| 81901 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.11111111 |
|
| 81902 |
Vẽ Đồ Thị |
4 |
|
| 81903 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.079 |
|
| 81904 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y>2 |
|
| 81905 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.940 |
|
| 81906 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-6y=12 |
|
| 81907 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
616.66666666 |
|
| 81908 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.07 |
|
| 81909 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.07106781 |
|
| 81910 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=-8 |
|
| 81911 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.2242 |
|
| 81912 |
Vẽ Đồ Thị |
4=3x-y |
|
| 81913 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.74 |
|
| 81914 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-3y>-12 |
|
| 81915 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.81024967 |
|
| 81916 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y=12 |
|
| 81917 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.937 |
|
| 81918 |
Vẽ Đồ Thị |
4x=5y-20 |
|
| 81919 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.93725393 |
|
| 81920 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+3y=-3 |
|
| 81921 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.92 |
|
| 81922 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
78.6562 |
|
| 81923 |
Vẽ Đồ Thị |
42-6y=0 |
|
| 81924 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.24621125 |
|
| 81925 |
Tìm hàm ngược |
y=2x^2-8 |
|
| 81926 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.48 |
|
| 81927 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-5y=40 |
|
| 81928 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
22.9614 |
|
| 81929 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y<=12 |
|
| 81930 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.16 |
|
| 81931 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+2y>=14 |
|
| 81932 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.32692169 |
|
| 81933 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
15.62049935 |
|
| 81934 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1658.013 |
|
| 81935 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.45939248 |
|
| 81936 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(0.2)^x |
|
| 81937 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.88 |
|
| 81938 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
21.47 |
|
| 81939 |
Vẽ Đồ Thị |
a(t)=100(3)^(-0.5t) |
|
| 81940 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
32.5 |
|
| 81941 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.87 |
|
| 81942 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.58 |
|
| 81943 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-(x-2)^2-4 |
|
| 81944 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.69337594 |
|
| 81945 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-(x-1)^2-3 |
|
| 81946 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.898 |
|
| 81947 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-1)^3 |
|
| 81948 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.375 |
|
| 81949 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+6x+4 |
|
| 81950 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
516.66666666 |
|
| 81951 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)^3 |
|
| 81952 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.338 |
|
| 81953 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-(x-4)^2+2 |
|
| 81954 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
6.63 |
|
| 81955 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.66 |
|
| 81956 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-3)^2(x+2) |
|
| 81957 |
Nhân Các Ma Trận |
[[4,0],[4,3]][[3,0],[4,3]] |
|
| 81958 |
Giải x |
căn bậc năm của căn bậc hai của 125=5^x |
|
| 81959 |
Nhân Các Ma Trận |
[[4],[3]][[0,1]] |
|
| 81960 |
Giải x |
8x+11=8x+8 |
|
| 81961 |
Nhân Các Ma Trận |
[[0],[4]][[1,2]] |
|
| 81962 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/4x^3 |
|
| 81963 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x-2|+3 |
|
| 81964 |
Tìm Tiêu Điểm |
9y^2+x^2=144 |
|
| 81965 |
Rút gọn |
(2-a)(4-a) |
|
| 81966 |
Tìm Tiêu Điểm |
9y^2+x^2=225 |
|
| 81967 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2y+5)^2=25 |
|
| 81968 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+(y^2)/16=1 |
|
| 81969 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2y+9)^2=81 |
|
| 81970 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2y-7)^2=12 |
|
| 81971 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+6x+9y^2-18y+9=0 |
|
| 81972 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-1)^2=49 |
|
| 81973 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/5625-(y^2)/1600=1 |
|
| 81974 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+3)^2=18 |
|
| 81975 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/49+(y^2)/33=1 |
|
| 81976 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2k-5)^2=16 |
|
| 81977 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/625+(y^2)/225=1 |
|
| 81978 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/49-(y^2)/64=1 |
|
| 81979 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/400+(y^2)/464=1 |
|
| 81980 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+1)^2=12 |
|
| 81981 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/4-(y^2)/40=1 |
|
| 81982 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/4+(y^2)/81=1 |
|
| 81983 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+4)^2=10 |
|
| 81984 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/33+(y^2)/49=1 |
|
| 81985 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x+8)^2=36 |
|
| 81986 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/900-(y^2)/1600=1 |
|
| 81987 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-4)^2=64 |
|
| 81988 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(8x-3)^2=5 |
|
| 81989 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/81-(y^2)/100=1 |
|
| 81990 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(9x+7)^2=11 |
|
| 81991 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/81+(y^2)/17=1 |
|
| 81992 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(n-7)^2=2n |
|
| 81993 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/64+(y^2)/49=1 |
|
| 81994 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+5)^2=1 |
|
| 81995 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/73-(y^2)/19=1 |
|
| 81996 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+2)^2=20 |
|
| 81997 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/144-(x^2)/81=1 |
|
| 81998 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+2)^2=-14 |
|
| 81999 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/25-(x^2)/100=1 |
|
| 82000 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/49-(x^2)/9=1 |
|