| 65301 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-10x+34 |
|
| 65302 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3-x^2+2x-4 |
|
| 65303 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^4-2x^3 |
|
| 65304 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^2e^(9x) |
|
| 65305 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
2/(x(2x+3)) |
|
| 65306 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x^2+y^2-25=0 2x-y=-5 |
|
| 65307 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(3x^3+7)^7 |
|
| 65308 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=5/(x^2) |
|
| 65309 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=6/x |
|
| 65310 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x/(x-3) |
|
| 65311 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2+1)^7 |
|
| 65312 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
((x^2-3x^2+2x-1)dx)/(x^2-4x+4) |
|
| 65313 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+8x+10 |
|
| 65314 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
s(t)=192t-16t^2 |
|
| 65315 |
Tìm Đỉnh |
R(x)=-x^2+8x |
|
| 65316 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^2-512 căn bậc hai của x |
|
| 65317 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4e^(-x) |
|
| 65318 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^6(x-4)^5 |
|
| 65319 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-12x+6 |
|
| 65320 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3+3x+1 |
|
| 65321 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-4x+5 |
|
| 65322 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3=2(x-1) |
|
| 65323 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-70=1/5(x-113) |
|
| 65324 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(t)=t căn bậc hai của 9-t^2 |
|
| 65325 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/(x+6) |
|
| 65326 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
-11x+2y=1 |
|
| 65327 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4-2x^2 |
|
| 65328 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=9x^4-54x^2 |
|
| 65329 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=7x^3-6x^2+8 |
|
| 65330 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x) = square root of x |
|
| 65331 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+3x^2-120x+6 |
|
| 65332 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=36x^2-3/2x^3 |
|
| 65333 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x^2)/(x^2+7) |
|
| 65334 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x/(x^2-1) |
|
| 65335 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
(5pi)/4 |
|
| 65336 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 53 |
|
| 65337 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=2x^2-4x |
|
| 65338 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-x^3+12x^2+99x-400 |
|
| 65339 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(1/3)(x-8) |
|
| 65340 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(1/5)-x^(6/5) |
|
| 65341 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(3/5)(4-x) |
|
| 65342 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
9-x^2 |
|
| 65343 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
căn bậc hai của 49-x^2 |
|
| 65344 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2sin(x)-cos(2x) |
|
| 65345 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2+2x-1 |
|
| 65346 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2-18x+24 |
|
| 65347 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(9x^2+25)/x |
|
| 65348 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=2 |
f(x)=(3x)/(2^x) , x=2 |
, |
| 65349 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2+2y^2=2 |
|
| 65350 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2+8y^2=8 |
|
| 65351 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=2x^5 |
|
| 65352 |
Tìm Đạo Hàm Second |
3x^2+y^2=6 |
|
| 65353 |
Tìm Đạo Hàm Second |
r=1/(4s^3)-6/(5s^4) |
|
| 65354 |
Tìm Đạo Hàm Second |
r=1/(4s^3)-8/(3s^2) |
|
| 65355 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2-y^2=1 |
|
| 65356 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=x^(6/7)+5x |
|
| 65357 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^4)/4+4/9x^3-x^2+2x-7 |
|
| 65358 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^4+8)/(x^2) |
|
| 65359 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y^2=x^3 |
|
| 65360 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=(x^2)/(x^2+6) |
|
| 65361 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = square root of x+3 |
|
| 65362 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = square root of x+5 |
|
| 65363 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(5x^2) |
|
| 65364 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(3x^2)/(x+2) |
|
| 65365 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(4+1/x)^3 |
|
| 65366 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(4x^3)/3-2x |
|
| 65367 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(4x^3+8)/x |
|
| 65368 |
Tìm Bậc |
tan(theta)=4/3 |
|
| 65369 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số a của x=y |
|
| 65370 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 1 của 1=3 |
|
| 65371 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
in^2=y |
|
| 65372 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-12x^3+48x^2-64x |
|
| 65373 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-6x^3 |
|
| 65374 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x+10/x |
|
| 65375 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x+sin(-x) |
|
| 65376 |
Tìm Các Điểm Uốn |
-x^3+3x^2+1 |
|
| 65377 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-2x^2+x |
|
| 65378 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-3x^2-1 |
|
| 65379 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^2e^(17x) |
|
| 65380 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^2e^(5x) |
|
| 65381 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^2e^(8x) |
|
| 65382 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^3)/3-(x^2)/2-2x+1/3 |
|
| 65383 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x+6)/(x-6) |
|
| 65384 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x-3)/(x+4) |
|
| 65385 |
Tìm Các Điểm Uốn |
3x^3-36x |
|
| 65386 |
Tìm Các Điểm Uốn |
4x^3-48x+4 |
|
| 65387 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của a căn bậc ba của b |
|
| 65388 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e^2)/12 |
|
| 65389 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (3 căn bậc hai của 2)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 65390 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (7 căn bậc hai của 2)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 65391 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của 5k |
|
| 65392 |
Cộng |
căn bậc hai của 4-x+ căn bậc hai của x^2-9 |
|
| 65393 |
Cộng |
căn bậc hai của 5-x+ căn bậc hai của x^2-4 |
|
| 65394 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^2+4x+5 |
|
| 65395 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^2-3x+1 |
|
| 65396 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-39x^2+180x-6 |
|
| 65397 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-3x^2+18x+16 |
|
| 65398 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^2-3 |
|
| 65399 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^3-36x+3 |
|
| 65400 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x-5)(x-10)^2 |
|