| 20801 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2e^(sin(1/x)) |
|
| 20802 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^4-3x^2+3)/(4x^3+2x+1) |
|
| 20803 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2)csc(x)^2 |
|
| 20804 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xcos(2x)csc(2x) |
|
| 20805 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0.5 của (2x-1)/(|2x^3-x^2|) |
|
| 20806 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -0.25 của - căn bậc hai của (x+4)/(x+1) |
|
| 20807 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -0.5 của căn bậc hai của (x+2)/(x+1) |
|
| 20808 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0.5 của sin(x) |
|
| 20809 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xsin(x) |
|
| 20810 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x*cot(x) |
|
| 20811 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x(csc(x)-2cot(3x)) |
|
| 20812 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(9x) |
|
| 20813 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x(1+1/x) |
|
| 20814 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x(13+3/x) |
|
| 20815 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x+3 |
|
| 20816 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x căn bậc ba của x |
|
| 20817 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x)cos(1/x) |
|
| 20818 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(pi/4*cos(sin(x))) |
|
| 20819 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của sin(x) |
|
| 20820 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x) logarit tự nhiên của 4x |
|
| 20821 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -7 của F(x) |
|
| 20822 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4-x^2)/(4x^2-x-2) |
|
| 20823 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((3+x)^2-9)/x |
|
| 20824 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (1-x^3)/(x^2+7x) |
|
| 20825 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3-2x^2)/(3x-1) |
|
| 20826 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^2+7x-9)/(-6x^2+2) |
|
| 20827 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 2/( căn bậc hai của 2h+1+1) |
|
| 20828 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của (cos(theta)-1)/(sin(theta)) |
|
| 20829 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi X tiến dần đến infinity của arctan(X) |
|
| 20830 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 8/t-8/(t^2+t) |
|
| 20831 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x)/(cot(5x)) |
|
| 20832 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x-3sin(x))/(5x) |
|
| 20833 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 2/(xcsc(x)) |
|
| 20834 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(7x))/(x^2) |
|
| 20835 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x))/(2sin(x)^2) |
|
| 20836 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2tan(x)^2)/x |
|
| 20837 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2- căn bậc hai của 4-x)/x |
|
| 20838 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x^2)/(cos(x-1)) |
|
| 20839 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (10xcos(x))/(sin(x)) |
|
| 20840 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(10x))/(x^2) |
|
| 20841 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(7x))/(5x^2) |
|
| 20842 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x-5sin(x))/x |
|
| 20843 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4- căn bậc hai của 16-x)/x |
|
| 20844 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x^2)/(1-cos(6x)) |
|
| 20845 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4sin(x))/x |
|
| 20846 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 4/(1+e^(1/x)) |
|
| 20847 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 5/(2xcsc(5x)) |
|
| 20848 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5sin(2x)-12x)/(sin(5x)) |
|
| 20849 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (6x^2)/(cos(x)-1) |
|
| 20850 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 6/(sin(x)) |
|
| 20851 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(Ax^2))/(Bx) |
|
| 20852 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của x)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20853 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x^5))/x |
|
| 20854 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sec(x))/(1-sin(x)) |
|
| 20855 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(11x))/(tan(x)) |
|
| 20856 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của 1+x-sin(x))/(xsin(x)) |
|
| 20857 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (6x)/(cot(8x)) |
|
| 20858 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (6x)/(tan(3x)) |
|
| 20859 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 7/(sin(x)) |
|
| 20860 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (7x)/(tan(3x)) |
|
| 20861 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 8/(xcot(5x)) |
|
| 20862 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x)-1)/(2x^2) |
|
| 20863 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cot(3x))/(csc(3x)) |
|
| 20864 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(0.1)-1)/0.1 |
|
| 20865 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (arctan(2x))/(3x) |
|
| 20866 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(5x))/(sin(7x)) |
|
| 20867 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(8x))/(sin(7x)) |
|
| 20868 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(9x))/(tan(x)) |
|
| 20869 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(9x))/x |
|
| 20870 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x))/4 |
|
| 20871 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x))/(4x) |
|
| 20872 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(9x))/(sin(3x)) |
|
| 20873 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x))/(x^2) |
|
| 20874 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((-3+h)^2-9)/h |
|
| 20875 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(2x))/(tan(5x)) |
|
| 20876 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(5x))/(sin(3x)) |
|
| 20877 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(4x))/(sin(2x)) |
|
| 20878 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=4 |
f(x)=8 căn bậc hai của x , x=4 |
, |
| 20879 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tgx)/x |
|
| 20880 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của arctan(x) |
|
| 20881 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của |x|e^(sin(pi/x)) |
|
| 20882 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x^2+2 |
|
| 20883 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x^2+4 |
|
| 20884 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 3+cos(x)^2 |
|
| 20885 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 7+sec(x)^2 |
|
| 20886 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 7-2x^2 |
|
| 20887 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(1-cos(x)) |
|
| 20888 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/( căn bậc hai của 1+3x-1) |
|
| 20889 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/( căn bậc hai của 1-2x-1) |
|
| 20890 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 16 của (t^2+3t-304)/(t^2-256) |
|
| 20891 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2cos(5/2) |
|
| 20892 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x*3^x)/(3^x-1) |
|
| 20893 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc ba của x-3 |
|
| 20894 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x+sin(x))/x |
|
| 20895 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)sec(x))/x |
|
| 20896 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(6x) |
|
| 20897 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x+1-1)/x |
|
| 20898 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(2x)^x |
|
| 20899 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(2x))/(3x) |
|
| 20900 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(7x))/(sin(3x)) |
|