| 20501 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x+y=2 , 4x+2y=4 |
, |
| 20502 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x-2y+z=4 , 3x-5y-17z=3 , 2x-6y+43z=-5 |
, , |
| 20503 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=2 , y=9x , y=x^2-10 |
, , , |
| 20504 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^(11/10) , y=9x^(1/10) |
, |
| 20505 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^(9/8) , y=7x^(1/8) |
, |
| 20506 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of x , y=x^2 |
, |
| 20507 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of x , x=16 , y=1/3x |
, , |
| 20508 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of x-1 , x-y=1 |
, |
| 20509 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^(4/3) , y=2x^(1/3) |
, |
| 20510 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=(x^2)/2 |
, |
| 20511 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=x , x=-1 |
, , |
| 20512 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y = cube root of x |
, |
| 20513 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=e^(0.4x) , y=5+x^2 , x=2 , x=3 |
, , , |
| 20514 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x-2y=-5 , x^2+y^2=25 |
, |
| 20515 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x-2y=0 , 2x-3y-7=0 |
, |
| 20516 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x-2y+5z=6 , 2x-y+2z=7 |
, |
| 20517 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of 3-7x , x=0 |
, |
| 20518 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-x-6 , y=0 |
, |
| 20519 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-2x , y=x+4 |
, |
| 20520 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^3 , y=x^2 |
, |
| 20521 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=(x+3)/(x-3) , x=(t^2)/4 , a=3 |
, , |
| 20522 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^4 , x=2 , y=0 |
, , |
| 20523 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^4-8x^3+24x^2 , y=19x+52 |
, |
| 20524 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^6 , y=8x^3 |
, |
| 20525 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^6 , y=x^5 |
, |
| 20526 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2+4x , y=0 |
, |
| 20527 |
Ước Tính |
5sec(pi/3)^2sin(pi/3)+5cos(pi/3)tan(pi/3) |
|
| 20528 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2+7x-4 , y=x+2 |
, |
| 20529 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2+4 , y=3x |
, |
| 20530 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=20-x |
, |
| 20531 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2 , y=4x-x^2 |
, |
| 20532 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2+2x , x=1 , x=3 |
, , |
| 20533 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-5x+6 , y=x-2 |
, |
| 20534 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-3x , y=3x+7 |
, |
| 20535 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-4x+3 , y=x-1 |
, |
| 20536 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-2x+3 , y=4-2x |
, |
| 20537 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=cos(11x) , y=0 , x=pi/22 , x=pi/11 |
, , , |
| 20538 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2+x , x=6 |
, |
| 20539 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = natural log of x , y=x^2-2 |
, |
| 20540 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5cos(6x) , y=5sin(12x) , x=0 , x=pi/12 |
, , , |
| 20541 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x , y=0 , x=1 |
, , |
| 20542 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=8x-x^2 , y=x |
, |
| 20543 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=6x-x^2 , y=-4x |
, |
| 20544 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=7x^2 , x=1 , x=4 |
, , |
| 20545 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=13x-13 , y=35-x^2 |
, |
| 20546 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x^2-5x+5 , y=x^2+7x-15 |
, |
| 20547 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=25-x^2 , y=0 , x=-3 , x=2 |
, , , |
| 20548 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=16x-x^2 , y=0 |
, |
| 20549 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x^3 , x=1 , x=6 , n=5 |
, , , |
| 20550 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=12x-x^2-x^3 , y=0 |
, |
| 20551 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x-x^2 , y=x^2-4 |
, |
| 20552 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x-x^2 , y=-x |
, |
| 20553 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x-x^2 , y=-3 |
, |
| 20554 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3 , y=0 , x=3 |
, , |
| 20555 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-4sin(x) , y=sin(2x) |
, |
| 20556 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x-x^2 , y=-2x |
, |
| 20557 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x+5 , y=x^2 |
, |
| 20558 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x^3 , x=1 , x=3 |
, , |
| 20559 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x , y=0 , x=2 |
, , |
| 20560 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x-x^2 , y=-2x |
, |
| 20561 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x-x^2 , y=-3x |
, |
| 20562 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x^2+2 , x=1 |
, |
| 20563 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x+18 , y=x^2 |
, |
| 20564 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x+2x^2-x^3 , y=0 |
, |
| 20565 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x+3 , y=x^2+3 |
, |
| 20566 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x^2 , x=1 , x=4 |
, , |
| 20567 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x+1)(3x^2-9) |
|
| 20568 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x^2-7x-18)/(x-9) |
|
| 20569 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của x+3 |
|
| 20570 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 7-2x |
|
| 20571 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của f(x)+5g(x) |
|
| 20572 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của -4x^2-3x+6 |
|
| 20573 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 5x+4 |
|
| 20574 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 5x+9 |
|
| 20575 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 4x^2-6x+1 |
|
| 20576 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x-2 |
|
| 20577 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-8x+15)/(x-5) |
|
| 20578 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x^2-2x+1 |
|
| 20579 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-8)/(x+2) |
|
| 20580 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3-x^2-4 |
|
| 20581 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 49+x-7)/x |
|
| 20582 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2x+5 |
|
| 20583 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+2x-24)/(x^2-16) |
|
| 20584 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2x^4-3x^3+4x-1 |
|
| 20585 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2x^5-2x^4+4x^3+x^2-5 |
|
| 20586 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (5x^3-40)/(x-2) |
|
| 20587 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (4x^2-16)/(x^2-4x+4) |
|
| 20588 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^2-3x-18)/(x-6) |
|
| 20589 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2+1)(x^2-4) |
|
| 20590 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của -x^2+4x-1 |
|
| 20591 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4)/(x^2+4) |
|
| 20592 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4)/(x^2-6x+8) |
|
| 20593 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 1/(x-2)-(2-x^2+2x)/(x^2-2x) |
|
| 20594 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2^(2x)-1)/(2^x-1) |
|
| 20595 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-5x+6)/(x^2-4) |
|
| 20596 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2-5x)/(2x^3+x^2-1) |
|
| 20597 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (g(x)-1.5)^2 |
|
| 20598 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 18 của 1/(x-18) |
|
| 20599 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi a tiến dần đến 18 của căn bậc hai của 2 |
|
| 20600 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 16 của ( căn bậc hai của 4- căn bậc hai của x)/(x-16) |
|