| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 82301 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-6x+3 | |
| 82302 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-7x+12 | |
| 82303 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | ((y+8)^2)/121-((x-3)^2)/25=1 | |
| 82304 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2-4x-5 | |
| 82305 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | x^2-9y^2-10x-36y-36=0 | |
| 82306 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2-5 | |
| 82307 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (y^2)/81-(x^2)/64=1 | |
| 82308 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-2x-7 | |
| 82309 | Giải x | -4x+1>=7 | |
| 82310 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=3*(5/2)^x | |
| 82311 | Vẽ Đồ Thị | y=1-7^x | |
| 82312 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (y^2)/49-(x^2)/64=1 | |
| 82313 | Vẽ Đồ Thị | y=-1.8(3)^x | |
| 82314 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=3/(x+6) | |
| 82315 | Vẽ Đồ Thị | y=129(1.63)^x | |
| 82316 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=7(1/4)^x | |
| 82317 | Vẽ Đồ Thị | y=1x+3 | |
| 82318 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2+4x-8 | |
| 82319 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2+2x-5 | |
| 82320 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(5/8)^x | |
| 82321 | Giải x | 2(4x-1)+3(3-2x)=0 | |
| 82322 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2+2x+7 | |
| 82323 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=4^(x-2) | |
| 82324 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2+2x+8 | |
| 82325 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=4/(x-4) | |
| 82326 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(2x^2)/(3x-1) | |
| 82327 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2+7x+12 | |
| 82328 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=5/(x+3) | |
| 82329 | Giải x | x/4+6=10 | |
| 82330 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y = log base 4 of x+3+2 | |
| 82331 | Vẽ Đồ Thị | y=- căn bậc ba của x-3+4 | |
| 82332 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of x-7 | |
| 82333 | Vẽ Đồ Thị | y=x^(1/3) | |
| 82334 | Vẽ Đồ Thị | y=x/3 | |
| 82335 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=- logarit cơ số 5 của x+1 | |
| 82336 | Giải x | (x-12)(x+4)=9 | |
| 82337 | Giải v | 5/6v+7<=-3 | |
| 82338 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (x^2)/8+(y^2)/12=1 | |
| 82339 | Vẽ Đồ Thị | y = log base 11 of x | |
| 82340 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=-e^(x+5) | |
| 82341 | Vẽ Đồ Thị | y = log base 3 of x+4 | |
| 82342 | Vẽ Đồ Thị | y = log base 6 of x-1 | |
| 82343 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=3+4/x | |
| 82344 | Vẽ Đồ Thị | y=- căn bậc hai của x+3 | |
| 82345 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y = natural log of x+2-1 | |
| 82346 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(2x^2)/(x^2-9) | |
| 82347 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of 3-x | |
| 82348 | Vẽ Đồ Thị | y=2^(x-3)+2 | |
| 82349 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=-e^(x-1)-2 | |
| 82350 | Vẽ Đồ Thị | y=2/5x^2 | |
| 82351 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (x^2)/6-(y^2)/16=1 | |
| 82352 | Vẽ Đồ Thị | y=-2/5x-1 | |
| 82353 | Vẽ Đồ Thị | y=-2/3x-4 | |
| 82354 | Vẽ Đồ Thị | y=2/3x-6 | |
| 82355 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=3+ logarit cơ số 3 của x | |
| 82356 | Rút gọn | 64x^2-1 | |
| 82357 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(5x+1)/(x^2-x-1) | |
| 82358 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(x^3)/(x^4-1) | |
| 82359 | Vẽ Đồ Thị | y=1/5x+5 | |
| 82360 | Vẽ Đồ Thị | y=1/3x-4/3 | |
| 82361 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/2x+6 | |
| 82362 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y = logarit của x-8 | |
| 82363 | Vẽ Đồ Thị | y=1/2x+8 | |
| 82364 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=2(4^x)+3 | |
| 82365 | Vẽ Đồ Thị | y=-4/3x-4 | |
| 82366 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(x^3)/(x^2+1) | |
| 82367 | Vẽ Đồ Thị | y=4/3x-5 | |
| 82368 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=5/(x-1)-1 | |
| 82369 | Vẽ Đồ Thị | y=4/5x-3 | |
| 82370 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=1/(x+1/4) | |
| 82371 | Vẽ Đồ Thị | y=4/5x+2 | |
| 82372 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(2x-3)/(x+2) | |
| 82373 | Vẽ Đồ Thị | y=(-3x+5)/(-5x+2) | |
| 82374 | Vẽ Đồ Thị | y=3^x-4 | |
| 82375 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(3x+6)/(x^2-5x+6) | |
| 82376 | Vẽ Đồ Thị | y=-3/4x-3 | |
| 82377 | Vẽ Đồ Thị | y=-3/5x | |
| 82378 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(2x-4)/(x+2) | |
| 82379 | Vẽ Đồ Thị | y=5/2x+2 | |
| 82380 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=4^x-1 | |
| 82381 | Vẽ Đồ Thị | y=4^x-2 | |
| 82382 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=5/x-1 | |
| 82383 | Vẽ Đồ Thị | y=-8/3x+4 | |
| 82384 | Vẽ Đồ Thị | y=8/x | |
| 82385 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | 81x^2-y^2-810x-10y+2009=0 | |
| 82386 | Vẽ Đồ Thị | y-2x<3 | |
| 82387 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | x^2-y^2-4x-8y-16=0 | |
| 82388 | Vẽ Đồ Thị | y-3=-(x+5) | |
| 82389 | Vẽ Đồ Thị | y-x=3 | |
| 82390 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | 4y^2-x^2=16 | |
| 82391 | Rút gọn | -(10)^-2 | |
| 82392 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(x-1)/(2x^2-9x-5) | |
| 82393 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y<=4 | |
| 82394 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(x-1)/(x^2-4) | |
| 82395 | Vẽ Đồ Thị | y>1/4x | |
| 82396 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=1/(x-3)+1 | |
| 82397 | Vẽ Đồ Thị | y>-1/2x+2 | |
| 82398 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(2x-5)/(2x^2+3x-20) | |
| 82399 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=14/x | |
| 82400 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (x^2)/49-(y^2)/64=1 |