Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
82101 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 3x^2-6x+8=0
82102 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 100=4x^2
82103 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 3x^2=8x+7
82104 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 12(p^2-1)=7p
82105 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 3x^2=-3x-6
82106 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 3x^2-9x+7=0
82107 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x+1)^2=90
82108 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 3z^2+4z+7=0
82109 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2-25=0
82110 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 0=3x^2-7x+4
82111 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=x^2+6x+5
82112 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 1/2x^2+4x+8=0
82113 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 8x^2=40
82114 Tìm Thương của Hai Hàm Số p(x)=x^3-8 , d(x)=x+2 ,
82115 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 8x^2=3x
82116 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 81x^2=25
82117 Tìm Thương của Hai Hàm Số p(x)=x^4-2x^2-10 d(x)=x+2
82118 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7x^2=28
82119 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2=-126
82120 Tìm Thương của Hai Hàm Số p(x)=x^3-216 , d(x)=x+6 ,
82121 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7(x-2)^2=56
82122 Tìm Thương của Hai Hàm Số f(x)=4x-5 g(x)=3x
82123 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -7n^2=-448
82124 Vẽ Đồ Thị |x|-1
82125 Vẽ Đồ Thị |x|-2
82126 Tìm Thương của Hai Hàm Số f(x)=0 , g(x)=2x+1 ,
82127 Vẽ Đồ Thị |x-1|+2
82128 Vẽ Đồ Thị (x^2)/64+(y^2)/25=1
82129 Vẽ Đồ Thị (x^2)/4-(y^2)/36=1
82130 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức x^2+20=12x-16
82131 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 9x^2-37x+36=0
82132 Vẽ Đồ Thị (x^2)/36-(y^2)/25=1
82133 Quy đổi sang Phần Trăm 0.24
82134 Quy đổi sang Phần Trăm 0.17
82135 Quy đổi sang Phần Trăm 0.007
82136 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 2x^2+2=-4x
82137 Quy đổi sang Phần Trăm 0.002
82138 Quy đổi sang Phần Trăm 0.875
82139 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 6x^2+10x+4=0
82140 Quy đổi sang Phần Trăm 1.8
82141 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 6x^2=-8x-7
82142 Quy đổi sang Phần Trăm 35
82143 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 8x^2-5x+3=0
82144 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 7x^2+3x+8=0
82145 Quy đổi sang Phần Trăm 4/25
82146 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 8x^2+10x+2=0
82147 Quy đổi sang Phần Trăm 21/25
82148 Quy đổi sang Phần Trăm 16/20
82149 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 4x^2+9=-12x
82150 Tìm Độ Dốc 2x+7y=0
82151 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức -4x^2-2x-1=0
82152 Tìm Độ Dốc 2x-3y=18
82153 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức -4x^2-6x-3=0
82154 Tìm Độ Dốc 2y=3
82155 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 5t^2-7t=0
82156 Tìm Độ Dốc 2x-5y=12
82157 Tìm Độ Dốc 9x-y=9
82158 Tìm Độ Dốc x+7y=14
82159 Tìm Độ Dốc y+1=0
82160 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-9)/(x^3+3x^2-18x)
82161 Tìm Độ Dốc 6x+y=5
82162 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = natural log of x-1
82163 Tìm Độ Dốc 4y=2
82164 Tìm Các Đường Tiệm Cận 4y^2-9x^2=36
82165 Tìm Độ Dốc 4x-2y=16
82166 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/81-(y^2)/36=1
82167 Tìm Độ Dốc -3x-y=-3
82168 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-sec(7x)
82169 Tìm Độ Dốc 3y=6
82170 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2 logarit của x+4-3
82171 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=5/(x+3)+2
82172 Tìm Độ Dốc 4x+y=5
82173 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2)/(x^2-1)
82174 Tìm Độ Dốc 3x-2y=7
82175 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=4e^(-x)
82176 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = logarit của x-3
82177 Tìm Độ Dốc 3x+2y=1
82178 Tìm Các Đường Tiệm Cận y^2=36+4x^2
82179 Tìm Độ Dốc 3x+20=-4y
82180 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=4^(x-2)-3
82181 Tìm Độ Dốc -3x+5y=15
82182 Tìm tung độ gốc y=3x
82183 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2x^2)/(x^2-4x)
82184 Tìm tung độ gốc y=2x-7
82185 Tìm tung độ gốc y=2x+7
82186 Tìm tung độ gốc y=5x-3
82187 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2-e^(x+1)
82188 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2(10)^x+3
82189 Tìm tung độ gốc y=4x
82190 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = log base 3 of x-4
82191 Tìm tung độ gốc y-6=0
82192 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/(x-6)+2
82193 Tìm tung độ gốc y-9=0
82194 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x-1)/(x^2-3x-18)
82195 Tìm tung độ gốc x-y=1
82196 Tìm Các Đường Tiệm Cận x^2-4y^2-2x-15=0
82197 Tìm tung độ gốc y=-15
82198 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3/(x+4)
82199 Tìm tung độ gốc y=-11
82200 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=((x+3)(x-5)(x+7))/((x+1)(x+4))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.