| 20601 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4x+11)/(x^3-8x^2+19) |
|
| 20602 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4x+4)/(sin(pix)^2) |
|
| 20603 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -7 của (x^2-49)/(2x^2+15x+7) |
|
| 20604 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-x)^5 |
|
| 20605 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2-5x+4)/(x-4) |
|
| 20606 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x^2-6x-27)/(x-9) |
|
| 20607 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (3x-8)^3*(3x)/(5x-4) |
|
| 20608 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (w^3-w)/(2w^2+3w) |
|
| 20609 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^2-4)/(x^2+3x+2) |
|
| 20610 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-5x+6)/(x^2+3x-10) |
|
| 20611 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-2x)/(x^2-4) |
|
| 20612 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 4 của (y^2-16)/( căn bậc hai của y-2) |
|
| 20613 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-2x-8)/(x^2-5x+6) |
|
| 20614 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của ( căn bậc ba của 4x-x^3)/(3x^2*(13x)+14) |
|
| 20615 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x+1)/(3x-6) |
|
| 20616 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^2-2x-24)/(x-6) |
|
| 20617 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 1/x |
|
| 20618 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^2+1)/((2-x)(2+x)) |
|
| 20619 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-8x+12)/(x^2-4) |
|
| 20620 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-x^2-x-2)/(2x^3-5y^2+5y-6) |
|
| 20621 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của |x-2| |
|
| 20622 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x-7 |
|
| 20623 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (2-|x|)/(2+x) |
|
| 20624 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của sec((pix)/3) |
|
| 20625 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của tan((pix)/4) |
|
| 20626 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của arctan((x^2-4)/(3x^2-6x)) |
|
| 20627 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của arctan((4x^2-16)/(7x^2-14x)) |
|
| 20628 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
y=(3x-2)/(2x+1) |
|
| 20629 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của f(-2) |
|
| 20630 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (F(x^2-4))/(|x+2|) |
|
| 20631 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của R(x) |
|
| 20632 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của h(x) |
|
| 20633 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của logarit tự nhiên của x^2-4 |
|
| 20634 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x-3 |
|
| 20635 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x+1 |
|
| 20636 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x+5 |
|
| 20637 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (4x^2+ax+a+12)/(x^2+x-2) |
|
| 20638 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x-1)/(x^(2/3)-1) |
|
| 20639 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-4)(x^3+5x+1) |
|
| 20640 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của e^(-8x)cos(x) |
|
| 20641 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của ( căn bậc hai của x+1)/(x-4) |
|
| 20642 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2pi của csc(x) |
|
| 20643 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (x^2-9)/(x^2+2x-3) |
|
| 20644 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+4x-5)/(x^2-1) |
|
| 20645 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+x-2)/(x-1) |
|
| 20646 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (2x-1)/(x-3) |
|
| 20647 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2+8x-2 |
|
| 20648 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -7 của (x^3+343)/(x+7) |
|
| 20649 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 15 của (x-15)/(x^2-225) |
|
| 20650 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(6x))/(sin(2x)) |
|
| 20651 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x^2-5x-36)/(x-9) |
|
| 20652 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4-x^2)/(x^2-1) |
|
| 20653 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc ba của 10x+7 |
|
| 20654 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc ba của 12x+3 |
|
| 20655 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của căn bậc ba của 4x^2-25 |
|
| 20656 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc hai của (x^2+3x+4)/(x^3+1) |
|
| 20657 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của căn bậc hai của x^4+3x+6 |
|
| 20658 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (3x^2-x-10)/(x^2-x-2) |
|
| 20659 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (3x^2-7x+2)/(2x^2+x-10) |
|
| 20660 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (2x^2-8)/(x+2) |
|
| 20661 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (4- căn bậc hai của 18-x)/(x-2) |
|
| 20662 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((7+x)^3-343)/x |
|
| 20663 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (2-x)/(|2-x|) |
|
| 20664 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 5/(x-2) |
|
| 20665 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của 6/(x^2-4) |
|
| 20666 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (7x-14)/(6x^2-24) |
|
| 20667 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (90+60x)/(x+5) |
|
| 20668 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của x^3-6x+1 |
|
| 20669 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3-8 |
|
| 20670 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc hai của 6x-5 |
|
| 20671 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x^2-9)/x đối với x |
|
| 20672 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 16+x-4)/x |
|
| 20673 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (7^(2x)-1)/(7^x-1) |
|
| 20674 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 5/(x căn bậc hai của 1+x)-5/x |
|
| 20675 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến -4 của (t^2-16)/(2t^2+9t+4) |
|
| 20676 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-1 |
|
| 20677 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến -7 của (t^2-49)/(2t^2+15t+7) |
|
| 20678 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2x-1 |
|
| 20679 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x^2-4x-1 |
|
| 20680 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x^2-11x+10 |
|
| 20681 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3 logarit tự nhiên của x-1 |
|
| 20682 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của -2x^2+3x-1 |
|
| 20683 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của 0 |
|
| 20684 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của 10 |
|
| 20685 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 10x |
|
| 20686 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc hai của x^2-4 |
|
| 20687 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-3x^3+4x^2)/(4x+6x^3) |
|
| 20688 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^(3x)-e^(-3x))/(e^(3x)+e^(-3x)) |
|
| 20689 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (6x-9)/(x^3-12x+3) |
|
| 20690 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1/(x-1)-3/(x^3-1) |
|
| 20691 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-4x)^3 |
|
| 20692 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (2-x)^(tan((pix)/2)) |
|
| 20693 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (3x^3-4x^2-5x+2)/(x^2-x-2) |
|
| 20694 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (-1.001^3-(-1.001))/(-1.001+1) |
|
| 20695 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ((10x-5)^2-25)/(5x-5) |
|
| 20696 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ((2x-1)^2-1)/(2x-2) |
|
| 20697 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (|x-1|)/(1-x) |
|
| 20698 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x-2)^(tan((2x)/pi)) |
|
| 20699 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ((8x-4)^2-16)/(4x-4) |
|
| 20700 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+4x-5)/(|x^2-4|) |
|