| 21001 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của (x)^2)/(x-1) |
|
| 21002 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(2x)-e^(-2x)-4x)/(x-sin(x)) |
|
| 21003 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^3+1)/(10x^3-3x^2+7) |
|
| 21004 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 9/(x^x)-(5^x)/x |
|
| 21005 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (7^x-1)/x |
|
| 21006 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 1-x-1)/x |
|
| 21007 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x^2+1-1)/(x^2) |
|
| 21008 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1- căn bậc hai của x)/(1-x) |
|
| 21009 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(3t-t^2) |
|
| 21010 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 1+2x- căn bậc hai của 1-4x)/x |
|
| 21011 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của logarit cơ số 2 của x đối với x |
|
| 21012 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^(1/3))/x |
|
| 21013 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2)/(sin(3x)^2) |
|
| 21014 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2)/(sin(8x)^2) |
|
| 21015 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-6x)^(1/x) |
|
| 21016 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(3x))^x |
|
| 21017 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x+2x^2)/(5x+6x^3) |
|
| 21018 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (6sin(2x)-4x)/x |
|
| 21019 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+2x)^(3/x) |
|
| 21020 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+2x)^(1/(3x)) |
|
| 21021 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-4x)^(1/x) |
|
| 21022 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+sin(3x))^(cot(5x)) |
|
| 21023 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x-2)/(x^2+2x+1) |
|
| 21024 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-8x+15)/(x-3) |
|
| 21025 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của x^2+ax- căn bậc hai của x^2+bx |
|
| 21026 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (3x^2-5)/(x^2-3x-4) |
|
| 21027 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x)-3cos(3x))/(x^2) |
|
| 21028 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(5x) |
|
| 21029 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của cos(1/x) |
|
| 21030 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cos(x)^(1/x) |
|
| 21031 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x+|x|)/x |
|
| 21032 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x)+sin(x))^(1/x) |
|
| 21033 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(2x) |
|
| 21034 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((1+2x)^(1/3)-1)/x |
|
| 21035 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((-8+x)^2-64)/x |
|
| 21036 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x)^(tan(x)) |
|
| 21037 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1/(x+6)-1/6)/x |
|
| 21038 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (13^x-1)/x |
|
| 21039 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (14^x-1)/x |
|
| 21040 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3^x-1)/x |
|
| 21041 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 5x-1)/(2x+5) |
|
| 21042 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 5x^3+2x)/(-3x^4+3x^3+6) |
|
| 21043 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 2x^5)/(e^(4x)) |
|
| 21044 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 2x^2-3x-6)/( căn bậc hai của x^4+1) |
|
| 21045 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 3 căn bậc hai của x^3+3x)/( căn bậc hai của 2x^3) |
|
| 21046 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến pi của 5 căn bậc hai của x)/(csc(x)) |
|
| 21047 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-e^(-x))/(e^x-1) |
|
| 21048 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến pi của sin(x))/(x-pi) |
|
| 21049 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 2x^2+1)/(3x-5) |
|
| 21050 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 9 của x-9)/( căn bậc hai của x-3) |
|
| 21051 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến pi của sin(x))/(1-cos(x)) |
|
| 21052 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến pi của sin(x))/(pi-x) |
|
| 21053 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi y tiến dần đến 2 của 3- căn bậc hai của 4x+1)/(x^2-2x) |
|
| 21054 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi y tiến dần đến 2 của y+2)/(y^2+5y+6) |
|
| 21055 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi y tiến dần đến -3 của y^2+4y+3)/(y^2-3) |
|
| 21056 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi z tiến dần đến 8 của (-8z^3-5z)+2)/(z^3+2z^2-5z+3) |
|
| 21057 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 9 của x^2-7x-18)/(x-9) |
|
| 21058 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 9 của x^2-81)/( căn bậc hai của x-3) |
|
| 21059 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 12 của 2n+5 |
|
| 21060 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -9 của x^2+6x-27)/(x+9) |
|
| 21061 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (-6x^2)+6x-2)/(-5x^2+6) |
|
| 21062 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 2x+3)/( căn bậc hai của x^2-5) |
|
| 21063 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của tan(12x^2))/( logarit tự nhiên của 1+4x^2) |
|
| 21064 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x)/(6x-10) |
|
| 21065 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của |x-8|)/(x-8) |
|
| 21066 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -8 của t^2-64)/(2t^2+17t+8) |
|
| 21067 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của x^2+7)/( căn bậc hai của 7x^2+1) |
|
| 21068 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 10^8x^5+10^6x^4+10^4x^2)/(10^9x^6+10^7x^5+10^5x^3) |
|
| 21069 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -8 của căn bậc năm của x- căn bậc chín của x)/( căn bậc năm của x+ căn bậc chín của x) |
|
| 21070 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^3-125)/(x^2-25) |
|
| 21071 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 3x^12-16)/(x^6-3) |
|
| 21072 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -8 của căn bậc hai của x^6-1)/(x^5-1) |
|
| 21073 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 7+8x^2)/(10+7x) |
|
| 21074 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^3-8)/(x^2-4) |
|
| 21075 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^2-3x-28)/(2x^3-98x) |
|
| 21076 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 12e^x)/(2x^2) |
|
| 21077 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^2-2x-48)/(x-8) |
|
| 21078 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x^2+2x-5)/(3x^2+2) |
|
| 21079 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -8 của x^2+9x+8)/(x^2+7x-8) |
|
| 21080 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 49 của 49-x)/(7- căn bậc hai của x) |
|
| 21081 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^2-2x-15)/(x+3) |
|
| 21082 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^2-3x-10)/(x^2-10x+25) |
|
| 21083 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 49 của căn bậc hai của x-7)/(x-49) |
|
| 21084 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của |5-x|)/(5-x) |
|
| 21085 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của căn bậc hai của x^2+11-6)/(x-5) |
|
| 21086 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(2x))/(cos(x)) đối với x |
|
| 21087 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 4-x)/((x-5)^2) |
|
| 21088 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 6 của x^2-3x-18)/(x-6) |
|
| 21089 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 6 của x^2-4x-12)/(x-6) |
|
| 21090 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x-5)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 5) |
|
| 21091 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x-5)/(x^2-10x+25) |
|
| 21092 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 6 của x^2+3x-54)/(x^2-36) |
|
| 21093 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (1-x-x^2)/(2x^2-7) |
|
| 21094 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 7 của x^2-5x-14)/(x-7) |
|
| 21095 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của 5x^2-2)/(x+3) |
|
| 21096 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 7 của x-7)/( căn bậc hai của 7x-7) |
|
| 21097 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 76 của căn bậc hai của x+5-9)/(x-76) |
|
| 21098 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của ((x-7)/(x-5))^2 |
|
| 21099 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (1/x)^n |
|
| 21100 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (2x-1)(3-x))/((x-1)(x+3)) |
|