| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 82401 | Vẽ Đồ Thị | y>-5x-4 | |
| 82402 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=1/(8x+24)-10 | |
| 82403 | Vẽ Đồ Thị | y>-5x+3 | |
| 82404 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x/(x+8) | |
| 82405 | Vẽ Đồ Thị | y>4x-2 | |
| 82406 | Vẽ Đồ Thị | y>-x+1 | |
| 82407 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=4 logarit tự nhiên của x | |
| 82408 | Vẽ Đồ Thị | y>x^2-9 | |
| 82409 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=1/(x-8)+4 | |
| 82410 | Vẽ Đồ Thị | y = logarit của x-1 | |
| 82411 | Vẽ Đồ Thị | y=-9(3)^x | |
| 82412 | Mô Tả Phép Biến Đổi | -(2x)^2-1 | |
| 82413 | Vẽ Đồ Thị | y=8-x^2 | |
| 82414 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=3e^(x-4)+1 | |
| 82415 | Vẽ Đồ Thị | y=7-2x | |
| 82416 | Vẽ Đồ Thị | y=-7x+1 | |
| 82417 | Vẽ Đồ Thị | y=-7x+4 | |
| 82418 | Vẽ Đồ Thị | y=6x+6 | |
| 82419 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=3(x-2)^2+4 | |
| 82420 | Vẽ Đồ Thị | y=6x-6 | |
| 82421 | Mô Tả Phép Biến Đổi | h(x)=1/x-3 | |
| 82422 | Quy đổi sang Dạng Lôgarit | y=6^x | |
| 82423 | Vẽ Đồ Thị | y=-4x^2-24x-36 | |
| 82424 | Mô Tả Phép Biến Đổi | k(x)=-3 căn bậc hai của x-1 | |
| 82425 | Vẽ Đồ Thị | y<=3x-4 | |
| 82426 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=-2(x-5)^2+8 | |
| 82427 | Vẽ Đồ Thị | y=3sin(x) | |
| 82428 | Vẽ Đồ Thị | y=3(x-2)^2-2 | |
| 82429 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=(x-5)^2+2 | |
| 82430 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x) = square root of x-2+3 | |
| 82431 | Vẽ Đồ Thị | y=-3(x+7)^2-8 | |
| 82432 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=3^(x+4) | |
| 82433 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2+12x-6 | |
| 82434 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=1/6x^3-3 | |
| 82435 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2+6x+4 | |
| 82436 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=-1/((x-3)^2) | |
| 82437 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=1/4(x-2)^2 | |
| 82438 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=2^x-6 | |
| 82439 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2+3 | |
| 82440 | Mô Tả Phép Biến Đổi | h(x)=|x+2|-6 | |
| 82441 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-12x+14 | |
| 82442 | Mô Tả Phép Biến Đổi | t(x)=(x-4)^3 | |
| 82443 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=3x-1 | |
| 82444 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-5x-3 | |
| 82445 | Rút gọn | căn bậc hai của 260 | |
| 82446 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=5^x-3 | |
| 82447 | Rút gọn | (x+3)/(x+2)*(x-3)/(x-2) | |
| 82448 | Rút gọn | ( căn bậc hai của 25)/( căn bậc hai của 5) | |
| 82449 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=(x-3)^2+2 | |
| 82450 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x+11 | |
| 82451 | Mô Tả Phép Biến Đổi | h(x)=|x-4|+3 | |
| 82452 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x+10 | |
| 82453 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=|6x-2|-7 | |
| 82454 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+4x+7 | |
| 82455 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=5*2^(x-2)+2 | |
| 82456 | Rút gọn | (-12 căn bậc hai của 30)/(3 căn bậc hai của 6) | |
| 82457 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=-(x-4)^2+2 | |
| 82458 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+8x+5 | |
| 82459 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=x^2+9 | |
| 82460 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+8x | |
| 82461 | Mô Tả Phép Biến Đổi | s(x)=-1/((x-3)^2)+4 | |
| 82462 | Vẽ Đồ Thị | y=2e^(-4x) | |
| 82463 | Vẽ Đồ Thị | y=2 căn bậc hai của x+1 | |
| 82464 | Vẽ Đồ Thị | y=2 căn bậc hai của x+1 | |
| 82465 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=2(x+3)^4 | |
| 82466 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x) = cube root of x-5+7 | |
| 82467 | Vẽ Đồ Thị | y=-2(x+1)^2+6 | |
| 82468 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=12-x^2 | |
| 82469 | Vẽ Đồ Thị | y=-2(x-3)^2+4 | |
| 82470 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x-1)^2-2 | |
| 82471 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=5^x-2 | |
| 82472 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=-2+|x-5| | |
| 82473 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=5^x-3 | |
| 82474 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=(x+4)^2+1 | |
| 82475 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2x^2-4x-6 | |
| 82476 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=2^(2-x)+1 | |
| 82477 | Mô Tả Phép Biến Đổi | h(x)=7/x | |
| 82478 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2x-1 | |
| 82479 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3e^(-x) | |
| 82480 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-3(x-2)^2+3 | |
| 82481 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=- căn bậc hai của x-2+5 | |
| 82482 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-2(3)^x | |
| 82483 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=2^x-4 | |
| 82484 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=-3(1/x-9) | |
| 82485 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=2(x+1)^2-4 | |
| 82486 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=-3(x)^3+7 | |
| 82487 | Giải x | 2x=15+x | |
| 82488 | Mô Tả Phép Biến Đổi | h(x)=1/x+3 | |
| 82489 | Giải y | 8(5y+x)=4 | |
| 82490 | Mô Tả Phép Biến Đổi | g(x)=1/(x+1)-2 | |
| 82491 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3+ logarit cơ số 2 của x | |
| 82492 | Mô Tả Phép Biến Đổi | y=2-(x+2)^2 | |
| 82493 | Mô Tả Phép Biến Đổi | G(x)=1/(x-2) | |
| 82494 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=4(1/2)^(x+1)-3 | |
| 82495 | Mô Tả Phép Biến Đổi | 2^(2-x)+3 | |
| 82496 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-4x+5 | |
| 82497 | Mô Tả Phép Biến Đổi | f(x)=( căn bậc ba của x)/2 | |
| 82498 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=5-x^2 | |
| 82499 | Mô Tả Phép Biến Đổi | h(x)=3^(x+1)+7 | |
| 82500 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=-4x^2-40x-96 |