+1))
2530 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 15/(x(x-5))
2531 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 20/(x(x-5))
2532 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 3/(x^2-3x)
2533 Tìm Tập Xác Định y = log base 3 of x+2
2534 Tìm Tập Xác Định y = log base 5 of x
2535 Tìm Tập Xác Định y=tan(x)
2536 Tìm Tập Xác Định y=e^(-x)-2
2537 Tìm Tập Xác Định y = log base 2 of x+2
2538 Tìm Tập Xác Định y = logarit của 3-2x
2539 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x)/(4x^2+3x-1)
2540 Tìm Tập Xác Định y = logarit của x+3
2541 Tìm Tập Xác Định y=sec(2x)
2542 Tìm Tập Xác Định y=tan(pi/3x)
2543 Tìm Tập Xác Định y=tan(pi/5x)
2544 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x^2-12x)/(x^2-2x-3)
2545 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x)/(x^2-4)
2546 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-1)/((x+3)(x-1))
2547 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x+4)
2548 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x-1)
2549 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/x
2550 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2-x-6)/(x^2-2x-3)
2551 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x)/(8x^2+7x-1)
2552 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x^2-x-6)
2553 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 3x-6
2554 Tìm Tập Xác Định f(x)=3- căn bậc hai của 6-2x
2555 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x^3-250)/(x^2-2x-15)
2556 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 3-2x
2557 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x^2-3
2558 Tìm Tập Xác Định g(x) = square root of x
2559 Tìm Tập Xác Định h(x)=(2x)/(x^2-4)
2560 Tìm Tập Xác Định h(x)=5/( căn bậc hai của 2x+10)
2561 Tìm Tập Xác Định f(x)=6/(x^2-x-6)
2562 Tìm Tập Xác Định f(x)=(4x)/(6x^2+13x-5)
2563 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2-9x+18)/(x+3)
2564 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2+x-30)/(x^2-x-20)
2565 Tìm Tập Xác Định x/(x^2-9)
2566 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x-8
2567 Tìm Tập Xác Định căn bậc ba của x
2568 Tìm Tập Xác Định căn bậc bốn của 6x+15
2569 Tìm Tập Xác Định x/(x^2-5x)
2570 Tìm Tập Xác Định x/(x^2-25)
2571 Tìm Tập Xác Định x/( căn bậc hai của x-7)
2572 Tìm Tập Xác Định căn bậc ba của x-1
2573 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 9-x^2- căn bậc hai của x^2-4
2574 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3x-27
2575 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3x^2-5x+2
2576 Tìm Tập Xác Định (x+1)/(x^2-1)
2577 Tìm Tập Xác Định (x-3)/(x^2-9)
2578 Tìm Tập Xác Định (x+3)/(x-4)
2579 Tìm Tập Xác Định (x+6)/(x^2-9)
2580 Tìm Tập Xác Định (x-5)/(x-2)
2581 Tìm Tập Xác Định 2x^2-x-1
2582 Giải x |x-20|=4
2583 Giải t 16t^2=1064
2584 Giải x (x-1)(x+2)=0
2585 Giải X (1/4)^X=64
2586 Rút gọn | căn bậc hai của 5-5|
2587 Giải a 3+ căn bậc hai của 4a-5=10
2588 Rút gọn tan(x)-sec(x)cos(x)(1-2cos(x)^2)
2589 Rút gọn tan(pi)-sin(0)
2590 Rút gọn tan(x)(cot(x)-csc(x))
2591 Rút gọn tan(-x)tan(pi/2-x)
2592 Rút gọn tan((2pi)/5)
2593 Rút gọn tan((3pi)/11)
2594 Rút gọn tan((7pi)/4)+tan((5pi)/4)
2595 Rút gọn tan((7pi)/2)
2596 Rút gọn (1+8/(c-1))/(1-8/(c-1))
2597 Rút gọn tan(pi/4)+cot(pi/4)
2598 Rút gọn tan(2arccos(x/6))
2599 Rút gọn tan(A)+cot(A)
2600 Rút gọn tan(9)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.