| 20901 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(7x))/(3x) |
|
| 20902 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(8x))/(tan(3x)) |
|
| 20903 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(mx))/(nx) |
|
| 20904 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(9(-0.001)))/-0.001 |
|
| 20905 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)(1-cos(x)))/(x^2) |
|
| 20906 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(20x) |
|
| 20907 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(1-cos(x)) |
|
| 20908 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(14x) |
|
| 20909 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(10x) |
|
| 20910 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(11 căn bậc hai của x) |
|
| 20911 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(7x)) |
|
| 20912 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(9x)) |
|
| 20913 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(x)) |
|
| 20914 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(12x)) |
|
| 20915 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(3x)) |
|
| 20916 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(5x^2))/(x^2) |
|
| 20917 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(tan(9x)) |
|
| 20918 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x-2)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 4-x) |
|
| 20919 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(sin(6x)) |
|
| 20920 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x^2))/x |
|
| 20921 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(sin(x)) |
|
| 20922 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(cos(5x)) |
|
| 20923 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(6x)) |
|
| 20924 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x)cos(x))/x |
|
| 20925 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x)cot(4x))/(cot(5x)) |
|
| 20926 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3y))/(4y) |
|
| 20927 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(2x)) |
|
| 20928 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(4x)) |
|
| 20929 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(3x) |
|
| 20930 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(x+tan(7x)) |
|
| 20931 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 6/x-6/(|x|) |
|
| 20932 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 9/x-9/(|x|) |
|
| 20933 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x^2-5x-3)/(x^2+x-12) |
|
| 20934 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x)/(tan(x)) |
|
| 20935 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4x)/(5- căn bậc hai của x+25) |
|
| 20936 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3/x-3/(|x|) |
|
| 20937 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 81+h-9)/h |
|
| 20938 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x+3)/(5-x) |
|
| 20939 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 5x+4-2)/x |
|
| 20940 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)^2)/(4x^2) |
|
| 20941 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(sin(x))-cot(x) |
|
| 20942 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 16x+1-1)/x |
|
| 20943 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x+6)/(x^2-36) |
|
| 20944 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (100x^2-5)/(5x^2-100) |
|
| 20945 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x+7- căn bậc hai của 7)/x |
|
| 20946 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (x^2-16)/(2x^2+9x+4) |
|
| 20947 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (sin(4x))/x |
|
| 20948 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc ba của x^3+1- căn bậc bốn của x^4+1 |
|
| 20949 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (1-x)/(x^2) |
|
| 20950 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1+sin(4x)^(cot(x)) |
|
| 20951 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x-8)/(x^2-8x) |
|
| 20952 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x-sin(x))/(x-tan(x)) |
|
| 20953 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(3+h)-f(3))/h |
|
| 20954 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2cot(2x)csc(3x) |
|
| 20955 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^5-6x^4+7 |
|
| 20956 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/x-1/(|x|) |
|
| 20957 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((e^x-x-1)cos(2/x)^2)+x+1 |
|
| 20958 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(-(pix)/2))/(2x) |
|
| 20959 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (xcsc(2x))/(cos(5x)) |
|
| 20960 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(18x))/(4x) |
|
| 20961 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(3x)+(2x)/(3sin(x)) |
|
| 20962 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(2x)) |
|
| 20963 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x))/x |
|
| 20964 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x^2-3x-54)/(x-9) |
|
| 20965 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(2x) |
|
| 20966 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(9x) |
|
| 20967 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(7x)) |
|
| 20968 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^3-27)/(x^2-9) |
|
| 20969 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(7x))/(tan(x)) |
|
| 20970 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x+2pi)+cos(x) |
|
| 20971 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(x căn bậc hai của 1+x)-1/x |
|
| 20972 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x-10/x |
|
| 20973 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x-5)cos(x) |
|
| 20974 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-4x)/(x-2) |
|
| 20975 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 5x-4 |
|
| 20976 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 3x^2-4x-1 |
|
| 20977 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2^0-1)/0 |
|
| 20978 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(ax)+x)^(1/x) |
|
| 20979 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x-3)/(4x+5) |
|
| 20980 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của căn bậc hai của 5-x |
|
| 20981 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xcos(x^2+1/x) |
|
| 20982 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (9^(2x)-1)/(9^x-1) |
|
| 20983 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-5x)/(x^2+2x) |
|
| 20984 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(sin(8x)) |
|
| 20985 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^3)/(x-arctan(x)) |
|
| 20986 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^4+3x)/x |
|
| 20987 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của |x|cos(pi/x) |
|
| 20988 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(sin(x)) |
|
| 20989 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(tsec(t)csc(4t)) |
|
| 20990 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (12(1-cos(x)))/(x^2) |
|
| 20991 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/x-2/(x^2+2x) |
|
| 20992 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1/(x+6))-1/(6/x) |
|
| 20993 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -6 của (x^2-36)/(2x^2+13x+6) |
|
| 20994 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của |x/x| |
|
| 20995 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(2t-t^2) |
|
| 20996 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+(x-1)cos(x))/(4x) |
|
| 20997 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x)^2)/(xsin(x)) |
|
| 20998 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(3x)^2)/(2x) |
|
| 20999 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5x^4+8x^2)/(3x^4-16x^2) |
|
| 21000 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (8^x-5^x)/x |
|