| 20701 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+6x-7)/(x^2-1) |
|
| 20702 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+x-2)/(x-3) |
|
| 20703 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-6x+5)/(x-1) |
|
| 20704 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-5x+6)/(x-1) |
|
| 20705 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^5)/(5^x) |
|
| 20706 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1-x)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20707 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1-x+ logarit tự nhiên của x)/(1+cos(3pix)) |
|
| 20708 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1-x+ logarit tự nhiên của x)/(1+cos(5pix)) |
|
| 20709 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^a-1)/(x^b-1) |
|
| 20710 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^3-1)/(4x^3-x-3) |
|
| 20711 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^(3a)-3ax+3a-1)/((x-1)^2) |
|
| 20712 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của 3x^4-2x^3+4x |
|
| 20713 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 2x^3-3x^2+4x+5 |
|
| 20714 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 3x-4 |
|
| 20715 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 3/t-3/(t^2+t) |
|
| 20716 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của xsec(x)^2-tan(x)^2-1 |
|
| 20717 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^2-1)/(x^3+x^2+1) |
|
| 20718 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của -x^2+9x-3 |
|
| 20719 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/(x-1)-1/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20720 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của e^(-3x)cos(x) |
|
| 20721 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (7x)/(x-1)-7/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20722 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1/( logarit tự nhiên của x))-(1/(x-1)) |
|
| 20723 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/(e^(x-1)-1)-1/(x-1) |
|
| 20724 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của (-1/3)^(n-1) |
|
| 20725 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xcsc(3x) |
|
| 20726 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2-1)/(x^2+3x+2) |
|
| 20727 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^4-3x^2-4)/(x-2) |
|
| 20728 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((-9+h)^2-81)/h |
|
| 20729 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (2x^2-9x+10)/(x-2) |
|
| 20730 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của cos((pix)/3) |
|
| 20731 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 7cos(x) |
|
| 20732 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(2x))/(sin(x)) |
|
| 20733 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của g(x) |
|
| 20734 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của logarit tự nhiên của x/(e^(2x)) |
|
| 20735 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của y |
|
| 20736 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 20737 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của (x-10)/(|x-10|) |
|
| 20738 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -10 của f(x) |
|
| 20739 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1000 của x^(7/3) |
|
| 20740 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của 1/((x-10)^2) |
|
| 20741 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của ( căn bậc hai của x+3-3)/(x-6) |
|
| 20742 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (x^2-25)/(2x^2+11x+5) |
|
| 20743 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của ( căn bậc hai của x+6-4)/(x-10) |
|
| 20744 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 11 của (x^2-121)/(11-x) |
|
| 20745 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 11 của 1/16 |
|
| 20746 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -12 của (x^2-144)/(x+12) |
|
| 20747 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 107 của (x-107)/( căn bậc hai của x+14-11) |
|
| 20748 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 12 của 6 |
|
| 20749 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 13 của (sin(x-13))/(x^2-169) |
|
| 20750 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 20751 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -15 của (14- căn bậc hai của x^2-29)/(x+15) |
|
| 20752 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 15 của căn bậc hai của x^2-225 |
|
| 20753 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 14 của căn bậc hai của 3 |
|
| 20754 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-9)/(x^2+2x-3) |
|
| 20755 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(1-x) |
|
| 20756 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc hai của (8x+1)/(x+3) |
|
| 20757 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của căn bậc hai của u^2x^2+2xu+1 |
|
| 20758 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc hai của 8x-3 |
|
| 20759 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của căn bậc hai của 6-3x |
|
| 20760 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc hai của 5x+4 |
|
| 20761 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của x/(x^2-1) |
|
| 20762 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(3x)+(2x)/(tan(4x)) |
|
| 20763 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của e^(1/x) |
|
| 20764 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x^2)/(x^2-1) |
|
| 20765 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của 2x-1)/(x-1) |
|
| 20766 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của e^(6x^2-6x) |
|
| 20767 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (6x^4-6)/(2x-2) |
|
| 20768 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 5-x |
|
| 20769 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 9 |
|
| 20770 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của f(0.9) |
|
| 20771 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của x/(x+1) |
|
| 20772 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của e^(-2x) đối với x |
|
| 20773 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 4/t-4/(t^2+t) |
|
| 20774 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3(1-cos(x)) |
|
| 20775 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 4sin(x-3) |
|
| 20776 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4(sin(x)))/x |
|
| 20777 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x)sin(1/x) |
|
| 20778 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 4 |
|
| 20779 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 9x-8 |
|
| 20780 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 5x^3-7x^2+2^x-2 |
|
| 20781 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 7 |
|
| 20782 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (7)+2x |
|
| 20783 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của 0 |
|
| 20784 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cot(5x)sin(10x) |
|
| 20785 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cot(2x)sin(6x) |
|
| 20786 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cos(7x) |
|
| 20787 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cos(2x) |
|
| 20788 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cot(x))-1/x |
|
| 20789 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (Dx)(5 căn bậc hai của 32.4x^3) |
|
| 20790 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x+sin(2x))/(x-sin(2x)) |
|
| 20791 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1+csc(x) |
|
| 20792 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x-9)/( căn bậc hai của x-3) |
|
| 20793 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^3-2x+3)/(5-2x^2) |
|
| 20794 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-(cos(x))/(sin(x)) |
|
| 20795 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của 9cot(x) |
|
| 20796 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (5- căn bậc hai của 3x+28)/(x+1) |
|
| 20797 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^3+3x |
|
| 20798 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-x-2)/(x-2) |
|
| 20799 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2sec(x^2) |
|
| 20800 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 4x^6-x)/(x^3+2) |
|