| 65401 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x-2 căn bậc hai của x)^2 |
|
| 65402 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x-8)(x^2-16x-128) |
|
| 65403 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x) = cube root of x+1 |
|
| 65404 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^4)/(e^x) |
|
| 65405 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x+2)^2(x-1) |
|
| 65406 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x+4)^(6/7) |
|
| 65407 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x+4)^2(x-2) |
|
| 65408 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x+5)^5 |
|
| 65409 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x-1)(x^2-2x-2) |
|
| 65410 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2+9)/x |
|
| 65411 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=25x-2x^2-50 |
|
| 65412 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/2x^4-4x^2+6 |
|
| 65413 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/3x^3+3/2x^2+8x-4 |
|
| 65414 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-1/3x^3+2x^2-3x-12 |
|
| 65415 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
F(x)=(5x)/(x^2+9) |
|
| 65416 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(8x)/(x^2+64) |
|
| 65417 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(8x^3)/3+7x^2-4x |
|
| 65418 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(9x)/(x^2-16) |
|
| 65419 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(e^x)/(3+e^x) |
|
| 65420 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(e^x+e^(-x))/6 |
|
| 65421 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2)/(x^2+2) |
|
| 65422 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4/(x-7) |
|
| 65423 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+3x^2-24x+56 |
|
| 65424 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-5x+6 |
|
| 65425 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+6x^2+9x |
|
| 65426 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-x^3-3x^2+9x-3 |
|
| 65427 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+6x-7 |
|
| 65428 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-9x^2+24x-10 |
|
| 65429 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=-(x+1)(x-1)^2 |
|
| 65430 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=8x^6-11x^5 |
|
| 65431 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=sin(x)^2 |
|
| 65432 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=sin(x) |
|
| 65433 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x căn bậc hai của 324-x^2 |
|
| 65434 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2+9x-6 |
|
| 65435 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2+3x+1 |
|
| 65436 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^3-15x^2-18x+8 |
|
| 65437 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x+27/(x^2)+1 |
|
| 65438 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4-16x^3+18x^2 |
|
| 65439 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6x^3-27x^2-180x+16 |
|
| 65440 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6(x-e^x) |
|
| 65441 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5+4x^2-x^4 |
|
| 65442 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
( căn bậc hai của 5,26.6 độ ) |
|
| 65443 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
( căn bậc hai của 5,63.4 độ ) |
|
| 65444 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-4,(11pi)/6) |
|
| 65445 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+2)^2)/16-((y-3)^2)/9=1 |
|
| 65446 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(4x^2)/(x-3) |
|
| 65447 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(9x)/(x^2-16) |
|
| 65448 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/(x-6) |
|
| 65449 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x-4)/(x^2-5x+4) |
|
| 65450 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của f(x) |
|
| 65451 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của 9/x-9/(|x|) |
|
| 65452 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của x^3-1/(x^2) |
|
| 65453 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-3x^5+5x^3 |
|
| 65454 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4x^4+16x^3 |
|
| 65455 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=8x^6-11x^5 |
|
| 65456 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x) = natural log of x^2+1 |
|
| 65457 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x) = natural log of x^2+16 |
|
| 65458 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-24x^3+30x^2 |
|
| 65459 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-12x^2+24x-14 |
|
| 65460 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-24x-6 |
|
| 65461 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^4-4x^2+6 |
|
| 65462 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x-5)(x^2-10x-50) |
|
| 65463 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x-5)/(x+7) |
|
| 65464 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x-8)(x^2-16x-128) |
|
| 65465 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x-3)(x^2-6x-18) |
|
| 65466 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^2+100)/x |
|
| 65467 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^2+64)/x |
|
| 65468 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^2-12)/(x-4) |
|
| 65469 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x+1)e^x |
|
| 65470 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x+6)/(x-6) |
|
| 65471 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-10 |
|
| 65472 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+1)^7 |
|
| 65473 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x+1)/2 |
|
| 65474 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-(4x-7)/x |
|
| 65475 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-7x^3 |
|
| 65476 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-6x^2-15x+9 |
|
| 65477 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-2+1 |
|
| 65478 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 4x |
|
| 65479 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 4-x^2 |
|
| 65480 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=12-x/4 |
|
| 65481 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-7 |
|
| 65482 |
Tìm Độ Lõm |
y=1/(x+3) |
|
| 65483 |
Tìm Độ Lõm |
y=(x^2+1)/(x^2-4) |
|
| 65484 |
Tìm Độ Lõm |
y=-x^4+12x^3-12x+19 |
|
| 65485 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
h(z)=(7-z^2)(z^3-z+5) |
|
| 65486 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(5x^2+3)(5x-3) |
|
| 65487 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=x^2-5x+6 |
|
| 65488 |
Ước tính Hàm Số |
f(50)=x^3-2x^2+5x+100 |
|
| 65489 |
Ước tính Hàm Số |
f(550)=125+x/10+33000/x |
|
| 65490 |
Ước tính Hàm Số |
f(6)=(8(x+h)^2-f(8x)^2)/h |
|
| 65491 |
Ước tính Hàm Số |
f(60)=0.002x^3+0.1x^2+67x+500 |
|
| 65492 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=2/(x^2) |
|
| 65493 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=3/(x^2) |
|
| 65494 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x^2 |
|
| 65495 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(-5x^2-5x-2)(-4x-5) , x=0 |
, |
| 65496 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x/(x+2) ; a=1 ; f(0.9) |
; ; |
| 65497 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(2arccos(x)) |
|
| 65498 |
Ước tính Hàm Số |
S(t)=96-90e^(-0.3t) , t=5 |
, |
| 65499 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=6x^2+4x-7 , line=-3 |
, |
| 65500 |
Ước tính Hàm Số |
g(3)=x^2 |
|