| 65501 |
Ước tính Hàm Số |
g(-4)=(13^(1/2))/(2x^(1/2)) |
|
| 65502 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 49-x^2 |
|
| 65503 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit của x-2 |
|
| 65504 |
Tìm Độ Lõm |
x^3-6x^2-63x |
|
| 65505 |
Tìm Độ Lõm |
x+4/x |
|
| 65506 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x^2+12x)/(x^2+5x+4) |
|
| 65507 |
Tìm Độ Lõm |
(x-3)/(x+4) |
|
| 65508 |
Tìm Độ Lõm |
x/(x^2+81) |
|
| 65509 |
Tìm Số Hạng 5th |
tổng từ n=1 đến infinity của (-1)^n |
|
| 65510 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x=3y+2 |
|
| 65511 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5/2 |
|
| 65512 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3- căn bậc hai của 3i |
|
| 65513 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(theta)sin(theta)+cos(theta)=sec(theta) |
|
| 65514 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=-1 |
f(x)=x^4-10x^2+9 ; x=-1 |
; |
| 65515 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2<=36 |
|
| 65516 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
{x|-2<x<=2} |
|
| 65517 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2+9x)/(x-5)<=0 |
|
| 65518 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+x-6<=0 |
|
| 65519 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-2<x<=4 |
|
| 65520 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+3<4x-6 |
|
| 65521 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-3x+2 |
|
| 65522 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=1/(x+4) |
|
| 65523 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x^4 |
|
| 65524 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-3x^2-2x-2 |
|
| 65525 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
5/(x^2) |
|
| 65526 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x)/(x-3) |
|
| 65527 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2)/(x^2+3x-10) |
|
| 65528 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+x-6)/(x^2-x-2) |
|
| 65529 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-1)/(x-1) |
|
| 65530 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-1)/(x^3+1) |
|
| 65531 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-10x^2+24x)/(x^2-6x) |
|
| 65532 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
3^x+3 |
|
| 65533 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+x+1=0 |
|
| 65534 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^2+100)/x |
|
| 65535 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^2+25)/x |
|
| 65536 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3/(x-4) |
|
| 65537 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=19x^4-114x^2 |
|
| 65538 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x+2)/(x^2-5x-14) |
|
| 65539 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x-5)/(x+7) |
|
| 65540 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x-8)(x^2-16x-128) |
|
| 65541 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x-4)/(x+5) |
|
| 65542 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^5-7x^4 |
|
| 65543 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=36e^x-e^(2x) |
|
| 65544 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^3-36x-3 |
|
| 65545 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x) = natural log of x^2-4x+29 |
|
| 65546 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^(2/3)-x |
|
| 65547 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=e^(7x) |
|
| 65548 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=5x^4+20x^3 |
|
| 65549 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=8x^3-x^4 |
|
| 65550 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-6x^2+1 |
|
| 65551 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^5-5x^4+15 |
|
| 65552 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-6x^2-1 |
|
| 65553 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(x+6)/(x-6) |
|
| 65554 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(x-1)(x+1)(x+5) |
|
| 65555 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của x^3 |
|
| 65556 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
12x^3-12x |
|
| 65557 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
15-9x^2+3x^3 |
|
| 65558 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3+3x^2-120x+6 |
|
| 65559 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
3x^2+6x |
|
| 65560 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
9-x^2 |
|
| 65561 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4-x^2 |
|
| 65562 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4x^3-48x-2 |
|
| 65563 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4x^4-8x^2+12 |
|
| 65564 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x/( căn bậc hai của x^2+1) |
|
| 65565 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x/(x^2+100) |
|
| 65566 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(2x^2-3)/(x^2-1) |
|
| 65567 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=-4x^2-3 |
|
| 65568 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-6x^2-63x |
|
| 65569 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-9x^2-81x |
|
| 65570 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^2-6x+4 |
|
| 65571 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
xe^(-(x^2)/162) |
|
| 65572 |
Chia |
61/2 |
|
| 65573 |
Chia |
60/360 |
|
| 65574 |
Chia |
6/36 |
|
| 65575 |
Chia |
432/3 |
|
| 65576 |
Chia |
(4+5i)/(5-i) |
|
| 65577 |
Chia |
40/5 |
|
| 65578 |
Chia |
5/11 |
|
| 65579 |
Chia |
4/(5+i) |
|
| 65580 |
Chia |
-32/8 |
|
| 65581 |
Chia |
360/12 |
|
| 65582 |
Chia |
360/4 |
|
| 65583 |
Chia |
(3/4)÷3 |
|
| 65584 |
Chia |
(3/8)÷(1/2) |
|
| 65585 |
Chia |
25/7 |
|
| 65586 |
Chia |
27/9 |
|
| 65587 |
Chia |
3/(1/2) |
|
| 65588 |
Chia |
3/0 |
|
| 65589 |
Chia |
3/1.5 |
|
| 65590 |
Chia |
(2/5)÷2 |
|
| 65591 |
Chia |
20/16 |
|
| 65592 |
Chia |
(2/5)÷(1/10) |
|
| 65593 |
Chia |
-21/7 |
|
| 65594 |
Chia |
200/25 |
|
| 65595 |
Chia |
24/12 |
|
| 65596 |
Chia |
172/2 |
|
| 65597 |
Chia |
-2/-2 |
|
| 65598 |
Chia |
147/3 |
|
| 65599 |
Chia |
(1/4)÷(3/4) |
|
| 65600 |
Chia |
1/(2/3) |
|