| 2001 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (ab)^2 |
|
| 2002 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 10x |
|
| 2003 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của xy^6z^4 |
|
| 2004 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của AB^2 |
|
| 2005 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 20 |
|
| 2006 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 405/x |
|
| 2007 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 5x^2 |
|
| 2008 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của x/2 |
|
| 2009 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của x^2-25 |
|
| 2010 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 125/( căn bậc hai của x+4) |
|
| 2011 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của x(x-9) |
|
| 2012 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 36 |
|
| 2013 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 6 |
|
| 2014 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của căn bậc bốn của 17 |
|
| 2015 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 14+1/2* logarit của 3- logarit của 2 |
|
| 2016 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+7 logarit của y |
|
| 2017 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x^2-4- logarit tự nhiên của x+2 |
|
| 2018 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của ex |
|
| 2019 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x/(x-3)+ logarit tự nhiên của (x+3)/x- logarit tự nhiên của x^2-9 |
|
| 2020 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(2x-1) |
|
| 2021 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^2x^3 |
|
| 2022 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 6/(e^2) |
|
| 2023 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit cơ số b của q- logarit cơ số b của r |
|
| 2024 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của z(z-1)^2 |
|
| 2025 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1/( căn bậc hai của 1000) |
|
| 2026 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10000x |
|
| 2027 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 19 |
|
| 2028 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 5e^3 |
|
| 2029 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-4sin(pi/7x-pi)-2 |
|
| 2030 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-860 |
|
| 2031 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sec(45) |
|
| 2032 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(90) |
|
| 2033 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
134 |
|
| 2034 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
460 |
|
| 2035 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-53 |
|
| 2036 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
56 độ |
|
| 2037 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.6435 |
|
| 2038 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.72 |
|
| 2039 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(13pi)/18 |
|
| 2040 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(14pi)/5 |
|
| 2041 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(23pi)/2 |
|
| 2042 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
6/5 |
|
| 2043 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/36 |
|
| 2044 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(9pi)/12 |
|
| 2045 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-0.32175055 |
|
| 2046 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.643501108793 |
|
| 2047 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.47 |
|
| 2048 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4.1 |
|
| 2049 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2.2 |
|
| 2050 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.5 |
|
| 2051 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.30 |
|
| 2052 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/16+(y^2)/6=1 |
|
| 2053 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(5pi)/2 |
|
| 2054 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=3 đến 4 của k^2-2k |
|
| 2055 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=10 đến 60 của 2k |
|
| 2056 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của (3/4)^n |
|
| 2057 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 8 của 1/(6^n) |
|
| 2058 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=6 đến 12 của -5i+17 |
|
| 2059 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 6 của 9k |
|
| 2060 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 6 của 6k^3 |
|
| 2061 |
Ước tính Tổng |
tổng từ K=1 đến 7 của -3(2)^(k-1) |
|
| 2062 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 50 của 8 |
|
| 2063 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 25 của k^2 |
|
| 2064 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (-3/7)^k |
|
| 2065 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của 7k |
|
| 2066 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 22 của 6i-5 |
|
| 2067 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=11 đến 30 của n |
|
| 2068 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của 5*(1/5)^n |
|
| 2069 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của (1/5)^(n-1) |
|
| 2070 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (6n^2+5)/(3n^2) |
|
| 2071 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 3e^(6x)-2 |
|
| 2072 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của sec(x) |
|
| 2073 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5(3x+6))/5*((x+6)(-6x^2-20x-16)) |
|
| 2074 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(2x))/(xtan(2x)) |
|
| 2075 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2+11 |
|
| 2076 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc hai của 3x-2 |
|
| 2077 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của 5n^2-15 |
|
| 2078 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của p |
|
| 2079 |
Xác Định Dãy |
0 , 2 , 0 , 2 , 0 , 2 |
, , , , , |
| 2080 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi a tiến dần đến 25 của ( căn bậc hai của a-5)/(a-25) |
|
| 2081 |
Xác Định Dãy |
2 , 6 , 10 , 14 |
, , , |
| 2082 |
Xác Định Dãy |
2 , 4 , 8 , 16 , 64 |
, , , , |
| 2083 |
Xác Định Dãy |
2 , -4 , 6 , -8 , 10 |
, , , , |
| 2084 |
Xác Định Dãy |
11 , 22 , 44 , 88 |
, , , |
| 2085 |
Xác Định Dãy |
16 , 20 , 24 , 28 |
, , , |
| 2086 |
Xác Định Dãy |
1 , 4 , 7 , 10 |
, , , |
| 2087 |
Xác Định Dãy |
1 , 2 , 4 , 6 , 8 |
, , , , |
| 2088 |
Xác Định Dãy |
1 , 3 , 5 , 7 |
, , , |
| 2089 |
Xác Định Dãy |
1 , 2 , 4 , 8 , 16 |
, , , , |
| 2090 |
Xác Định Dãy |
11 , 44 , 176 , 704 |
, , , |
| 2091 |
Xác Định Dãy |
5 , 20 , 80 , 320 |
, , , |
| 2092 |
Xác Định Dãy |
5 , 6 , 7 , 8 |
, , , |
| 2093 |
Xác Định Dãy |
9 , 14 , 19 , 24 |
, , , |
| 2094 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến 110 của 11 |
|
| 2095 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 2 đến 5 của 6i |
|
| 2096 |
Tìm Tổng của @NUM Số Hạng Đầu Tiên |
135 , 45 , 15 |
, , |
| 2097 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 3 của 3n-2 |
|
| 2098 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 20 của -3i+33 |
|
| 2099 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 15 của -i-6 |
|
| 2100 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 4 của (-1/7)^i |
|