| 1801 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x+3 logarit của y-6 logarit của z |
|
| 1802 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của x-1/2 logarit tự nhiên của x+5 |
|
| 1803 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x^3y+2 logarit tự nhiên của yz^2 |
|
| 1804 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-6y-24=0 |
|
| 1805 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+x+y-1/2=0 |
|
| 1806 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x+16y+57=0 |
|
| 1807 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-14y+50=0 |
|
| 1808 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-7=0 |
|
| 1809 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-6y-23=0 |
|
| 1810 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+12x+2y+28=0 |
|
| 1811 |
Tìm Tâm và Bán kính |
3x^2+3y^2+6x-y=0 |
|
| 1812 |
Tìm Tâm và Bán kính |
3x^2+3y^2-6x+12y=0 |
|
| 1813 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2x^2+2y^2-4x=0 |
|
| 1814 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4x^2+4y^2+4x+4y-2=0 |
|
| 1815 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4x^2+48x+4y^2=0 |
|
| 1816 |
Tìm Tâm và Bán kính |
6x^2+6y^2-12x+36y-36=0 |
|
| 1817 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6y-7=0 |
|
| 1818 |
Tìm Tâm và Bán kính |
y^2+4x-20-2y=-x^2 |
|
| 1819 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2x^2+2y^2+8x+7=0 |
|
| 1820 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit cơ số 5 của x)/3+( logarit cơ số 5 của y)/3+( logarit cơ số 5 của z)/3*( logarit cơ số 5 của w)/3 |
|
| 1821 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+x=0 |
|
| 1822 |
Tìm Các Tính Chất |
y=1/2x^2 |
|
| 1823 |
Tìm Các Tính Chất |
x=1/4y^2 |
|
| 1824 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2+y^2=100 |
|
| 1825 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/25+(y^2)/64=1 |
|
| 1826 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2+y^2=81 |
|
| 1827 |
Tìm Các Tính Chất |
7x^2+x+7y^2+7y-1=0 |
|
| 1828 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2+6y-2x+13=0 |
|
| 1829 |
Rút gọn |
8-2(3-(5x-1)) |
|
| 1830 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=-20x |
|
| 1831 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=24x |
|
| 1832 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=28x |
|
| 1833 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=-20y |
|
| 1834 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-1 |
|
| 1835 |
Tìm Các Tính Chất |
9x^2-16y^2=144 |
|
| 1836 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+5)^2+(y-10)^2=9 |
|
| 1837 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+4)^2+(y-1)^2=9 |
|
| 1838 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,(5pi)/3) |
|
| 1839 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,pi/3) |
|
| 1840 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,6) |
|
| 1841 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,8) |
|
| 1842 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,120) |
|
| 1843 |
Tìm Độ Dốc |
(3,-7) , (4,6) |
|
| 1844 |
Tìm Độ Dốc |
(4,-2) , (7,-2) |
|
| 1845 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,2) |
|
| 1846 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,pi/4) |
|
| 1847 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,pi/6) |
|
| 1848 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,pi/2) |
|
| 1849 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,5) |
|
| 1850 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,1) |
|
| 1851 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-3) |
|
| 1852 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,(5pi)/4) |
|
| 1853 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,3) , (4,0) |
, |
| 1854 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=-2 , y=x-7 |
, |
| 1855 |
Loại bỏ Tham Số |
x=|t-1| , y=t+2 |
, |
| 1856 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x^2+y^2=25 , 3x-4y=0 |
, |
| 1857 |
Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức |
x^2+y^2=100 , 8x-6y=0 |
, |
| 1858 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,2p) |
|
| 1859 |
Tìm Các Tính Chất |
((x+2)^2)/80+((y-1)^2)/64=1 |
|
| 1860 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/16-(y^2)/20=1 |
|
| 1861 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/25+(y^2)/4=1 |
|
| 1862 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/36+(y^2)/100=1 |
|
| 1863 |
Tìm Các Tính Chất |
((y+2)^2)/16-((x-3)^2)/9=1 |
|
| 1864 |
Tìm Các Tính Chất |
((x+4)^2)/121+((y-8)^2)/196=1 |
|
| 1865 |
Tìm Các Tính Chất |
((x+6)^2)/12+((y-4)^2)/16=1 |
|
| 1866 |
Tìm Các Tính Chất |
((x-2)^2)/49+((y-2)^2)/40=1 |
|
| 1867 |
Tìm Các Tính Chất |
3x^2+4y^2=12 |
|
| 1868 |
Tìm Các Tính Chất |
16x^2-9y^2-64x-18y-89=0 |
|
| 1869 |
Tìm Các Tính Chất |
16y=x^2 |
|
| 1870 |
Tìm Các Tính Chất |
-2y^2+x-4y+1=0 |
|
| 1871 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=-6x |
|
| 1872 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=-8x |
|
| 1873 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=32x |
|
| 1874 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2-3y-x+4=0 |
|
| 1875 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2-4y+4x+4=0 |
|
| 1876 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2-4y+6x-8=0 |
|
| 1877 |
Tìm Các Tính Chất |
16x^2+9y^2=1 |
|
| 1878 |
Tìm Các Tính Chất |
36y^2-64x^2-144y-128x-2224=0 |
|
| 1879 |
Tìm Các Tính Chất |
5x^2+3y^2=15 |
|
| 1880 |
Tìm Các Tính Chất |
5x^2+8y^2=40 |
|
| 1881 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/81+(y^2)/9=1 |
|
| 1882 |
Tìm Các Tính Chất |
(x^2)/49+(y^2)/9=1 |
|
| 1883 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2+8x=4y-8 |
|
| 1884 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2=-16x |
|
| 1885 |
Tìm Các Tính Chất |
y^2+6y+8x+25=0 |
|
| 1886 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2=-8y |
|
| 1887 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2-2x-8y+17=0 |
|
| 1888 |
Tìm Các Tính Chất |
x^2-4y^2=4 |
|
| 1889 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,30) |
|
| 1890 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,pi/2) |
|
| 1891 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,(3pi)/2) |
|
| 1892 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,pi/2) |
|
| 1893 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-1,pi/2) |
|
| 1894 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,pi/4) |
|
| 1895 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,(5pi)/3) |
|
| 1896 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,(7pi)/6) |
|
| 1897 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,(-pi)/2) |
|
| 1898 |
Tìm Đường Vuông Góc |
3x+5y-8=0 , (-8,1) |
, |
| 1899 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/(12 logarit tự nhiên của 1+0.04/12) |
|
| 1900 |
Ước Tính |
( logarit của 13)/( logarit của 5) |
|