| 81801 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+2x^3-4x^2+x=0 |
|
| 81802 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 5 của x-1 |
|
| 81803 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+35x^2-36=0 |
|
| 81804 |
Rút gọn |
(6-i)/(6i)+2/i |
|
| 81805 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-3x^2=28 |
|
| 81806 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y^2)/9=1 |
|
| 81807 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-3x^3+15x^2-75x-250=0 |
|
| 81808 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-(y^2)/4=1 |
|
| 81809 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-5x^3+7x^2-5x+6=0 |
|
| 81810 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-8x |
|
| 81811 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^6-16x^4=0 |
|
| 81812 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2=-10x |
|
| 81813 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2=-5x |
|
| 81814 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-5 căn bậc hai của x-24=0 |
|
| 81815 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-7- căn bậc hai của 36x=0 |
|
| 81816 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x-8 căn bậc hai của x=-12 |
|
| 81817 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+4x-5=0 |
|
| 81818 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
y^2- căn bậc hai của 8y = căn bậc hai của 18y-1 |
|
| 81819 |
Rút gọn |
(5x^2-5)/(3x^2+3x) |
|
| 81820 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
y^2+10y+30=0 |
|
| 81821 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
y^3-27=0 |
|
| 81822 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+1=0 |
|
| 81823 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=-6y |
|
| 81824 |
Tìm Đối Xứng |
6x^3-9x-x^5 |
|
| 81825 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=32y |
|
| 81826 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=-36y |
|
| 81827 |
Tìm Đối Xứng |
x^4-23x^2+112 |
|
| 81828 |
Tìm Đối Xứng |
x^4-2x^2+5 |
|
| 81829 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+9y^2=9 |
|
| 81830 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-2x-1 |
|
| 81831 |
Tìm Đối Xứng |
14x^3-49x-x^5 |
|
| 81832 |
Vẽ Đồ Thị |
3x(x-1)(x-2) |
|
| 81833 |
Tìm Đối Xứng |
(x^2-100)/x |
|
| 81834 |
Giải x |
-13>=x-4 |
|
| 81835 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+8=0 |
|
| 81836 |
Giải x |
2|5-2x|-3<=15 |
|
| 81837 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14xz^18 |
|
| 81838 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y<12 |
|
| 81839 |
Vẽ Đồ Thị |
2y-6=2x |
|
| 81840 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y>3 |
|
| 81841 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=8 |
|
| 81842 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-4y=-8 |
|
| 81843 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-4y=12 |
|
| 81844 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a+2 căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của a-2 căn bậc hai của y) |
|
| 81845 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y<5 |
|
| 81846 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.1875 |
|
| 81847 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y<1 |
|
| 81848 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.20601132 |
|
| 81849 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-9y=18 |
|
| 81850 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.734 |
|
| 81851 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-6y=-6 |
|
| 81852 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.866 |
|
| 81853 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.99 |
|
| 81854 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.0986 |
|
| 81855 |
Vẽ Đồ Thị |
25x^2-4y^2=100 |
|
| 81856 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.22065556 |
|
| 81857 |
Vẽ Đồ Thị |
0 |
|
| 81858 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.31607401 |
|
| 81859 |
Vẽ Đồ Thị |
-19x^3-12x^2+16x=0 |
|
| 81860 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.34097774 |
|
| 81861 |
Vẽ Đồ Thị |
6=5x-y |
|
| 81862 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.38021124 |
|
| 81863 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-2y=8 |
|
| 81864 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.42857142 |
|
| 81865 |
Nhân |
14*4 |
|
| 81866 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
12.04159457 |
|
| 81867 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+2y=4 |
|
| 81868 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
10.8763 |
|
| 81869 |
Vẽ Đồ Thị |
63-9y=0 |
|
| 81870 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.397 |
|
| 81871 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y<3 |
|
| 81872 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.60205999 |
|
| 81873 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-7y<-35 |
|
| 81874 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
12.80624847 |
|
| 81875 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-y<10 |
|
| 81876 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
14.21267040 |
|
| 81877 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-2y>10 |
|
| 81878 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
14.86 |
|
| 81879 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+y=3 |
|
| 81880 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
-0.25963731 |
|
| 81881 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.285 |
|
| 81882 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+y<3 |
|
| 81883 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.2857 |
|
| 81884 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.31818181 |
|
| 81885 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+6y<30 |
|
| 81886 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.33 |
|
| 81887 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.42 |
|
| 81888 |
Tìm MCNN |
(x^2)/(x^2+2x+1)*5/(x^2+4x+3) |
|
| 81889 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.559 |
|
| 81890 |
Vẽ Đồ Thị |
5x |
|
| 81891 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.595 |
|
| 81892 |
Vẽ Đồ Thị |
8x+y=8 |
|
| 81893 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.44444444 |
|
| 81894 |
Vẽ Đồ Thị |
8x+40=0 |
|
| 81895 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.485 |
|
| 81896 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-y=7 |
|
| 81897 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.17980589 |
|
| 81898 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
24x-6x^2=0 |
|
| 81899 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.111 |
|
| 81900 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-3y=15 |
|